Bản dịch của từ Obscuration trong tiếng Việt
Obscuration

Obscuration(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "obscuration" dùng để chỉ hành động hoặc quá trình làm cho một cái gì đó trở nên mờ nhạt hoặc không thể nhìn thấy rõ. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, thiên văn học, và khí tượng học để mô tả hiện tượng che khuất ánh sáng hoặc thông tin. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa; tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "obscuration" có thể mang ý nghĩa kỹ thuật cao hơn trong các chuyên ngành.
Từ "obscuration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obscuratio", kết hợp từ "obscurus" nghĩa là "tối tăm" và hậu tố "-atio" chỉ hành động. Từ này xuất hiện trong thời kỳ Trung cổ và thường được sử dụng để chỉ việc làm cho điều gì đó trở nên khó nhìn thấy hoặc hiểu được. Trong ngữ cảnh hiện nay, "obscuration" chỉ hành động che phủ hoặc làm mờ thông tin, phản ánh tính chất "khó nắm bắt" vốn có của từ gốc.
Từ "obscuration" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh này, từ này chủ yếu được sử dụng trong những bài viết chuyên môn liên quan đến khoa học, địa lý hoặc nghệ thuật, thường để chỉ việc làm tối đi hoặc che khuất một vật thể hoặc một hiện tượng. Ngoài ra, từ cũng có thể gặp trong các lĩnh vực như thiên văn học hoặc quang học khi đề cập đến hiện tượng che khuất ánh sáng.
Từ "obscuration" dùng để chỉ hành động hoặc quá trình làm cho một cái gì đó trở nên mờ nhạt hoặc không thể nhìn thấy rõ. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, thiên văn học, và khí tượng học để mô tả hiện tượng che khuất ánh sáng hoặc thông tin. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa; tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "obscuration" có thể mang ý nghĩa kỹ thuật cao hơn trong các chuyên ngành.
Từ "obscuration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obscuratio", kết hợp từ "obscurus" nghĩa là "tối tăm" và hậu tố "-atio" chỉ hành động. Từ này xuất hiện trong thời kỳ Trung cổ và thường được sử dụng để chỉ việc làm cho điều gì đó trở nên khó nhìn thấy hoặc hiểu được. Trong ngữ cảnh hiện nay, "obscuration" chỉ hành động che phủ hoặc làm mờ thông tin, phản ánh tính chất "khó nắm bắt" vốn có của từ gốc.
Từ "obscuration" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh này, từ này chủ yếu được sử dụng trong những bài viết chuyên môn liên quan đến khoa học, địa lý hoặc nghệ thuật, thường để chỉ việc làm tối đi hoặc che khuất một vật thể hoặc một hiện tượng. Ngoài ra, từ cũng có thể gặp trong các lĩnh vực như thiên văn học hoặc quang học khi đề cập đến hiện tượng che khuất ánh sáng.
