Bản dịch của từ Modulate trong tiếng Việt
Modulate
Modulate (Verb)
Gây ảnh hưởng sửa đổi hoặc kiểm soát.
Exert a modifying or controlling influence on.
Parents modulate their children's behavior through consistent discipline.
Bố mẹ điều chỉnh hành vi của con cái thông qua kỷ luật nhất quán.
Teachers modulate classroom dynamics to create an engaging learning environment.
Giáo viên điều chỉnh động lực lớp học để tạo môi trường học tập hấp dẫn.
She modulates her voice to express different emotions effectively.
Cô ấy biến đổi giọng điệu để diễn đạt hiệu quả các cảm xúc khác nhau.
He modulates his tone when speaking to different social groups.
Anh ấy điều chỉnh âm điệu khi nói chuyện với các nhóm xã hội khác nhau.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp