Bản dịch của từ Vapor trong tiếng Việt
Vapor
Noun [U/C]

Vapor(Noun)
vˈeɪpɐ
ˈveɪpɝ
01
Một chất được khuếch tán hoặc lơ lửng trong không khí, đặc biệt là một chất thường ở trạng thái lỏng hoặc rắn ở nhiệt độ phòng.
A substance diffused or suspended in the air especially one that is normally in a liquid or solid state at room temperature
Ví dụ
Ví dụ
