Bản dịch của từ Grid trong tiếng Việt
Grid
Grid (Noun Countable)
The grid outage affected thousands of homes in the city.
Sự cố mất điện lưới đã ảnh hưởng đến hàng nghìn ngôi nhà trong thành phố.
The government invested in upgrading the local grid infrastructure.
Chính phủ đã đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng lưới điện địa phương.
The grid expansion project aims to provide electricity to rural areas.
Dự án mở rộng lưới điện nhằm mục đích cung cấp điện cho các khu vực nông thôn.
The television station lost power due to a failure in the grid.
Đài truyền hình bị mất điện do sự cố lưới điện.
Journalists reported on the power grid blackout affecting the city.
Các nhà báo đưa tin về việc mất điện lưới ảnh hưởng đến thành phố.
Kết hợp từ của Grid (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Power grid Lưới điện | The power grid outage affected the entire city. Sự cố lưới điện ảnh hưởng đến toàn bộ thành phố. |
Electricity grid Lưới điện | The electricity grid plays a crucial role in modern societies. Lưới điện đóng vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại. |
Street grid Mật độ đường phố | The street grid in new york city connects various neighborhoods. Mạng lưới đường phố ở new york kết nối các khu phố khác nhau. |
Regular grid Lưới đều | The city was planned on a regular grid for easy navigation. Thành phố được lập kế hoạch trên lưới đều để dễ dàng đi lại. |
National grid Lưới điện quốc gia | The national grid supplies electricity to millions of households. Lưới điện quốc gia cung cấp điện cho hàng triệu hộ gia đình. |
Grid (Noun)
The city's grid of streets makes navigation easy for newcomers.
Mạng lưới đường phố của thành phố giúp người mới đến dễ dàng điều hướng.
The social media platform displays posts in a grid layout.
Nền tảng truyền thông xã hội hiển thị các bài đăng theo bố cục dạng lưới.
The town's social structure is organized like a grid, with clear connections.
Cơ cấu xã hội của thị trấn được tổ chức giống như một mạng lưới, với các kết nối rõ ràng.
Mạng lưới cáp hoặc đường ống phân phối điện, đặc biệt là đường dây truyền tải điện cao thế.
A network of cables or pipes for distributing power, especially high-voltage transmission lines for electricity.
The city's power grid failed during the blackout.
Lưới điện của thành phố bị hỏng trong thời gian mất điện.
The grid expansion project aims to reach rural areas.
Dự án mở rộng lưới điện nhằm mục đích tiếp cận các khu vực nông thôn.
Solar panels can reduce reliance on the grid for electricity.
Các tấm pin mặt trời có thể làm giảm sự phụ thuộc vào lưới điện.
The grid of social media influences how information spreads rapidly.
Mạng lưới truyền thông xã hội ảnh hưởng đến cách thông tin lan truyền nhanh chóng.
The social grid connects people through various online platforms.
Mạng lưới xã hội kết nối mọi người thông qua nhiều nền tảng trực tuyến khác nhau.
Understanding the social grid is crucial for effective digital marketing.
Hiểu được mạng lưới xã hội là rất quan trọng để tiếp thị kỹ thuật số hiệu quả.
The city's social grid connects diverse neighborhoods seamlessly.
Mạng lưới xã hội của thành phố kết nối liền mạch các khu dân cư đa dạng.
The social grid of online platforms influences modern relationships.
Mạng lưới xã hội của các nền tảng trực tuyến ảnh hưởng đến các mối quan hệ hiện đại.
Navigating the social grid of high school can be challenging for teens.
Việc điều hướng mạng lưới xã hội ở trường trung học có thể là một thách thức đối với thanh thiếu niên.
Dạng danh từ của Grid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grid | Grids |
Kết hợp từ của Grid (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rectangular grid Lưới chữ nhật | The city was planned on a rectangular grid for efficient organization. Thành phố được lập kế hoạch trên lưới hình chữ nhật để tổ chức hiệu quả. |
Square grid Lưới vuông | The city map was divided into a square grid for urban planning. Bản đồ thành phố được chia thành lưới vuông để quy hoạch đô thị. |
Street grid Mật độ đường phố | The street grid in new york city facilitates social interactions. Mạng lưới đường phố ở new york city tạo điều kiện cho tương tác xã hội. |
Electrical grid Lưới điện | The electrical grid outage affected the entire neighborhood. Sự cố lưới điện ảnh hưởng đến toàn bộ khu phố. |
Regular grid Lưới đều | The city was designed in a regular grid pattern. Thành phố được thiết kế theo một mô hình lưới đều |
Grid (Verb)
The city planner grid the streets for better organization.
Người lập kế hoạch thành phố sắp xếp các đường phố để tổ chức tốt hơn.
The event coordinator grid the seating arrangement for the banquet.
Người điều phối sự kiện sắp xếp chỗ ngồi cho bữa tiệc.
The team captain grid the players based on their positions.
Đội trưởng sắp xếp các người chơi dựa trên vị trí của họ.
Dạng động từ của Grid (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grid |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gridded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gridded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grids |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gridding |
Họ từ
Từ "grid" có nghĩa là một cấu trúc hình lưới, thường được sử dụng để mô tả cách bố trí các đối tượng theo một hệ thống trật tự. Trong lĩnh vực điện năng, "grid" đề cập đến lưới điện, hệ thống truyền tải và phân phối điện. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, với phát âm khác nhau một chút; ở Mỹ, âm "i" được phát âm như "ɪ", trong khi ở Anh, âm "i" thường hơi dài hơn. Tùy vào ngữ cảnh, "grid" còn có thể chỉ một mạng lưới thông tin hoặc dữ liệu.
Từ "grid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "grida", có nghĩa là "mạng lưới" hay "lưới". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một cấu trúc bao gồm các đường thẳng giao nhau, tạo thành các ô hoặc khung. Hiện nay, "grid" thường áp dụng trong lĩnh vực điện, quy hoạch đô thị và công nghệ thông tin, phản ánh tính chất tổ chức và phân chia không gian, cũng như sự liên kết hiệu quả giữa các yếu tố.
Từ "grid" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mà các ngữ cảnh về cấu trúc hoặc dữ liệu được trình bày dưới dạng biểu đồ và sơ đồ. Trong các ngữ cảnh khác, "grid" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, điện lực và quy hoạch đô thị khi nói đến mạng lưới phân phối điện, lưới giao thông hoặc hệ thống dữ liệu. Từ này gắn liền với các tình huống cần tổ chức, phân chia diện tích hoặc tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp