Bản dịch của từ Applaud trong tiếng Việt
Applaud
Applaud (Verb)
The audience applauds loudly after the inspiring speech.
Khán giả vỗ tay ồn ào sau bài phát biểu đầy cảm hứng.
People applaud the charity event for raising $10,000 for the homeless.
Mọi người vỗ tay cho sự kiện từ thiện đã gây quỹ $10.000 cho người vô gia cư.
Students applaud their classmate for winning the science competition.
Học sinh vỗ tay đồng học đã giành chiến thắng trong cuộc thi khoa học.
Dạng động từ của Applaud (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Applaud |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Applauded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Applauded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Applauds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Applauding |
Kết hợp từ của Applaud (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Is to be applauded Đáng được tán dương | Her charity work is to be applauded by the community. Công việc từ thiện của cô ấy được cộng đồng hoan nghênh. |
Should be applauded Nên được hoan nghênh | Her efforts to help the homeless should be applauded. Nỗ lực của cô ấy để giúp người vô gia cư nên được hoan nghênh. |
Họ từ
Từ "applaud" sinh ra từ tiếng Latin "applaudere", mang nghĩa khen ngợi hoặc biểu lộ sự tán thưởng thông qua tiếng vỗ tay. Trong tiếng Anh, "applaud" có thể được sử dụng trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, âm sắc và ngữ điệu có thể thay đổi đôi chút giữa các vùng miền. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, như lễ trao giải hoặc diễn thuyết, để thể hiện sự tôn trọng và khích lệ.
Từ "applaud" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "applaudere", trong đó "ad-" có nghĩa là "về phía" và "plaudere" có nghĩa là "vỗ tay" hoặc "tán thưởng". Sự kết hợp này phản ánh hành động vỗ tay để thể hiện sự tán thành hoặc khen ngợi. Từ này xuất hiện trong tiếng Pháp cổ với hình thức tương tự và sau đó được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ngày nay, "applaud" không chỉ chỉ hành động vỗ tay mà còn biểu thị sự chấp nhận và ủng hộ một ý tưởng hoặc hành động.
Từ "applaud" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả phản ứng tích cực đối với văn nghệ hoặc thành tựu. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được dùng để thể hiện sự khen ngợi hoặc tán thưởng thành tích cá nhân hoặc nhóm. Ngoài ra, nó thường thấy trong các bối cảnh như lễ trao giải hoặc sự kiện xã hội, nơi phản ứng của khán giả được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp