Bản dịch của từ Amazing trong tiếng Việt
Amazing
Amazing (Adjective)
Làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên.
Her amazing talent for painting left everyone speechless.
Tài năng hội họa tuyệt vời của cô khiến mọi người không nói nên lời.
The amazing turnout at the charity event exceeded all expectations.
Lượng người tham dự sự kiện từ thiện đáng kinh ngạc đã vượt quá mọi sự mong đợi.
The amazing generosity of the community helped those in need.
Sự hào phóng đáng kinh ngạc của cộng đồng đã giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Gây ngạc nhiên và kinh ngạc; rất ngạc nhiên.
Causing wonder and amazement; very surprising.
The amazing performance left the audience in awe.
Màn trình diễn tuyệt vời khiến khán giả kinh ngạc.
Her amazing talent for painting was recognized worldwide.
Tài năng vẽ tuyệt vời của cô ấy được công nhận trên toàn thế giới.
The amazing growth of the social media platform surprised many.
Sự tăng trưởng đáng kinh ngạc của nền tảng truyền thông xã hội làm ngạc nhiên nhiều người.
(thân mật) sở hữu những phẩm chất tuyệt vời độc nhất vô nhị; rất tốt.
(informal) possessing uniquely wonderful qualities; very good.
The charity event was amazing, raising over $10,000 for the homeless.
Sự kiện từ thiện tuyệt vời, quyên góp hơn $10,000 cho người vô gia cư.
Her amazing speech inspired many young students to pursue their dreams.
Bài phát biểu tuyệt vời của cô ấy truyền cảm hứng cho nhiều sinh viên trẻ theo đuổi ước mơ của mình.
The amazing support from the community helped rebuild the school after the fire.
Sự hỗ trợ tuyệt vời từ cộng đồng giúp xây dựng lại trường sau vụ hỏa hoạn.
Kết hợp từ của Amazing (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolutely amazing Tuyệt vời tuyệt đối | Her social media campaign was absolutely amazing. Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy thật sự tuyệt vời. |
Simply amazing Đơn giản là tuyệt vời | Her social media posts are simply amazing. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đơn giản là tuyệt vời. |
Truly amazing Thực sự tuyệt vời | Her social media campaign was truly amazing. Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy thật sự tuyệt vời. |
Quite amazing Khá tuyệt vời | Her social media following is quite amazing. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy khá là đáng kinh ngạc. |
Utterly amazing Hoàn toàn tuyệt vời | Her social media post was utterly amazing. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy thật là tuyệt vời. |
Amazing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của ngạc nhiên.
Present participle and gerund of amaze.
Her talent for singing is truly amazing.
Tài năng của cô ấy trong việc hát thật sự là điều kinh ngạc.
The magician's tricks were so amazing that everyone was stunned.
Những màn ảo thuật của ảo thuật gia quá kinh ngạc khiến mọi người trầm trồ.
The charity event was a success, amazing everyone with its impact.
Sự kiện từ thiện đã thành công, khiến mọi người kinh ngạc với tác động của nó.
Mô tả từ
“amazing” thườngg xuất hiện ở các kỹ năng Listening và Speaking với đa dạng chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên” (ví dụ tỷ lệ xuất hiện ở kỹ năng Listening là 14 lần/148371 từ được sử dụng). Tuy nhiên, từ “amazing” thường có tần suất xuất hiện ít hơn ở kỹ năng Reading và Writing Task 2 và hầu như không xuất hiện ở kỹ năng Writing Task 1 với nghĩa tương tự. Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “amazing” trong câu văn để sử dụng trong các tình huống nghe hiểu và nói trong bài thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp