Bản dịch của từ Overbearing trong tiếng Việt

Overbearing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overbearing (Adjective)

01

Áp đảo một cách khó chịu.

Unpleasantly overpowering.

Ví dụ

Her overbearing attitude alienated her friends.

Thái độ áp đặt của cô ấy làm xa lánh bạn bè của cô ấy.

The overbearing boss constantly micromanaged his employees.

Ông chủ áp đặt liên tục quản lý từng chi tiết của nhân viên của mình.

The overbearing presence of the celebrity caused chaos at the event.

Sự hiện diện áp đặt của ngôi sao gây ra hỗn loạn tại sự kiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overbearing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
[...] Furthermore, many young people are also beginning to start families, and this can also become an expense whilst trying to live in a large, expensive city [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021

Idiom with Overbearing

Không có idiom phù hợp