Bản dịch của từ Applaud trong tiếng Việt

Applaud

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Applaud(Verb)

ɐplˈɔːd
əˈpɫɔd
01

Vỗ tay như một cách thể hiện sự tán thưởng hoặc ngưỡng mộ.

To clap the hands as a form of expression of approval or admiration

Ví dụ
02

Để thể hiện sự tán thành hoặc khen ngợi một cách chính thức hoặc công khai.

To express approval or praise formally or publicly

Ví dụ
03

Phát biểu sự đồng tình bằng cách vỗ tay.

To demonstrate approval through an act of clapping

Ví dụ