Bản dịch của từ Haze trong tiếng Việt

Haze

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haze (Noun)

hˈeiz
hˈeiz
01

Một trạng thái rối loạn tâm thần.

A state of mental confusion.

Ví dụ

After the long debate, there was a haze of uncertainty.

Sau cuộc tranh luận dài, có một sự mơ hồ của sự không chắc chắn.