Bản dịch của từ Amaze trong tiếng Việt
Amaze
Amaze (Verb)
Làm ngạc nhiên (ai đó) rất nhiều; tràn đầy kinh ngạc.
Surprise (someone) greatly; fill with astonishment.
The magician's performance amazed the audience with his tricks.
Màn trình diễn của ảo thuật gia gây ngạc nhiên cho khán giả với những mánh khóe của mình.
Her generosity amazed everyone at the charity event.
Sự hào phóng của cô gây ngạc nhiên cho tất cả mọi người tại sự kiện từ thiện.
The unexpected news amazed the community and left them speechless.
Tin tức bất ngờ đã gây ngạc nhiên cho cộng đồng và khiến họ im lặng.
Dạng động từ của Amaze (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amaze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amazed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amazed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amazes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amazing |
Kết hợp từ của Amaze (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Never fail to amaze Luôn khiến người khác ngạc nhiên | Her dedication to community service never fails to amaze me. Sự tận tụy của cô ấy đối với dịch vụ cộng đồng không bao giờ ngừng làm tôi ngạc nhiên. |
Continue to amaze Tiếp tục làm say mê | Her social media posts continue to amaze her followers. Các bài đăng trên mạng xã hội tiếp tục làm ngạc nhiên người theo dõi của cô ấy. |
Never cease to amaze Không ngừng gây ngạc nhiên | Her kindness never ceases to amaze me. Sự tốt lành của cô ấy không bao giờ ngừng làm tôi ngạc nhiên. |
Họ từ
Từ "amaze" có nghĩa là gây ấn tượng mạnh mẽ, khiến người khác cảm thấy ngạc nhiên hoặc sửng sốt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, phiên bản Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi phiên bản Mỹ có thể có cách phát âm nhẹ nhàng hơn. "Amaze" cũng có thể được biến đổi thành các dạng khác như "amazed" (ddộng từ quá khứ) và "amazing" (tính từ).
Từ "amaze" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "amāsen", xuất phát từ tiếng Latinh "admīrārī", có nghĩa là "ngạc nhiên" hoặc "ngưỡng mộ". Sự phát triển nghĩa của từ này diễn ra qua các giai đoạn lịch sử, từ việc thể hiện sự ngạc nhiên đến cảm xúc kinh ngạc trước điều gì đó phi thường. Ngày nay, "amaze" thường được sử dụng để chỉ sự ngạc nhiên mạnh mẽ, phản ánh ý nghĩa ban đầu của việc thể hiện sự tôn trọng và thán phục đối với vẻ đẹp hoặc sự kỳ diệu.
Từ "amaze" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, vì nó thường gặp trong những tình huống diễn tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự ngạc nhiên. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả phản ứng của con người đối với những sự kiện, hiện tượng bất ngờ, như nghệ thuật, khoa học hay khám phá mới. Sự linh hoạt trong cách sử dụng từ làm cho nó trở thành một phần quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc và ý kiến trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp