Bản dịch của từ Grid trong tiếng Việt

Grid

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grid(Noun Countable)

ɡrɪd
ɡrɪd
01

Hệ thống đường dây điện, mạng lưới điện.

Power line system, power network.

Ví dụ

Grid(Noun)

gɹɪd
gɹˈɪd
01

Một mạng lưới các đường giao nhau tạo thành một chuỗi hình vuông hoặc hình chữ nhật.

A network of lines that cross each other to form a series of squares or rectangles.

Ví dụ
02

Điện cực được đặt giữa cực âm và cực dương của van nhiệt điện hoặc ống tia âm cực, dùng để kiểm soát hoặc điều chỉnh dòng điện tử.

An electrode placed between the cathode and anode of a thermionic valve or cathode ray tube, serving to control or modulate the flow of electrons.

Ví dụ
03

Mạng lưới cáp hoặc đường ống phân phối điện, đặc biệt là đường dây truyền tải điện cao thế.

A network of cables or pipes for distributing power, especially high-voltage transmission lines for electricity.

Ví dụ
04

Một khung gồm các thanh cách nhau song song hoặc cắt nhau; một tấm lưới.

A framework of spaced bars that are parallel to or cross each other; a grating.

grid tiếng việt là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Grid (Noun)

SingularPlural

Grid

Grids

Grid(Verb)

gɹɪd
gɹˈɪd
01

Đưa vào hoặc đặt ra dưới dạng lưới.

Put into or set out as a grid.

Ví dụ

Dạng động từ của Grid (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grid

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gridded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gridded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grids

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gridding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ