Bản dịch của từ Particulate trong tiếng Việt
Particulate
AdjectiveNoun [U/C]
Particulate (Adjective)
pɚtˈɪkjələt
pəɹtˈɪkjəlɪt
Ví dụ
Particulate matter in the air affects respiratory health.
Hạt phấn trong không khí ảnh hưởng đến sức khỏe hô hấp.
The factory was fined for releasing particulate emissions into the river.
Nhà máy bị phạt vì thải khí phát ra hạt phấn vào sông.
Particulate (Noun)
pɚtˈɪkjələt
pəɹtˈɪkjəlɪt
Ví dụ
The air quality index measures the level of particulate matter.
Chỉ số chất lượng không khí đo mức độ hạt nhỏ.
Exposure to high levels of particulate can lead to respiratory problems.
Tiếp xúc với mức độ hạt nhỏ cao có thể gây ra vấn đề hô hấp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Particulate
Không có idiom phù hợp