Bản dịch của từ Haze trong tiếng Việt
Haze

Haze(Noun)
Sự che khuất nhẹ của tầng khí quyển thấp hơn, thường do các hạt mịn lơ lửng gây ra.
A slight obscuration of the lower atmosphere, typically caused by fine suspended particles.
Dạng danh từ của Haze (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Haze | Hazes |
Haze(Verb)
Bị che khuất bởi sương mù.
Obscure with a haze.
Buộc (một tân binh hoặc tiềm năng vào quân đội hoặc hội sinh viên đại học) thực hiện các nhiệm vụ vất vả, nhục nhã hoặc nguy hiểm.
Force (a new or potential recruit to the military or a university fraternity) to perform strenuous, humiliating, or dangerous tasks.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Haze là một thuật ngữ mô tả hiện tượng khí quyển nơi không khí trở nên mờ do sự hiện diện của các hạt bụi, sương mù hoặc ô nhiễm. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "haze" ở một số khu vực nói tiếng Anh có thể chỉ định tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng hơn. Haze cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học để gợi lên cảm xúc hoặc không khí huyền bí.
Từ "haze" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "causa", có nghĩa là "mờ", "không rõ ràng". Từ thế kỷ 14, "haze" được sử dụng để mô tả trạng thái không khí mờ đục, thường liên quan đến sự hiện diện của bụi hoặc hơi ẩm. Nghĩa của từ dần mở rộng để chỉ những trạng thái tâm lý như cảm giác rối rắm hoặc không rõ ràng. Sự kết nối này phản ánh sự chuyển đổi từ hình thái vật lý sang hình thái trừu tượng trong cách diễn đạt hiện tại.
Từ "haze" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi mô tả điều kiện thời tiết hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về ô nhiễm không khí hoặc ảnh hưởng của khí hậu đối với sức khỏe. Ngoài ra, "haze" còn được sử dụng trong văn chương để mô tả trạng thái tâm lý mơ hồ hay không rõ ràng, thường gắn liền với cảm xúc phiền muộn.
Họ từ
Haze là một thuật ngữ mô tả hiện tượng khí quyển nơi không khí trở nên mờ do sự hiện diện của các hạt bụi, sương mù hoặc ô nhiễm. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "haze" ở một số khu vực nói tiếng Anh có thể chỉ định tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng hơn. Haze cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học để gợi lên cảm xúc hoặc không khí huyền bí.
Từ "haze" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "causa", có nghĩa là "mờ", "không rõ ràng". Từ thế kỷ 14, "haze" được sử dụng để mô tả trạng thái không khí mờ đục, thường liên quan đến sự hiện diện của bụi hoặc hơi ẩm. Nghĩa của từ dần mở rộng để chỉ những trạng thái tâm lý như cảm giác rối rắm hoặc không rõ ràng. Sự kết nối này phản ánh sự chuyển đổi từ hình thái vật lý sang hình thái trừu tượng trong cách diễn đạt hiện tại.
Từ "haze" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi mô tả điều kiện thời tiết hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về ô nhiễm không khí hoặc ảnh hưởng của khí hậu đối với sức khỏe. Ngoài ra, "haze" còn được sử dụng trong văn chương để mô tả trạng thái tâm lý mơ hồ hay không rõ ràng, thường gắn liền với cảm xúc phiền muộn.
