Bản dịch của từ Vapor trong tiếng Việt

Vapor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vapor(Noun)

vˈeɪpɐ
ˈveɪpɝ
01

Một chất được khuếch tán hoặc lơ lửng trong không khí, đặc biệt là một chất thường ở trạng thái lỏng hoặc rắn ở nhiệt độ phòng.

A substance diffused or suspended in the air especially one that is normally in a liquid or solid state at room temperature

Ví dụ
02

Trạng thái khí của một chất thường ở dạng lỏng hoặc rắn.

The gaseous state of a substance that is normally in liquid or solid form

Ví dụ
03

Một trạng thái hoặc điều kiện của sự mờ ảo, phù du hoặc thoáng qua.

A state or condition of being vaporous ephemeral or fleeting

Ví dụ