Bản dịch của từ Modulate trong tiếng Việt
Modulate
Modulate (Verb)
Gây ảnh hưởng sửa đổi hoặc kiểm soát.
Exert a modifying or controlling influence on.
Parents modulate their children's behavior through consistent discipline.
Bố mẹ điều chỉnh hành vi của con cái thông qua kỷ luật nhất quán.
Teachers modulate classroom dynamics to create an engaging learning environment.
Giáo viên điều chỉnh động lực lớp học để tạo môi trường học tập hấp dẫn.
Community leaders modulate public opinion by addressing key issues effectively.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng điều chỉnh ý kiến công cộng bằng cách giải quyết các vấn đề chính hiệu.
She modulates her voice to express different emotions effectively.
Cô ấy biến đổi giọng điệu để diễn đạt hiệu quả các cảm xúc khác nhau.
He modulates his tone when speaking to different social groups.
Anh ấy điều chỉnh âm điệu khi nói chuyện với các nhóm xã hội khác nhau.
Modulating the pitch of your voice can enhance communication in society.
Điều chỉnh tần số giọng nói có thể nâng cao giao tiếp trong xã hội.
Họ từ
"Modulate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "modulatus", có nghĩa là điều chỉnh, thay đổi hoặc biến đổi một cách có hệ thống. Trong ngữ cảnh âm nhạc, từ này chỉ việc điều chỉnh cao độ hoặc âm sắc. Trong lĩnh vực kỹ thuật, "modulate" chỉ sự thay đổi đặc tính của sóng điện từ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ âm, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết khác.
Từ "modulate" xuất phát từ tiếng Latin "modulatus", là quá khứ phân từ của động từ "modulari", nghĩa là "thước đo", "điều chỉnh". Hệ thống ngữ nghĩa của từ này tương ứng với khái niệm điều chỉnh sóng hoặc âm thanh ở một tần số khác nhau. Nội dung hiện tại của từ "modulate" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như âm nhạc, kỹ thuật và sinh học, nhằm diễn tả hành động điều chỉnh hoặc biến đổi một thứ gì đó để thích ứng với các yếu tố khác nhau.
Từ "modulate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ, đặc biệt trong phần Listening và Reading. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chuyên ngành như âm nhạc, viễn thông và sinh học, "modulate" thường được sử dụng để chỉ sự điều chỉnh hoặc thay đổi tần số, cường độ hoặc trạng thái. Những tình huống phổ biến bao gồm điều chỉnh âm thanh trong ghi âm hoặc quản lý các tín hiệu truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp