Bản dịch của từ Haze trong tiếng Việt

Haze

Noun [U/C]Verb

Haze (Noun)

hˈeiz
hˈeiz
01

Một trạng thái rối loạn tâm thần.

A state of mental confusion.

Ví dụ

After the long debate, there was a haze of uncertainty.

Sau cuộc tranh luận dài, có một sự mơ hồ của sự không chắc chắn.

In the midst of the social issues, she felt a haze.

Giữa những vấn đề xã hội, cô ấy cảm thấy mơ hồ.

02

Sự che khuất nhẹ của tầng khí quyển thấp hơn, thường do các hạt mịn lơ lửng gây ra.

A slight obscuration of the lower atmosphere, typically caused by fine suspended particles.

Ví dụ

The haze from the factory affected the residents' health.

Sương mù từ nhà máy ảnh hưởng đến sức khỏe cư dân.

The city skyline was hidden by a thick haze of pollution.

Đường bờ của thành phố bị che khuất bởi một lớp sương mù dày đặc do ô nhiễm.

Kết hợp từ của Haze (Noun)

CollocationVí dụ

Shimmering haze

Sương mù lấp lánh

The shimmering haze enveloped the outdoor concert, creating a magical atmosphere.

Sương mù lấp lánh bao trùm buổi hòa nhạc ngoài trời, tạo ra một bầu không khí thần tiên.

Thick haze

Sương mù dày đặc

The thick haze in the city caused respiratory problems for many.

Sự sương mù dày đặc trong thành phố gây ra vấn đề về hô hấp cho nhiều người.

Smoky haze

Sương mù đục

The smoky haze enveloped the city, affecting social gatherings.

Lớp sương mù bao trùm thành phố, ảnh hưởng đến các cuộc tụ tập xã hội.

Heat haze

Sương mù nóng

The heat haze distorted the view of the busy street.

Sương nhiệt làm méo mó quang cảnh của con đường đông đúc.

Thin haze

Sương mù mỏng

The city was covered in a thin haze of pollution.

Thành phố bị phủ bởi một lớp sương mù mỏng.

Haze (Verb)

hˈeiz
hˈeiz
01

Bị che khuất bởi sương mù.

Obscure with a haze.

Ví dụ

The pollution haze obscured the city skyline.

Sự ô nhiễm làm mờ tầm nhìn thành phố.

The smog haze affected people's health in the area.

Sự ảnh hưởng của sương mù đến sức khỏe người dân trong khu vực.

02

Buộc (một tân binh hoặc tiềm năng vào quân đội hoặc hội sinh viên đại học) thực hiện các nhiệm vụ vất vả, nhục nhã hoặc nguy hiểm.

Force (a new or potential recruit to the military or a university fraternity) to perform strenuous, humiliating, or dangerous tasks.

Ví dụ

The fraternity haze new members with difficult challenges.

Hội anh em hạ gục thành viên mới bằng thách thức khó khăn.

Military recruits were hazed during intense training exercises.

Những binh sĩ mới bị hạ gục trong các bài tập huấn luyện căng thẳng.

03

Lái (gia súc) khi đang cưỡi ngựa.

Drive (cattle) while on horseback.

Ví dụ

The cowboys haze the cattle to move them to the pasture.

Những người chăn bò đánh bò để di chuyển chúng đến đồng cỏ.

During the roundup, the ranchers haze the livestock for sorting.

Trong quá trình tập kết, những người chăn nuôi đánh gia súc để sắp xếp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haze

In a haze

ɨn ə hˈeɪz

Đầu óc trên mây/ Lơ mơ như gà mắc tóc/ Đầu óc lơ tơ mơ

Dazed; not paying attention to what is going on around one; not alert.

She walked through the crowded street in a haze.

Cô ấy đi qua con phố đông đúc một cách mơ màng.

Thành ngữ cùng nghĩa: in a fog...