Bản dịch của từ Grid trong tiếng Việt

Grid

Noun [C] Noun [U/C] Verb

Grid (Noun Countable)

ɡrɪd
ɡrɪd
01

Hệ thống đường dây điện, mạng lưới điện.

Power line system, power network.

Ví dụ

The grid outage affected thousands of homes in the city.

Sự cố mất điện lưới đã ảnh hưởng đến hàng nghìn ngôi nhà trong thành phố.

The government invested in upgrading the local grid infrastructure.

Chính phủ đã đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng lưới điện địa phương.

The grid expansion project aims to provide electricity to rural areas.

Dự án mở rộng lưới điện nhằm mục đích cung cấp điện cho các khu vực nông thôn.

The television station lost power due to a failure in the grid.

Đài truyền hình bị mất điện do sự cố lưới điện.

Journalists reported on the power grid blackout affecting the city.

Các nhà báo đưa tin về việc mất điện lưới ảnh hưởng đến thành phố.

Kết hợp từ của Grid (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Power grid

Lưới điện

The power grid outage affected the entire city.

Sự cố lưới điện ảnh hưởng đến toàn bộ thành phố.

Electricity grid

Lưới điện

The electricity grid plays a crucial role in modern societies.

Lưới điện đóng vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại.

Street grid

Mật độ đường phố

The street grid in new york city connects various neighborhoods.

Mạng lưới đường phố ở new york kết nối các khu phố khác nhau.

Regular grid

Lưới đều

The city was planned on a regular grid for easy navigation.

Thành phố được lập kế hoạch trên lưới đều để dễ dàng đi lại.

National grid

Lưới điện quốc gia

The national grid supplies electricity to millions of households.

Lưới điện quốc gia cung cấp điện cho hàng triệu hộ gia đình.

Grid (Noun)

gɹɪd
gɹˈɪd
01

Một mạng lưới các đường giao nhau tạo thành một chuỗi hình vuông hoặc hình chữ nhật.

A network of lines that cross each other to form a series of squares or rectangles.

Ví dụ

The city's grid of streets makes navigation easy for newcomers.

Mạng lưới đường phố của thành phố giúp người mới đến dễ dàng điều hướng.

The social media platform displays posts in a grid layout.

Nền tảng truyền thông xã hội hiển thị các bài đăng theo bố cục dạng lưới.

The town's social structure is organized like a grid, with clear connections.

Cơ cấu xã hội của thị trấn được tổ chức giống như một mạng lưới, với các kết nối rõ ràng.

02

Mạng lưới cáp hoặc đường ống phân phối điện, đặc biệt là đường dây truyền tải điện cao thế.

A network of cables or pipes for distributing power, especially high-voltage transmission lines for electricity.

Ví dụ

The city's power grid failed during the blackout.

Lưới điện của thành phố bị hỏng trong thời gian mất điện.

The grid expansion project aims to reach rural areas.

Dự án mở rộng lưới điện nhằm mục đích tiếp cận các khu vực nông thôn.

Solar panels can reduce reliance on the grid for electricity.

Các tấm pin mặt trời có thể làm giảm sự phụ thuộc vào lưới điện.

03

Điện cực được đặt giữa cực âm và cực dương của van nhiệt điện hoặc ống tia âm cực, dùng để kiểm soát hoặc điều chỉnh dòng điện tử.

An electrode placed between the cathode and anode of a thermionic valve or cathode ray tube, serving to control or modulate the flow of electrons.

Ví dụ

The grid of social media influences how information spreads rapidly.

Mạng lưới truyền thông xã hội ảnh hưởng đến cách thông tin lan truyền nhanh chóng.

The social grid connects people through various online platforms.

Mạng lưới xã hội kết nối mọi người thông qua nhiều nền tảng trực tuyến khác nhau.

Understanding the social grid is crucial for effective digital marketing.

Hiểu được mạng lưới xã hội là rất quan trọng để tiếp thị kỹ thuật số hiệu quả.

04

Một khung gồm các thanh cách nhau song song hoặc cắt nhau; một tấm lưới.

A framework of spaced bars that are parallel to or cross each other; a grating.

Ví dụ

The city's social grid connects diverse neighborhoods seamlessly.

Mạng lưới xã hội của thành phố kết nối liền mạch các khu dân cư đa dạng.

The social grid of online platforms influences modern relationships.

Mạng lưới xã hội của các nền tảng trực tuyến ảnh hưởng đến các mối quan hệ hiện đại.

Navigating the social grid of high school can be challenging for teens.

Việc điều hướng mạng lưới xã hội ở trường trung học có thể là một thách thức đối với thanh thiếu niên.

Dạng danh từ của Grid (Noun)

SingularPlural

Grid

Grids

Kết hợp từ của Grid (Noun)

CollocationVí dụ

Rectangular grid

Lưới chữ nhật

The city was planned on a rectangular grid for efficient organization.

Thành phố được lập kế hoạch trên lưới hình chữ nhật để tổ chức hiệu quả.

Square grid

Lưới vuông

The city map was divided into a square grid for urban planning.

Bản đồ thành phố được chia thành lưới vuông để quy hoạch đô thị.

Street grid

Mật độ đường phố

The street grid in new york city facilitates social interactions.

Mạng lưới đường phố ở new york city tạo điều kiện cho tương tác xã hội.

Electrical grid

Lưới điện

The electrical grid outage affected the entire neighborhood.

Sự cố lưới điện ảnh hưởng đến toàn bộ khu phố.

Regular grid

Lưới đều

The city was designed in a regular grid pattern.

Thành phố được thiết kế theo một mô hình lưới đều

Grid (Verb)

gɹɪd
gɹˈɪd
01

Đưa vào hoặc đặt ra dưới dạng lưới.

Put into or set out as a grid.

Ví dụ

The city planner grid the streets for better organization.

Người lập kế hoạch thành phố sắp xếp các đường phố để tổ chức tốt hơn.

The event coordinator grid the seating arrangement for the banquet.

Người điều phối sự kiện sắp xếp chỗ ngồi cho bữa tiệc.

The team captain grid the players based on their positions.

Đội trưởng sắp xếp các người chơi dựa trên vị trí của họ.

Dạng động từ của Grid (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grid

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gridded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gridded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grids

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gridding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] Electricity generated by this generator is then transmitted via power lines to the national system [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] Overall, there are various stages in the process of generating electricity, starting with collecting river water and finalizing with the transmission of electricity to the national [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Grid

Không có idiom phù hợp