Bản dịch của từ Shrill trong tiếng Việt
Shrill
Shrill (Verb)
Her voice shrilled with excitement during the speaking test.
Giọng cô ấy kêu lên với sự hồi hộp trong bài thi nói.
He tried to avoid shrilling during the IELTS writing section.
Anh ấy cố gắng tránh việc kêu lên trong phần viết IELTS.
Did the candidate's voice shrill while discussing social issues?
Giọng của ứng viên có kêu lên khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Shrill (Adjective)
Her shrill voice echoed through the crowded room during the IELTS speaking test.
Giọng của cô ấy vang lên qua phòng đông người trong bài kiểm tra nói IELTS.
The shrill noise of the microphone feedback disrupted the IELTS writing session.
Âm thanh kêu rất to từ micro gây gián đoạn cho buổi viết IELTS.
Did the shrill sound of the alarm clock wake you up early?
Âm thanh kêu rất to của đồng hồ báo thức đã đánh thức bạn sớm chưa?
Họ từ
Từ "shrill" được sử dụng để chỉ âm thanh cao và chói tai, thường gây sự khó chịu cho người nghe. Trong tiếng Anh, "shrill" có thể đóng vai trò như một tính từ mô tả âm thanh hoặc giọng nói. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có thể dùng nhiều hơn trong môi trường tiểu thuyết và nghệ thuật, trong khi người Mỹ thường sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc mô tả tiếng động.
Từ "shrill" có nguồn gốc từ tiếng Anh giữa thế kỷ 14, bắt nguồn từ từ "shrille", có nghĩa là "kêu lên" hoặc "cảm giác đau đớn". Từ này có liên quan đến gốc tiếng Đức cổ "schrill", chỉ âm thanh cao và chói tai. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ âm thanh nào gây khó chịu hoặc vang dội, làm nổi bật tính chất chói tai, chủ yếu được liên kết với giọng nói hoặc tiếng nói gây khó chịu trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "shrill" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả âm thanh cao và chói tai, có thể trong các ngữ cảnh như âm thanh của thiết bị báo động hoặc tiếng la hét. Trong các tình huống khác, từ này cũng thường được áp dụng để miêu tả loại giọng nói của con người, đặc biệt là khi thể hiện sự tức giận hoặc khiêu khích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp