Bản dịch của từ Overbearing trong tiếng Việt
Overbearing
Overbearing (Adjective)
Áp đảo một cách khó chịu.
Her overbearing attitude alienated her friends.
Thái độ áp đặt của cô ấy làm xa lánh bạn bè của cô ấy.
The overbearing boss constantly micromanaged his employees.
Ông chủ áp đặt liên tục quản lý từng chi tiết của nhân viên của mình.
The overbearing presence of the celebrity caused chaos at the event.
Sự hiện diện áp đặt của ngôi sao gây ra hỗn loạn tại sự kiện.
Họ từ
Từ "overbearing" chỉ một tính cách hoặc hành vi thể hiện sự áp đảo hoặc điều khiển quá mức đối với người khác, thường gây cảm giác khó chịu hoặc ngột ngạt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong cả British và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, từ này có thể được nhấn mạnh khác nhau, tùy thuộc vào ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng. "Overbearing" thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ những người hoặc hành động gây ra sự chèn ép hay kiểm soát.
Từ "overbearing" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "overberian", kết hợp giữa tiền tố "over-" có nghĩa là "quá mức" và động từ "bear" có nghĩa là "chịu đựng" hay "cầm giữ". Từ này xuất phát từ anglo-normand và được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 15. Trong ngữ cảnh hiện tại, "overbearing" diễn tả tính cách áp đảo, thuyết phục một cách quá mức hoặc kiểm soát người khác, phản ánh sự tích lũy ý nghĩa từ sự ức chế, hạn chế tự do của cá nhân.
Từ "overbearing" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến đề tài miêu tả tính cách hoặc hành vi cá nhân, trong phần Speaking và Writing. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những người có tính cách áp đặt, khó chịu trong các tình huống xã hội hay công việc. Tình huống thông dụng có thể bao gồm các cuộc thảo luận về lãnh đạo hoặc mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp