Bản dịch của từ Applaud trong tiếng Việt

Applaud

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Applaud (Verb)

əplˈɔd
əplˈɑd
01

Thể hiện sự tán thành hoặc khen ngợi bằng cách vỗ tay.

Show approval or praise by clapping.

Ví dụ

The audience applauds loudly after the inspiring speech.

Khán giả vỗ tay ồn ào sau bài phát biểu đầy cảm hứng.

People applaud the charity event for raising $10,000 for the homeless.

Mọi người vỗ tay cho sự kiện từ thiện đã gây quỹ $10.000 cho người vô gia cư.

Students applaud their classmate for winning the science competition.

Học sinh vỗ tay đồng học đã giành chiến thắng trong cuộc thi khoa học.

Dạng động từ của Applaud (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Applaud

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Applauded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Applauded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Applauds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Applauding

Kết hợp từ của Applaud (Verb)

CollocationVí dụ

Is to be applauded

Đáng được tán dương

Her charity work is to be applauded by the community.

Công việc từ thiện của cô ấy được cộng đồng hoan nghênh.

Should be applauded

Nên được hoan nghênh

Her efforts to help the homeless should be applauded.

Nỗ lực của cô ấy để giúp người vô gia cư nên được hoan nghênh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Applaud cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Applaud

Không có idiom phù hợp