Bản dịch của từ Thermionic trong tiếng Việt

Thermionic

Adjective

Thermionic (Adjective)

ɵɝɹmɪˈɑnɪk
ɵɝɹmɪˈɑnɪk
01

Liên quan đến các electron phát ra từ một chất ở nhiệt độ rất cao.

Relating to electrons emitted from a substance at very high temperature.

Ví dụ

Thermionic devices can improve social communication through faster data transmission.

Thiết bị thermionic có thể cải thiện giao tiếp xã hội qua truyền dữ liệu nhanh hơn.

Thermionic energy is not widely used in social projects today.

Năng lượng thermionic không được sử dụng rộng rãi trong các dự án xã hội hiện nay.

Are thermionic technologies beneficial for social development in urban areas?

Công nghệ thermionic có lợi cho sự phát triển xã hội ở khu vực đô thị không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thermionic

Không có idiom phù hợp