Bản dịch của từ Fraternity trong tiếng Việt

Fraternity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fraternity (Noun)

fɹətˈɝnɪti
fɹətˈɝɹnɪti
01

Một nhóm người có chung nghề nghiệp hoặc sở thích.

A group of people sharing a common profession or interests.

Ví dụ

The fraternity of doctors organized a medical conference.

Hội bác sĩ tổ chức hội nghị y học.

She joined the fraternity of artists to showcase her paintings.

Cô ấy tham gia hội họa sĩ để trưng bày bức tranh của mình.

The fraternity of engineers worked together on a bridge project.

Hội kỹ sư làm việc cùng nhau trên dự án cầu.

02

Tình bạn và sự hỗ trợ lẫn nhau trong một nhóm.

Friendship and mutual support within a group.

Ví dụ

Fraternity among classmates is essential for academic success.

Tình đoàn kết giữa các bạn cùng lớp là quan trọng cho sự thành công học tập.

The fraternity organized a charity event to help the community.

Tổ chức hội bạn tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp cộng đồng.

The fraternity brothers always have each other's backs in tough times.

Các anh em trong hội bạn luôn ủng hộ lẫn nhau trong những lúc khó khăn.

Dạng danh từ của Fraternity (Noun)

SingularPlural

Fraternity

Fraternities

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fraternity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fraternity

Không có idiom phù hợp