Bản dịch của từ Obscuration trong tiếng Việt

Obscuration

Noun [U/C] Verb

Obscuration (Noun)

ɑbskjʊɹˈeɪʃn
ɑbskjʊɹˈeɪʃn
01

Hành động che khuất hoặc trạng thái bị che khuất.

The action of obscuring or state of being obscured.

Ví dụ

The obscuration of facts can lead to misunderstandings in social discussions.

Việc che giấu sự thật có thể dẫn đến hiểu lầm trong các cuộc thảo luận xã hội.

The obscuration of voices in debates is not acceptable for democracy.

Việc che giấu tiếng nói trong các cuộc tranh luận là không thể chấp nhận trong nền dân chủ.

Is the obscuration of information common in social media today?

Liệu việc che giấu thông tin có phổ biến trên mạng xã hội hôm nay không?

Obscuration (Verb)

ɑbskjʊɹˈeɪʃn
ɑbskjʊɹˈeɪʃn
01

Hành động làm cho một cái gì đó trở nên mơ hồ hoặc khó nhận biết.

The action of making something obscure or difficult to perceive.

Ví dụ

The obscuration of facts can mislead voters during elections.

Sự che khuất thông tin có thể khiến cử tri bị lừa trong bầu cử.

The media did not obscure the truth about the protests.

Truyền thông không che khuất sự thật về các cuộc biểu tình.

Why does obscuration of information happen in social discussions?

Tại sao sự che khuất thông tin lại xảy ra trong các cuộc thảo luận xã hội?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Obscuration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obscuration

Không có idiom phù hợp