Bản dịch của từ Obscuration trong tiếng Việt
Obscuration
Obscuration (Noun)
The obscuration of facts can lead to misunderstandings in social discussions.
Việc che giấu sự thật có thể dẫn đến hiểu lầm trong các cuộc thảo luận xã hội.
The obscuration of voices in debates is not acceptable for democracy.
Việc che giấu tiếng nói trong các cuộc tranh luận là không thể chấp nhận trong nền dân chủ.
Is the obscuration of information common in social media today?
Liệu việc che giấu thông tin có phổ biến trên mạng xã hội hôm nay không?
Obscuration (Verb)
The obscuration of facts can mislead voters during elections.
Sự che khuất thông tin có thể khiến cử tri bị lừa trong bầu cử.
The media did not obscure the truth about the protests.
Truyền thông không che khuất sự thật về các cuộc biểu tình.
Why does obscuration of information happen in social discussions?
Tại sao sự che khuất thông tin lại xảy ra trong các cuộc thảo luận xã hội?
Từ "obscuration" dùng để chỉ hành động hoặc quá trình làm cho một cái gì đó trở nên mờ nhạt hoặc không thể nhìn thấy rõ. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, thiên văn học, và khí tượng học để mô tả hiện tượng che khuất ánh sáng hoặc thông tin. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa; tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "obscuration" có thể mang ý nghĩa kỹ thuật cao hơn trong các chuyên ngành.
Từ "obscuration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obscuratio", kết hợp từ "obscurus" nghĩa là "tối tăm" và hậu tố "-atio" chỉ hành động. Từ này xuất hiện trong thời kỳ Trung cổ và thường được sử dụng để chỉ việc làm cho điều gì đó trở nên khó nhìn thấy hoặc hiểu được. Trong ngữ cảnh hiện nay, "obscuration" chỉ hành động che phủ hoặc làm mờ thông tin, phản ánh tính chất "khó nắm bắt" vốn có của từ gốc.
Từ "obscuration" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh này, từ này chủ yếu được sử dụng trong những bài viết chuyên môn liên quan đến khoa học, địa lý hoặc nghệ thuật, thường để chỉ việc làm tối đi hoặc che khuất một vật thể hoặc một hiện tượng. Ngoài ra, từ cũng có thể gặp trong các lĩnh vực như thiên văn học hoặc quang học khi đề cập đến hiện tượng che khuất ánh sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp