Bản dịch của từ Combusting trong tiếng Việt

Combusting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Combusting (Verb)

kəmpˈʌstɨŋ
kəmpˈʌstɨŋ
01

Bùng cháy.

Burst into flames.

Ví dụ

The old building is combusting due to the ongoing protests in Seattle.

Tòa nhà cũ đang bùng cháy do các cuộc biểu tình ở Seattle.

The activists are not combusting their materials during the peaceful demonstration.

Các nhà hoạt động không đốt cháy tài liệu trong cuộc biểu tình hòa bình.

Is the fire combusting because of the heated social debate?

Lửa có đang bùng cháy do cuộc tranh luận xã hội căng thẳng không?

Dạng động từ của Combusting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Combust

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Combusted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Combusted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Combusts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Combusting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/combusting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
[...] The of fossil fuels is the culprit of greenhouse gas emission and other air pollutants, leading to tremendous damage to the environment [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020
[...] Although electric and hybrid cars are now becoming increasingly more common, they are not currently as affordable or as available as normal engine vehicles [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Additionally, human activities, particularly the of fossil fuels in vehicles and industrial processes, release substantial amounts of carbon, further enriching atmospheric carbon dioxide levels [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Combusting

Không có idiom phù hợp