Bản dịch của từ Amazing trong tiếng Việt
Amazing

Amazing(Adjective)
Làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên.
Gây ngạc nhiên và kinh ngạc; rất ngạc nhiên.
Causing wonder and amazement; very surprising.
(thân mật) Sở hữu những phẩm chất tuyệt vời độc nhất vô nhị; rất tốt.
(informal) Possessing uniquely wonderful qualities; very good.
Dạng tính từ của Amazing (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Amazing Tuyệt vời | More amazing Tuyệt vời hơn | Most amazing Tuyệt vời nhất |
Amazing(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của ngạc nhiên.
Present participle and gerund of amaze.
Dạng động từ của Amazing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amaze |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amazed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amazed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amazes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amazing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "amazing" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "gây ấn tượng mạnh mẽ", "kỳ diệu" hoặc "đáng kinh ngạc". Từ này thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm, sự kiện hoặc điều gì đó vượt qua kỳ vọng thông thường. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "amazing" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thay thế bởi từ "amazing" bằng "astounding". Phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn, thể hiện sự thanh thoát trong giọng nói.
Từ "amazing" bắt nguồn từ động từ "amaze", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "amasian", lại được hình thành từ gốc Latin "admirationem", có nghĩa là sự ngưỡng mộ hoặc thán phục. Lịch sử phát triển từ thế kỷ 14 đã tạo ra một sắc thái mới của từ này, phản ánh cảm giác ngạc nhiên mạnh mẽ về điều gì đó ngoài dự kiến. Ngày nay, "amazing" thường được sử dụng để miêu tả những trải nghiệm hoặc sự việc gây ấn tượng sâu sắc, thể hiện sự phát triển ngữ nghĩa tích cực từ nguồn gốc ban đầu.
"Từ 'amazing' có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng tích cực. Trong Reading và Listening, từ này thường xuất hiện trong các bài nói về kỳ quan thiên nhiên hoặc thành tựu con người. Ngoài ra, 'amazing' cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giải trí, du lịch và quảng cáo để thể hiện sự hấp dẫn và độc đáo".
Họ từ
Từ "amazing" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "gây ấn tượng mạnh mẽ", "kỳ diệu" hoặc "đáng kinh ngạc". Từ này thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm, sự kiện hoặc điều gì đó vượt qua kỳ vọng thông thường. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "amazing" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thay thế bởi từ "amazing" bằng "astounding". Phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn, thể hiện sự thanh thoát trong giọng nói.
Từ "amazing" bắt nguồn từ động từ "amaze", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "amasian", lại được hình thành từ gốc Latin "admirationem", có nghĩa là sự ngưỡng mộ hoặc thán phục. Lịch sử phát triển từ thế kỷ 14 đã tạo ra một sắc thái mới của từ này, phản ánh cảm giác ngạc nhiên mạnh mẽ về điều gì đó ngoài dự kiến. Ngày nay, "amazing" thường được sử dụng để miêu tả những trải nghiệm hoặc sự việc gây ấn tượng sâu sắc, thể hiện sự phát triển ngữ nghĩa tích cực từ nguồn gốc ban đầu.
"Từ 'amazing' có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng tích cực. Trong Reading và Listening, từ này thường xuất hiện trong các bài nói về kỳ quan thiên nhiên hoặc thành tựu con người. Ngoài ra, 'amazing' cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giải trí, du lịch và quảng cáo để thể hiện sự hấp dẫn và độc đáo".
