Bản dịch của từ Vapor trong tiếng Việt
Vapor
Vapor (Noun)
(cổ xưa, ở số nhiều) hypochondria; u sầu; nhạc blues; cuồng loạn hoặc rối loạn thần kinh khác.
(archaic, in the plural) hypochondria; melancholy; the blues; hysteria, or other nervous disorder.
After losing his job, John fell into a state of vapor.
Sau khi mất việc, John rơi vào tình trạng u sầu.
The pressure of exams often leads to feelings of vapor.
Sức ép của kỳ thi thường dẫn đến cảm giác u sầu.
She couldn't shake off the vapor that clouded her thoughts.
Cô ấy không thể xua tan cảm giác u sầu làm mờ tư duy của mình.
(lỗi thời) gió; đầy hơi.
(obsolete) wind; flatulence.
The vapor from the factory caused pollution in the town.
Hơi từ nhà máy gây ô nhiễm trong thị trấn.
The vapor of rumors spread quickly in the small community.
Hơi của những tin đồn lan nhanh trong cộng đồng nhỏ.
The vapor of excitement filled the air at the social event.
Hơi của sự hào hứng tràn ngập không khí tại sự kiện xã hội.
Điều gì đó không thực chất, thoáng qua hoặc nhất thời; tưởng tượng không có thật; trí tưởng tượng vô ích; nói chuyện nhàn rỗi; khoe khoang.
Something insubstantial, fleeting, or transitory; unreal fancy; vain imagination; idle talk; boasting.
The vapor of rumors spread quickly in the small town.
Hơi thị phi của tin đồn lan truyền nhanh chóng trong thị trấn nhỏ.
His promises turned out to be just empty vapor.
Những lời hứa của anh ta cuối cùng chỉ là hơi thị phi.
The politician's speech was full of vapor and lacked substance.
Bài phát biểu của chính trị gia đó đầy hơi thị phi và thiếu nội dung.
Dạng danh từ của Vapor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vapor | Vapors |
Vapor (Verb)
(nội động) trở thành hơi nước; được phát ra hoặc lưu thông dưới dạng hơi.
(intransitive) to become vapor; to be emitted or circulated as vapor.
The warm water vaporizes quickly in the social sauna room.
Nước ấm bay hơi nhanh chóng trong phòng xông hơi xã hội.
The aromatic oils vaporize, creating a soothing atmosphere in social spas.
Những dầu thơm bay hơi, tạo không khí dễ chịu trong spa xã hội.
The humid air vaporizes as people gather in the social steam bath.
Không khí ẩm bay hơi khi mọi người tụ tập trong phòng xông hơi xã hội.
(động) biến thành hơi nước.
(transitive) to turn into vapor.
The heat caused the water to vapor quickly.
Nhiệt độ gây cho nước hóa hơi nhanh chóng.
The steam engine vaporized water to produce power.
Động cơ hơi nước hóa nước để tạo ra sức mạnh.
The warm sun vaporizes the morning dew on the grass.
Ánh nắng ấm hóa hơi sương sáng trên bãi cỏ.
(ngoại động) đưa (ai) hơi nước; chán nản, buồn chán.
(transitive) to give (someone) the vapors; to depress, to bore.
The lengthy speech vaporized the audience, putting them to sleep.
Bài phát biểu dài đằng đẵng làm cho khán giả chìm vào giấc ngủ.
Her dull stories vaporized the party, making everyone leave early.
Những câu chuyện nhạt nhẽo của cô ấy làm cho buổi tiệc trở nên nhạt nhẽo, khiến mọi người rời đi sớm.
The boring lecture vaporized the students, causing them to lose focus.
Bài giảng nhàm chán làm cho học sinh mất tập trung.
Họ từ
Thuật ngữ "vapor" chỉ sự chuyển thể của chất từ dạng lỏng hoặc rắn thành dạng khí, thường xảy ra khi nhiệt độ tăng. Trong tiếng Anh, "vapor" được sử dụng phổ biến trong tiếng Mỹ, trong khi "vapour" là phiên bản viết của từ này trong tiếng Anh Anh. Sự khác nhau không chỉ nằm ở chính tả mà còn ở cách phát âm: "vapor" /ˈveɪpər/ trong tiếng Mỹ và "vapour" /ˈveɪpə/ trong tiếng Anh Anh. Cả hai đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng "vapour" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và môi trường.
Từ "vapor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vapor", có nghĩa là "hơi nước" hay "hơi nóng". Qua thời gian, từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến trạng thái khí hoặc sự bay hơi của chất lỏng. Hiện nay, "vapor" chỉ hình thức khí của một chất thường là từ trạng thái lỏng khi tăng nhiệt độ. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy sự chuyển biến từ khái niệm cụ thể sang khái niệm trừu tượng hơn về hiện tượng vật lý.
Từ "vapor" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh tiếng Anh học thuật, như trong các bài đọc và nghe với chủ đề môi trường hoặc khoa học. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái khí của chất lỏng hoặc trong các quá trình vật lý như sự bay hơi và ngưng tụ. Ngoài ra, "vapor" cũng thường thấy trong các nghiên cứu liên quan đến khí quyển, sức khỏe và công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế khi bàn về các loại thuốc dạng sương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp