Bản dịch của từ Combusting trong tiếng Việt
Combusting

Combusting (Verb)
Bùng cháy.
Burst into flames.
The old building is combusting due to the ongoing protests in Seattle.
Tòa nhà cũ đang bùng cháy do các cuộc biểu tình ở Seattle.
The activists are not combusting their materials during the peaceful demonstration.
Các nhà hoạt động không đốt cháy tài liệu trong cuộc biểu tình hòa bình.
Is the fire combusting because of the heated social debate?
Lửa có đang bùng cháy do cuộc tranh luận xã hội căng thẳng không?
Dạng động từ của Combusting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Combust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Combusted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Combusted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Combusts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Combusting |
Họ từ
“Combusting” là động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động của việc một vật liệu phản ứng với oxy để tạo ra nhiệt và ánh sáng, thường diễn ra dưới dạng lửa. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực hóa học và kỹ thuật. Phiên bản chính thức hơn là “combustion”, thường dùng để chỉ quá trình hơn là hành động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, mặc dù có thể thấy sự khác biệt trong các ngữ cảnh cụ thể trong từng quốc gia.
Từ "combusting" bắt nguồn từ tiếng Latinh "combustio", có nghĩa là "đốt cháy", xuất phát từ động từ "comburere", nghĩa là "đốt cháy hoàn toàn". Lịch sử từ này gắn liền với các quá trình hóa học liên quan đến sự kết hợp của chất hữu cơ với oxy, giải phóng nhiệt và ánh sáng. Ngày nay, "combusting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả các phản ứng oxy hóa, thiết lập sự liên hệ trực tiếp với nghĩa gốc của từ.
Từ "combusting" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra về kỹ thuật và khoa học trong phần nghe và đọc. Trong ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến hóa học, kỹ thuật cơ khí hoặc năng lượng, nơi mà sự đốt cháy được thảo luận như một quá trình hóa học quan trọng. Tình huống phổ biến bao gồm các bài giảng về phản ứng hóa học hoặc phân tích về hiệu suất động cơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


