Bản dịch của từ Brash trong tiếng Việt

Brash

AdjectiveNoun [U/C]

Brash (Adjective)

bɹˈæʃ
bɹˈæʃ
01

Tự khẳng định một cách thô lỗ, ồn ào hoặc hống hách.

Self-assertive in a rude, noisy, or overbearing way.

Ví dụ

Her brash behavior at the party offended many guests.

Hành vi thô lỗ của cô ấy tại bữa tiệc đã xúc phạm nhiều khách hàng.

John's brash comments during the meeting created tension in the room.

Những lời nhận xét thô lỗ của John trong cuộc họp đã tạo ra sự căng thẳng trong phòng.

The brash attitude of the new employee clashed with the team's culture.

Thái độ thô lỗ của nhân viên mới đã xung đột với văn hóa của nhóm.

Brash (Noun)

bɹˈæʃ
bɹˈæʃ
01

Đá hoặc băng bị vỡ.

Loose broken rock or ice.

Ví dụ

The brash on the mountain made climbing dangerous.

Vết lở trên núi khiến việc leo núi trở nên nguy hiểm.

The hikers had to be cautious of loose brash on the trail.

Những người đi bộ đường dài phải thận trọng với những vết lởm chởm trên đường mòn.

The avalanche was triggered by a large amount of brash.

Trận tuyết lở được gây ra bởi một lượng lớn vết lởm chởm.

02

Cắt từ hàng rào, cây bụi hoặc các loại cây khác.

Clippings from hedges, shrubs, or other plants.

Ví dụ

She trimmed the brash from the garden hedges.

Cô ấy tỉa bớt tro trên hàng rào trong vườn.

The gardener collected the brash to compost later.

Người làm vườn thu gom tro để ủ sau này.

The park was clean, with no brash scattered around.

Công viên sạch sẽ, không có tro rải rác xung quanh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brash

Không có idiom phù hợp