Bản dịch của từ Haze trong tiếng Việt

Haze

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haze(Noun)

hˈeiz
hˈeiz
01

Sự che khuất nhẹ của tầng khí quyển thấp hơn, thường do các hạt mịn lơ lửng gây ra.

A slight obscuration of the lower atmosphere, typically caused by fine suspended particles.

Ví dụ
02

Một trạng thái rối loạn tâm thần.

A state of mental confusion.

Ví dụ

Dạng danh từ của Haze (Noun)

SingularPlural

Haze

Hazes

Haze(Verb)

hˈeiz
hˈeiz
01

Bị che khuất bởi sương mù.

Obscure with a haze.

Ví dụ
02

Lái (gia súc) khi đang cưỡi ngựa.

Drive (cattle) while on horseback.

Ví dụ
03

Buộc (một tân binh hoặc tiềm năng vào quân đội hoặc hội sinh viên đại học) thực hiện các nhiệm vụ vất vả, nhục nhã hoặc nguy hiểm.

Force (a new or potential recruit to the military or a university fraternity) to perform strenuous, humiliating, or dangerous tasks.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ