Bản dịch của từ Vapor trong tiếng Việt

Vapor

Noun [U/C] Verb

Vapor (Noun)

vˈeipɚ
vˈeipəɹ
01

(cổ xưa, ở số nhiều) hypochondria; u sầu; nhạc blues; cuồng loạn hoặc rối loạn thần kinh khác.

(archaic, in the plural) hypochondria; melancholy; the blues; hysteria, or other nervous disorder.

Ví dụ

After losing his job, John fell into a state of vapor.

Sau khi mất việc, John rơi vào tình trạng u sầu.

The pressure of exams often leads to feelings of vapor.

Sức ép của kỳ thi thường dẫn đến cảm giác u sầu.

She couldn't shake off the vapor that clouded her thoughts.

Cô ấy không thể xua tan cảm giác u sầu làm mờ tư duy của mình.

02

(lỗi thời) gió; đầy hơi.

(obsolete) wind; flatulence.

Ví dụ

The vapor from the factory caused pollution in the town.

Hơi từ nhà máy gây ô nhiễm trong thị trấn.

The vapor of rumors spread quickly in the small community.

Hơi của những tin đồn lan nhanh trong cộng đồng nhỏ.

The vapor of excitement filled the air at the social event.

Hơi của sự hào hứng tràn ngập không khí tại sự kiện xã hội.

03

Điều gì đó không thực chất, thoáng qua hoặc nhất thời; tưởng tượng không có thật; trí tưởng tượng vô ích; nói chuyện nhàn rỗi; khoe khoang.

Something insubstantial, fleeting, or transitory; unreal fancy; vain imagination; idle talk; boasting.

Ví dụ

The vapor of rumors spread quickly in the small town.

Hơi thị phi của tin đồn lan truyền nhanh chóng trong thị trấn nhỏ.

His promises turned out to be just empty vapor.

Những lời hứa của anh ta cuối cùng chỉ là hơi thị phi.

The politician's speech was full of vapor and lacked substance.

Bài phát biểu của chính trị gia đó đầy hơi thị phi và thiếu nội dung.

Dạng danh từ của Vapor (Noun)

SingularPlural

Vapor

Vapors

Vapor (Verb)

vˈeipɚ
vˈeipəɹ
01

(nội động) trở thành hơi nước; được phát ra hoặc lưu thông dưới dạng hơi.

(intransitive) to become vapor; to be emitted or circulated as vapor.

Ví dụ

The warm water vaporizes quickly in the social sauna room.

Nước ấm bay hơi nhanh chóng trong phòng xông hơi xã hội.

The aromatic oils vaporize, creating a soothing atmosphere in social spas.

Những dầu thơm bay hơi, tạo không khí dễ chịu trong spa xã hội.

The humid air vaporizes as people gather in the social steam bath.

Không khí ẩm bay hơi khi mọi người tụ tập trong phòng xông hơi xã hội.

02

(động) biến thành hơi nước.

(transitive) to turn into vapor.

Ví dụ

The heat caused the water to vapor quickly.

Nhiệt độ gây cho nước hóa hơi nhanh chóng.

The steam engine vaporized water to produce power.

Động cơ hơi nước hóa nước để tạo ra sức mạnh.

The warm sun vaporizes the morning dew on the grass.

Ánh nắng ấm hóa hơi sương sáng trên bãi cỏ.

03

(ngoại động) đưa (ai) hơi nước; chán nản, buồn chán.

(transitive) to give (someone) the vapors; to depress, to bore.

Ví dụ

The lengthy speech vaporized the audience, putting them to sleep.

Bài phát biểu dài đằng đẵng làm cho khán giả chìm vào giấc ngủ.

Her dull stories vaporized the party, making everyone leave early.

Những câu chuyện nhạt nhẽo của cô ấy làm cho buổi tiệc trở nên nhạt nhẽo, khiến mọi người rời đi sớm.

The boring lecture vaporized the students, causing them to lose focus.

Bài giảng nhàm chán làm cho học sinh mất tập trung.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vapor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vapor

Không có idiom phù hợp