Bản dịch của từ Safeguard trong tiếng Việt
Safeguard
Safeguard (Noun)
Community programs provide safeguards for vulnerable populations.
Các chương trình cộng đồng cung cấp biện pháp bảo vệ cho các nhóm dễ tổn thương.
Government policies serve as safeguards against social injustice.
Chính sách của chính phủ phục vụ như các biện pháp bảo vệ chống bất công xã hội.
Safety regulations act as safeguards for workers in the workplace.
Các quy định an toàn hoạt động như các biện pháp bảo vệ cho người lao động tại nơi làm việc.
Dạng danh từ của Safeguard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Safeguard | Safeguards |
Kết hợp từ của Safeguard (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Legal safeguard Biện pháp pháp lý | The legal safeguard for children's rights is crucial in society. Biện pháp pháp lý bảo vệ quyền lợi trẻ em là quan trọng trong xã hội. |
Further safeguard Biện pháp bảo vệ thêm | Further safeguarding social welfare programs is essential for community development. Việc bảo vệ chương trình phúc lợi xã hội hơn nữa là rất quan trọng cho sự phát triển cộng đồng. |
Democratic safeguard Bảo vệ dân chủ | A democratic safeguard ensures fair elections in the society. Một biện pháp bảo vệ dân chủ đảm bảo bầu cử công bằng trong xã hội. |
Proper safeguard Biện pháp bảo vệ đúng đắn | Proper safeguards ensure social media privacy for all users. Biện pháp bảo vệ đúng đắn đảm bảo quyền riêng tư trên mạng xã hội cho tất cả người dùng. |
Effective safeguard Biện pháp bảo vệ hiệu quả | Regular health check-ups are an effective safeguard against diseases. Các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ là biện pháp bảo vệ hiệu quả chống lại bệnh tật. |
Safeguard (Verb)
Bảo vệ khỏi bị tổn hại hoặc thiệt hại bằng biện pháp thích hợp.
Protect from harm or damage with an appropriate measure.
She safeguards her personal information on social media platforms.
Cô ấy bảo vệ thông tin cá nhân trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Parents should safeguard their children from online dangers.
Phụ huynh nên bảo vệ con cái khỏi nguy hiểm trực tuyến.
The organization safeguards vulnerable populations in the community.
Tổ chức bảo vệ các nhóm dân số dễ bị tổn thương trong cộng đồng.
Dạng động từ của Safeguard (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Safeguard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Safeguarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Safeguarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Safeguards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Safeguarding |
Kết hợp từ của Safeguard (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be supposed to safeguard Được cho là bảo vệ | Parents are supposed to safeguard their children's well-being. Phụ huynh được cho rằng bảo vệ sức khỏe của con cái. |
Be intended to safeguard Được dự định để bảo vệ | Strict regulations are intended to safeguard workers' rights. Quy định nghiêm ngặt được dự kiến để bảo vệ quyền lợi của người lao động. |
Be designed to safeguard Được thiết kế để bảo vệ | Social security systems are designed to safeguard citizens' well-being. Hệ thống an sinh xã hội được thiết kế để bảo vệ phúc lợi công dân. |
Take steps to safeguard Thực hiện các biện pháp bảo vệ | Schools should take steps to safeguard students from online threats. Trường học nên thực hiện các biện pháp để bảo vệ học sinh khỏi mối đe dọa trực tuyến. |
Be necessary to safeguard Cần phải bảo vệ | It is necessary to safeguard personal data on social media. Cần thiết để bảo vệ dữ liệu cá nhân trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ “safeguard” được sử dụng như một động từ và danh từ, mang ý nghĩa bảo vệ hoặc giữ gìn an toàn cho một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến pháp lý và an ninh, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang thêm nghĩa về bảo vệ các quyền lợi xã hội. Phiên âm phát âm có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương tự.
Từ "safeguard" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "safegard", có nguồn gốc từ động từ Latinh "salvaguardare", nghĩa là bảo vệ hoặc giữ an toàn. Trong tiếng Pháp trung cổ, từ này được chuyển thể thành "saluver", từ đó hình thành nên hình thức hiện tại. Ý nghĩa hiện tại của "safeguard" liên quan đến việc bảo vệ quyền lợi và an ninh của cá nhân hoặc công cộng, phản ánh sự phát triển của khái niệm bảo vệ trong bối cảnh xã hội và pháp lý.
Từ "safeguard" xuất hiện với tần suất tương đối trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần diễn đạt về các biện pháp bảo vệ và an toàn. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các chính sách, quy định hoặc hành động nhằm bảo vệ quyền lợi và an toàn của cá nhân hoặc cộng đồng. Ngoài ra, "safeguard" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như môi trường, an ninh và pháp luật, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong việc duy trì trật tự và bảo vệ người dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp