Bản dịch của từ Particulate trong tiếng Việt
Particulate

Particulate (Adjective)
Particulate matter in the air affects respiratory health.
Hạt phấn trong không khí ảnh hưởng đến sức khỏe hô hấp.
The factory was fined for releasing particulate emissions into the river.
Nhà máy bị phạt vì thải khí phát ra hạt phấn vào sông.
The study focused on the impact of particulate pollution on urban areas.
Nghiên cứu tập trung vào tác động của ô nhiễm hạt phấn đối với khu vực đô thị.
Particulate (Noun)
The air quality index measures the level of particulate matter.
Chỉ số chất lượng không khí đo mức độ hạt nhỏ.
Exposure to high levels of particulate can lead to respiratory problems.
Tiếp xúc với mức độ hạt nhỏ cao có thể gây ra vấn đề hô hấp.
The city implemented measures to reduce particulate pollution in urban areas.
Thành phố thực hiện biện pháp giảm ô nhiễm hạt nhỏ trong khu vực đô thị.
Họ từ
Từ "particulate" được sử dụng trong lĩnh vực khoa học để chỉ các hạt nhỏ, thường là các phần tử rắn hoặc lỏng có kích thước nhỏ hơn 10 micromet. Trong ngữ cảnh môi trường, “particulate matter” (chất rắn lơ lửng) là thuật ngữ thường gặp, chỉ các hạt khí thải có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Phiên bản Mỹ và Anh của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với nhấn trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất trong tiếng Anh Anh và âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "particulate" có gốc từ tiếng Latin "particula", nghĩa là "mảnh nhỏ" hoặc "phần tử". Nguyên gốc của từ này liên quan đến khái niệm phân chia đối tượng thành các phần nhỏ hơn. Trong lịch sử, từ "particulate" đã được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý và hóa học để chỉ các hạt nhỏ, thường dùng để mô tả các phần tử rắn, lỏng hay khí trong không khí hoặc môi trường. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự nhấn mạnh vào kích thước và cấu trúc nhỏ bé của các phần tử.
Từ "particulate" có tần suất xuất hiện cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học và môi trường. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về ô nhiễm không khí, sức khỏe cộng đồng và nghiên cứu khoa học. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "particulate" thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, kỹ thuật và y học, liên quan đến các hạt nhỏ trong tự nhiên, ảnh hưởng đến chất lượng không khí và sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp