Bản dịch của từ Particulate trong tiếng Việt

Particulate

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Particulate (Adjective)

pɚtˈɪkjələt
pəɹtˈɪkjəlɪt
01

Liên quan đến hoặc ở dạng các hạt riêng biệt nhỏ.

Relating to or in the form of minute separate particles.

Ví dụ

Particulate matter in the air affects respiratory health.

Hạt phấn trong không khí ảnh hưởng đến sức khỏe hô hấp.

The factory was fined for releasing particulate emissions into the river.

Nhà máy bị phạt vì thải khí phát ra hạt phấn vào sông.

Particulate (Noun)

pɚtˈɪkjələt
pəɹtˈɪkjəlɪt
01

Vật chất ở dạng các hạt riêng biệt nhỏ.

Matter in the form of minute separate particles.

Ví dụ

The air quality index measures the level of particulate matter.

Chỉ số chất lượng không khí đo mức độ hạt nhỏ.

Exposure to high levels of particulate can lead to respiratory problems.

Tiếp xúc với mức độ hạt nhỏ cao có thể gây ra vấn đề hô hấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/particulate/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.