Bản dịch của từ Safeguard trong tiếng Việt

Safeguard

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safeguard(Noun)

sˈeɪfɡɑːd
ˈseɪfˌɡɑrd
01

Một biện pháp được thực hiện để bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó, hoặc để ngăn chặn những điều không mong muốn.

A measure taken to protect someone or something or to prevent something undesirable

Ví dụ
02

Một quy định bảo vệ hoặc đảm bảo các biện pháp bảo vệ trong một tình huống cụ thể.

A provision that protects or ensures safeguards in a particular situation

Ví dụ
03

Một hành động hoặc thiết bị được thiết kế để bảo vệ một cái gì đó.

An action or device that is designed to protect something

Ví dụ

Safeguard(Verb)

sˈeɪfɡɑːd
ˈseɪfˌɡɑrd
01

Một điều khoản bảo vệ hoặc đảm bảo các biện pháp an toàn trong một tình huống cụ thể.

To guard or shield something from risks or dangers

Ví dụ
02

Một biện pháp được thực hiện để bảo vệ ai đó hoặc một cái gì đó, hoặc để ngăn chặn điều không mong muốn.

To protect from harm or damage to ensure safety

Ví dụ