Bản dịch của từ Safeguard trong tiếng Việt

Safeguard

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safeguard (Noun)

sˈeifgˌɑɹd
sˈeifgˌɑɹd
01

Một biện pháp được thực hiện để bảo vệ ai đó hoặc một cái gì đó hoặc để ngăn chặn điều gì đó không mong muốn.

A measure taken to protect someone or something or to prevent something undesirable.

Ví dụ

Community programs provide safeguards for vulnerable populations.

Các chương trình cộng đồng cung cấp biện pháp bảo vệ cho các nhóm dễ tổn thương.

Government policies serve as safeguards against social injustice.

Chính sách của chính phủ phục vụ như các biện pháp bảo vệ chống bất công xã hội.

Safety regulations act as safeguards for workers in the workplace.

Các quy định an toàn hoạt động như các biện pháp bảo vệ cho người lao động tại nơi làm việc.

Dạng danh từ của Safeguard (Noun)

SingularPlural

Safeguard

Safeguards

Kết hợp từ của Safeguard (Noun)

CollocationVí dụ

Legal safeguard

Biện pháp pháp lý

The legal safeguard for children's rights is crucial in society.

Biện pháp pháp lý bảo vệ quyền lợi trẻ em là quan trọng trong xã hội.

Further safeguard

Biện pháp bảo vệ thêm

Further safeguarding social welfare programs is essential for community development.

Việc bảo vệ chương trình phúc lợi xã hội hơn nữa là rất quan trọng cho sự phát triển cộng đồng.

Democratic safeguard

Bảo vệ dân chủ

A democratic safeguard ensures fair elections in the society.

Một biện pháp bảo vệ dân chủ đảm bảo bầu cử công bằng trong xã hội.

Proper safeguard

Biện pháp bảo vệ đúng đắn

Proper safeguards ensure social media privacy for all users.

Biện pháp bảo vệ đúng đắn đảm bảo quyền riêng tư trên mạng xã hội cho tất cả người dùng.

Effective safeguard

Biện pháp bảo vệ hiệu quả

Regular health check-ups are an effective safeguard against diseases.

Các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ là biện pháp bảo vệ hiệu quả chống lại bệnh tật.

Safeguard (Verb)

sˈeifgˌɑɹd
sˈeifgˌɑɹd
01

Bảo vệ khỏi bị tổn hại hoặc thiệt hại bằng biện pháp thích hợp.

Protect from harm or damage with an appropriate measure.

Ví dụ

She safeguards her personal information on social media platforms.

Cô ấy bảo vệ thông tin cá nhân trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Parents should safeguard their children from online dangers.

Phụ huynh nên bảo vệ con cái khỏi nguy hiểm trực tuyến.

The organization safeguards vulnerable populations in the community.

Tổ chức bảo vệ các nhóm dân số dễ bị tổn thương trong cộng đồng.

Dạng động từ của Safeguard (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Safeguard

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Safeguarded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Safeguarded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Safeguards

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Safeguarding

Kết hợp từ của Safeguard (Verb)

CollocationVí dụ

Be supposed to safeguard

Được cho là bảo vệ

Parents are supposed to safeguard their children's well-being.

Phụ huynh được cho rằng bảo vệ sức khỏe của con cái.

Be intended to safeguard

Được dự định để bảo vệ

Strict regulations are intended to safeguard workers' rights.

Quy định nghiêm ngặt được dự kiến ​​để bảo vệ quyền lợi của người lao động.

Be designed to safeguard

Được thiết kế để bảo vệ

Social security systems are designed to safeguard citizens' well-being.

Hệ thống an sinh xã hội được thiết kế để bảo vệ phúc lợi công dân.

Take steps to safeguard

Thực hiện các biện pháp bảo vệ

Schools should take steps to safeguard students from online threats.

Trường học nên thực hiện các biện pháp để bảo vệ học sinh khỏi mối đe dọa trực tuyến.

Be necessary to safeguard

Cần phải bảo vệ

It is necessary to safeguard personal data on social media.

Cần thiết để bảo vệ dữ liệu cá nhân trên mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Safeguard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I underscore the need for expeditious measures to the well-being and future of our city [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Importing food can allow governments to a stable food supply and ensure good nutrition for their population [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] Laws play a crucial role in the well-being of citizens and the stability of a nation [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] This scenario exemplifies the urgent need for human responsibility and intervention to reverse the damage caused by our actions and to the remaining biodiversity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024

Idiom with Safeguard

Không có idiom phù hợp