Bản dịch của từ Uniquely trong tiếng Việt
Uniquely
Uniquely (Adverb)
Theo cách dành riêng cho một người hoặc vật cụ thể.
In a way that is particular to a particular person or thing.
Each culture has its own uniquely defined social norms.
Mỗi nền văn hóa có những chuẩn mực xã hội được xác định riêng.
She expressed her thoughts uniquely through her artwork.
Cô ấy bày tỏ suy nghĩ của mình một cách độc đáo thông qua tác phẩm nghệ thuật của mình.
Their approach to community building was uniquely successful.
Cách tiếp cận xây dựng cộng đồng của họ đã thành công một cách độc đáo.
She dressed uniquely for the party, standing out from the crowd.
Cô ấy ăn mặc độc đáo cho bữa tiệc, nổi bật giữa đám đông.
His quirky sense of humor made him uniquely popular among his friends.
Khiếu hài hước kỳ quặc của anh ấy khiến anh ấy được bạn bè yêu mến một cách đặc biệt.
Each person's experiences shape them uniquely, making them who they are.
Trải nghiệm của mỗi người định hình nên con người họ một cách độc đáo, khiến họ trở thành chính mình.
Dạng trạng từ của Uniquely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Uniquely Duy nhất | - | - |
Họ từ
Từ "uniquely" là trạng từ chỉ ra sự độc đáo, mang tính riêng biệt hoặc không có sự giống nhau với bất kỳ đối tượng nào khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về cả ý nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt đáng kể nào về phát âm. Tuy nhiên, "uniquely" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nhấn mạnh sự khác biệt, đem lại ấn tượng mạnh mẽ về tính chất độc đáo của sự vật hay hiện tượng đang được đề cập.
Từ "uniquely" xuất phát từ tiếng Latin "unicus", có nghĩa là "duy nhất". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "uni-" biểu thị sự đơn nhất và hậu tố "-ly", làm cho nó trở thành trạng từ. Trong lịch sử, "uniquely" dần dần được sử dụng để mô tả đặc tính riêng biệt, thể hiện sự khác biệt rõ rệt so với cái khác. Nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh tính đặc thù và sự không thể so sánh, phù hợp với nguồn gốc từ của nó.
Từ "uniquely" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng một cách sáng tạo và phân tích sâu sắc. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đặc biệt hoặc khác biệt của một đối tượng, như trong nghiên cứu khoa học, phân tích văn hóa, hoặc mô tả sản phẩm độc đáo, góp phần làm nổi bật tính chất riêng biệt của sự vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp