Bản dịch của từ Fraternity trong tiếng Việt
Fraternity
Fraternity (Noun)
Một nhóm người có chung nghề nghiệp hoặc sở thích.
A group of people sharing a common profession or interests.
The fraternity of doctors organized a medical conference.
Hội bác sĩ tổ chức hội nghị y học.
She joined the fraternity of artists to showcase her paintings.
Cô ấy tham gia hội họa sĩ để trưng bày bức tranh của mình.
The fraternity of engineers worked together on a bridge project.
Hội kỹ sư làm việc cùng nhau trên dự án cầu.
Tình bạn và sự hỗ trợ lẫn nhau trong một nhóm.
Friendship and mutual support within a group.
Fraternity among classmates is essential for academic success.
Tình đoàn kết giữa các bạn cùng lớp là quan trọng cho sự thành công học tập.
The fraternity organized a charity event to help the community.
Tổ chức hội bạn tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp cộng đồng.
The fraternity brothers always have each other's backs in tough times.
Các anh em trong hội bạn luôn ủng hộ lẫn nhau trong những lúc khó khăn.
Dạng danh từ của Fraternity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fraternity | Fraternities |
Họ từ
Từ "fraternity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fraternitas", có nghĩa là tình anh em. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng để chỉ các tổ chức hoặc hội nhóm có tính chất kết nối, đoàn kết giữa các thành viên, đặc biệt trong môi trường đại học, nơi mà các "fraternity" cung cấp hỗ trợ và mạng lưới xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fraternity" có cùng nghĩa, nhưng phát âm có thể khác biệt; tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Từ "fraternity" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "fraternitas", có nghĩa là sự tình anh em. Nó được hình thành từ gốc từ "frater", tức là "anh" trong tiếng La-tinh. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các hiệp hội nam giới hoặc tổ chức chia sẻ sự liên kết thân thiết và mục tiêu chung. Hiện tại, "fraternity" không chỉ gợi ý về mối quan hệ gia đình mà còn thể hiện tinh thần đoàn kết, sự hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng.
Từ "fraternity" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến các tổ chức xã hội, hiệp hội sinh viên hoặc các nhóm tương trợ. Trong các thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp hơn trong phần Listening và Reading, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến cộng đồng và quan hệ xã hội. Sự phổ biến của từ này trong các ngữ cảnh khác bao gồm các nghiên cứu về tâm lý xã hội và văn hóa đoàn kết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp