Bản dịch của từ Amazement trong tiếng Việt
Amazement
Amazement (Noun)
Her amazement was evident when she received a perfect IELTS score.
Sự ngạc nhiên của cô ấy rõ ràng khi cô ấy nhận được điểm IELTS hoàn hảo.
The lack of amazement in his voice suggested he was unimpressed.
Sự thiếu sự ngạc nhiên trong giọng điệu của anh ấy cho thấy anh ấy không ấn tượng.
Did the examiner express amazement at the candidate's exceptional vocabulary?
Người chấm thi có bày tỏ sự ngạc nhiên với vốn từ vựng xuất sắc của thí sinh không?
Dạng danh từ của Amazement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Amazement | Amazements |
Kết hợp từ của Amazement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wide-eyed amazement Ngạc nhiên đôi mắt to tròn | She looked at the social media posts with wide-eyed amazement. Cô ấy nhìn vào các bài đăng trên mạng xã hội với sự ngạc nhiên to lớn. |
Complete amazement Sự ngạc nhiên hoàn toàn | She expressed complete amazement during the social event. Cô ấy đã thể hiện sự ngạc nhiên hoàn toàn trong sự kiện xã hội. |
Stunned amazement Ngạc nhiên kinh ngạc | She stared at the results in stunned amazement. Cô ấy nhìn vào kết quả với sự ngạc nhiên choáng váng. |
Sheer amazement Sự kinh ngạc tuyệt vời | Her sheer amazement at the results was evident in her smile. Sự ngạc nhiên tuyệt vời của cô ấy với kết quả rõ ràng trong nụ cười của cô ấy. |
Mock amazement Giả vờ ngạc nhiên | Her mock amazement at his ielts score was evident. Sự ngạc nhiên giả vờ của cô ấy về điểm thi ielts của anh ấy rõ ràng. |
Họ từ
Từ "amazement" được định nghĩa là trạng thái cảm thấy kinh ngạc hoặc sửng sốt trước một điều gì đó phi thường hoặc khó tin. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Trong cả hai dạng ngôn ngữ, "amazement" được sử dụng chủ yếu như một danh từ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người bản xứ có thể thể hiện sự ngạc nhiên qua âm điệu hoặc biểu hiện cơ thể, điều này không được thể hiện rõ ràng qua hình thức viết.
Từ "amazement" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "amaze", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "amasian", có nghĩa là làm cho ngạc nhiên hoặc làm cho sững sốt. Từ này được hình thành từ tiền tố "a-" (không) và động từ "maze", có nghĩa là làm cho mê mẫn. Ban đầu, “amaze” mang ý nghĩa về việc gây ra cảm giác bối rối hoặc khó hiểu. Ngày nay, "amazement" phản ánh cảm giác ngạc nhiên sâu sắc, thể hiện sự kinh ngạc và thán phục trước điều gì đó phi thường.
Từ "amazement" thể hiện sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc và thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Speaking, nơi thí sinh cần miêu tả cảm xúc hoặc phản ứng đối với một tình huống. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, truyền thông và các cuộc hội thoại hàng ngày để thể hiện một trải nghiệm vượt qua mong đợi hoặc thú vị. Từ này mang tính biểu cảm cao, phù hợp với nhiều tình huống thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp