Bản dịch của từ Brash trong tiếng Việt
Brash
Brash (Adjective)
Tự khẳng định một cách thô lỗ, ồn ào hoặc hống hách.
Self-assertive in a rude, noisy, or overbearing way.
Her brash behavior at the party offended many guests.
Hành vi thô lỗ của cô ấy tại bữa tiệc đã xúc phạm nhiều khách hàng.
John's brash comments during the meeting created tension in the room.
Những lời nhận xét thô lỗ của John trong cuộc họp đã tạo ra sự căng thẳng trong phòng.
The brash attitude of the new employee clashed with the team's culture.
Thái độ thô lỗ của nhân viên mới đã xung đột với văn hóa của nhóm.
Dạng tính từ của Brash (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Brash Brash | Brasher Breasher | Brashest Brashest |
Brash Brash | More brash Xấc láo hơn | Most brash Brash (rối loạn nhất ) |
Brash (Noun)
The brash on the mountain made climbing dangerous.
Vết lở trên núi khiến việc leo núi trở nên nguy hiểm.
The hikers had to be cautious of loose brash on the trail.
Những người đi bộ đường dài phải thận trọng với những vết lởm chởm trên đường mòn.
The avalanche was triggered by a large amount of brash.
Trận tuyết lở được gây ra bởi một lượng lớn vết lởm chởm.
Cắt từ hàng rào, cây bụi hoặc các loại cây khác.
Clippings from hedges, shrubs, or other plants.
She trimmed the brash from the garden hedges.
Cô ấy tỉa bớt tro trên hàng rào trong vườn.
The gardener collected the brash to compost later.
Người làm vườn thu gom tro để ủ sau này.
The park was clean, with no brash scattered around.
Công viên sạch sẽ, không có tro rải rác xung quanh.
Họ từ
Từ "brash" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả người hoặc hành động có tính cách táo bạo, bốc đồng hoặc thiếu thận trọng. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động kém suy nghĩ, chủ động và có phần tự mãn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "brash" có nghĩa tương tự nhau; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm "a" hơn so với người Mỹ. Trong cả hai biến thể, từ "brash" có thể mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự không tôn trọng hoặc thiếu nhạy cảm.
Từ "brash" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brash" có nghĩa là "vỡ" hoặc "gãy". Nó có liên quan đến từ gốc Latin "bracchium", nghĩa là "cành tay", biểu thị tính thô tháo và thiếu suy nghĩ. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ những hành động táo bạo, liều lĩnh hoặc không suy xét, phản ánh đặc điểm của những cá nhân có tính cách mạnh mẽ, nhưng thường thiếu sự thận trọng.
Từ "brash" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong kỹ năng Nghe, từ này thường không được sử dụng, trong khi ở kỹ năng Đọc, nó xuất hiện hơn nhưng vẫn chưa phổ biến. Trong kỹ năng Nói và Viết, "brash" thường mang nghĩa chỉ sự thiếu kiềm chế hoặc thiếu thận trọng, chủ yếu sử dụng trong các bối cảnh mô tả tính cách hoặc hành vi con người, chẳng hạn như khi phê phán một cách ứng xử táo bạo hoặc không suy nghĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp