Bản dịch của từ Crossword trong tiếng Việt
Crossword
Crossword (Noun)
Một câu đố bao gồm một mạng lưới các ô vuông và khoảng trống trong đó các từ giao nhau theo chiều dọc và chiều ngang được viết theo manh mối.
A puzzle consisting of a grid of squares and blanks into which words crossing vertically and horizontally are written according to clues.
She enjoys solving crossword puzzles in the newspaper every morning.
Cô ấy thích giải các câu đố chữ qua báo mỗi sáng.
The crossword competition at the community center attracted many participants.
Cuộc thi giải câu đố chữ tại trung tâm cộng đồng thu hút nhiều người tham gia.
Crossword clubs are popular among retirees for mental stimulation and socializing.
Câu lạc bộ giải câu đố chữ rất phổ biến trong số người nghỉ hưu để kích thích trí não và giao tiếp xã hội.
Kết hợp từ của Crossword (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quick crossword Bài châm cứu nhanh | She enjoys solving a quick crossword every morning. Cô ấy thích giải một bài ô chữ nhanh mỗi sáng. |
Cryptic crossword Mã độc lập | Solving a cryptic crossword requires analytical thinking and wordplay skills. Giải một câu đố chữ ký hiệu đòi hỏi tư duy phân tích và kỹ năng chơi chữ. |
Họ từ
"Crossword" là một danh từ chỉ một trò chơi đố chữ, trong đó người chơi phải điền các từ vào một bảng gồm các ô vuông, sao cho chúng giao nhau theo hình chữ thập. Trò chơi này thường xuất hiện trên các tờ báo hoặc trong sách giải trí. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. "Crossword" trong cả hai biến thể thường phát âm gần giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và trọng âm.
Từ "crossword" được hình thành từ hai thành phần: "cross" và "word". Từ "cross" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crux", nghĩa là "cây thập tự" hoặc "giao nhau". Từ "word" xuất phát từ tiếng Old English "word", có nghĩa là "từ ngữ". Kể từ thế kỷ 19, khái niệm crossword đã xuất hiện như một trò chơi giải đố từ, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa giao thoa giữa các từ qua các ô vuông, thể hiện khả năng tư duy ngôn ngữ sáng tạo.
Từ "crossword" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Reading khi mô tả hoạt động giải đố hoặc trong bối cảnh văn hóa giải trí. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các trò chơi trí tuệ, cụ thể hơn là một loại câu đố từ vựng phổ biến trong báo chí và tạp chí. Việc hiểu rõ từ này có thể giúp thí sinh tăng cường khả năng ngữ nghĩa và tư duy logic.