Bản dịch của từ Amaze trong tiếng Việt
Amaze

Amaze(Verb)
Làm ngạc nhiên (ai đó) rất nhiều; tràn đầy kinh ngạc.
Surprise (someone) greatly; fill with astonishment.
Dạng động từ của Amaze (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amaze |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amazed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amazed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amazes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amazing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "amaze" có nghĩa là gây ấn tượng mạnh mẽ, khiến người khác cảm thấy ngạc nhiên hoặc sửng sốt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, phiên bản Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi phiên bản Mỹ có thể có cách phát âm nhẹ nhàng hơn. "Amaze" cũng có thể được biến đổi thành các dạng khác như "amazed" (ddộng từ quá khứ) và "amazing" (tính từ).
Từ "amaze" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "amāsen", xuất phát từ tiếng Latinh "admīrārī", có nghĩa là "ngạc nhiên" hoặc "ngưỡng mộ". Sự phát triển nghĩa của từ này diễn ra qua các giai đoạn lịch sử, từ việc thể hiện sự ngạc nhiên đến cảm xúc kinh ngạc trước điều gì đó phi thường. Ngày nay, "amaze" thường được sử dụng để chỉ sự ngạc nhiên mạnh mẽ, phản ánh ý nghĩa ban đầu của việc thể hiện sự tôn trọng và thán phục đối với vẻ đẹp hoặc sự kỳ diệu.
Từ "amaze" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, vì nó thường gặp trong những tình huống diễn tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự ngạc nhiên. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả phản ứng của con người đối với những sự kiện, hiện tượng bất ngờ, như nghệ thuật, khoa học hay khám phá mới. Sự linh hoạt trong cách sử dụng từ làm cho nó trở thành một phần quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc và ý kiến trong giao tiếp.
Họ từ
Từ "amaze" có nghĩa là gây ấn tượng mạnh mẽ, khiến người khác cảm thấy ngạc nhiên hoặc sửng sốt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, phiên bản Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi phiên bản Mỹ có thể có cách phát âm nhẹ nhàng hơn. "Amaze" cũng có thể được biến đổi thành các dạng khác như "amazed" (ddộng từ quá khứ) và "amazing" (tính từ).
Từ "amaze" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "amāsen", xuất phát từ tiếng Latinh "admīrārī", có nghĩa là "ngạc nhiên" hoặc "ngưỡng mộ". Sự phát triển nghĩa của từ này diễn ra qua các giai đoạn lịch sử, từ việc thể hiện sự ngạc nhiên đến cảm xúc kinh ngạc trước điều gì đó phi thường. Ngày nay, "amaze" thường được sử dụng để chỉ sự ngạc nhiên mạnh mẽ, phản ánh ý nghĩa ban đầu của việc thể hiện sự tôn trọng và thán phục đối với vẻ đẹp hoặc sự kỳ diệu.
Từ "amaze" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, vì nó thường gặp trong những tình huống diễn tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự ngạc nhiên. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả phản ứng của con người đối với những sự kiện, hiện tượng bất ngờ, như nghệ thuật, khoa học hay khám phá mới. Sự linh hoạt trong cách sử dụng từ làm cho nó trở thành một phần quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc và ý kiến trong giao tiếp.
