Bản dịch của từ Thermionic trong tiếng Việt
Thermionic
Thermionic (Adjective)
Liên quan đến các electron phát ra từ một chất ở nhiệt độ rất cao.
Relating to electrons emitted from a substance at very high temperature.
Thermionic devices can improve social communication through faster data transmission.
Thiết bị thermionic có thể cải thiện giao tiếp xã hội qua truyền dữ liệu nhanh hơn.
Thermionic energy is not widely used in social projects today.
Năng lượng thermionic không được sử dụng rộng rãi trong các dự án xã hội hiện nay.
Are thermionic technologies beneficial for social development in urban areas?
Công nghệ thermionic có lợi cho sự phát triển xã hội ở khu vực đô thị không?
Họ từ
Thuật ngữ "thermionic" chỉ tính chất phát ra electron từ một bề mặt vật liệu khi nó được đốt nóng, thường được áp dụng trong ngữ cảnh liên quan đến ống chân không và thiết bị điện tử. Trong kỹ thuật và khoa học vật liệu, thermionic là một quá trình quan trọng cho việc điều khiển dòng điện. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "thermionic" xuất phát từ gốc Latin "therma", có nghĩa là "nhiệt", kết hợp với yếu tố "ionic" chỉ sự liên quan đến ion. Từ này được sử dụng lần đầu vào đầu thế kỷ 20 trong lĩnh vực vật lý, nhằm mô tả hiện tượng phát xạ điện tử từ bề mặt kim loại khi bị gia nhiệt. Sự phát triển của công nghệ electron tube và các thiết bị điện tử đã làm tăng sự phổ biến của thuật ngữ này trong khoa học và kỹ thuật.
Từ "thermionic" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực điện tử và vật lý. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc về công nghệ hoặc bài nói kỹ thuật. Trong các tình huống thông thường, "thermionic" thường liên quan đến các thiết bị như đèn chân không hoặc ống chân không được sử dụng trong các ứng dụng điện tử, nhấn mạnh vai trò của nhiệt trong việc giải phóng điện tử từ bề mặt kim loại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp