Bản dịch của từ Cathode trong tiếng Việt
Cathode
Noun [U/C]
Cathode (Noun)
kˈæɵoʊd
kˈæɵˌoʊd
01
Điện cực tích điện âm mà các electron đi vào thiết bị điện.
The negatively charged electrode by which electrons enter an electrical device.
Ví dụ
The cathode attracts electrons in the electrical circuit.
Ấnốc thu hút electron trong mạch điện.
The cathode emits light when connected to a power source.
Ấnốc phát sáng khi kết nối với nguồn điện.
The cathode is an essential component in electronic devices.
Ấnốc là một phần không thể thiếu trong thiết bị điện tử.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cathode
Không có idiom phù hợp