Bản dịch của từ Brash trong tiếng Việt

Brash

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brash(Adjective)

brˈæʃ
ˈbræʃ
01

Khẳng định bản thân một cách thô lỗ, ồn ào hoặc áp đảo

Selfassertive in a rude noisy or overbearing way

Ví dụ
02

Xấc xược, vô lễ

Impertinent impudent

Ví dụ
03

Có vị mạnh mẽ hoặc khó chịu

Having a strong or offensive taste

Ví dụ