Bản dịch của từ Crossword trong tiếng Việt
Crossword
Crossword (Noun)
Một câu đố bao gồm một mạng lưới các ô vuông và khoảng trống trong đó các từ giao nhau theo chiều dọc và chiều ngang được viết theo manh mối.
A puzzle consisting of a grid of squares and blanks into which words crossing vertically and horizontally are written according to clues.
She enjoys solving crossword puzzles in the newspaper every morning.
Cô ấy thích giải các câu đố chữ qua báo mỗi sáng.
The crossword competition at the community center attracted many participants.
Cuộc thi giải câu đố chữ tại trung tâm cộng đồng thu hút nhiều người tham gia.
Crossword clubs are popular among retirees for mental stimulation and socializing.
Câu lạc bộ giải câu đố chữ rất phổ biến trong số người nghỉ hưu để kích thích trí não và giao tiếp xã hội.
Kết hợp từ của Crossword (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quick crossword Bài châm cứu nhanh | She enjoys solving a quick crossword every morning. Cô ấy thích giải một bài ô chữ nhanh mỗi sáng. |
Cryptic crossword Mã độc lập | Solving a cryptic crossword requires analytical thinking and wordplay skills. Giải một câu đố chữ ký hiệu đòi hỏi tư duy phân tích và kỹ năng chơi chữ. |