Bản dịch của từ Shrill trong tiếng Việt

Shrill

VerbAdjective

Shrill (Verb)

01

Cho âm thanh hoặc chất lượng chói tai cao độ.

Give a highpitched piercing sound or quality

Ví dụ

Her voice shrilled with excitement during the speaking test.

Giọng cô ấy kêu lên với sự hồi hộp trong bài thi nói.

He tried to avoid shrilling during the IELTS writing section.

Anh ấy cố gắng tránh việc kêu lên trong phần viết IELTS.

Did the candidate's voice shrill while discussing social issues?

Giọng của ứng viên có kêu lên khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?

Shrill (Adjective)

01

Có giọng nói hoặc âm thanh the thé và chói tai.

Having a highpitched and piercing voice or sound

Ví dụ

Her shrill voice echoed through the crowded room during the IELTS speaking test.

Giọng của cô ấy vang lên qua phòng đông người trong bài kiểm tra nói IELTS.

The shrill noise of the microphone feedback disrupted the IELTS writing session.

Âm thanh kêu rất to từ micro gây gián đoạn cho buổi viết IELTS.

Did the shrill sound of the alarm clock wake you up early?

Âm thanh kêu rất to của đồng hồ báo thức đã đánh thức bạn sớm chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shrill

Không có idiom phù hợp