Bản dịch của từ Paler trong tiếng Việt

Paler

Adjective Adverb

Paler (Adjective)

pˈeɪlɚ
pˈeɪlɚ
01

Có màu sắc ít đậm hơn trước.

Having a less intense color than before.

Ví dụ

Her face looked paler after hearing the shocking news.

Khuôn mặt của cô ấy trở nên nhợt nhạt sau khi nghe tin sốc.

The paler sky signaled the approaching storm.

Bầu trời nhợt nhạt báo hiệu cơn bão đang đến gần.

His paler shirt contrasted with the vibrant colors of the festival.

Chiếc áo nhợt nhạt của anh ta tương phản với màu sắc rực rỡ của lễ hội.

Dạng tính từ của Paler (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pale

Nhạt

Paler

Nhạt hơn

Palest

Nhạt nhất

Paler (Adverb)

pˈeɪlɚ
pˈeɪlɚ
01

Một cách nhạt nhẽo hơn.

In a paler manner.

Ví dụ

She looked paler after hearing the news.

Cô ấy trông nhợt nhạt hơn sau khi nghe tin tức.

His face turned paler as the conversation progressed.

Khuôn mặt anh ấy trở nên nhợt nhạt khi cuộc trò chuyện tiếp tục.

The room seemed paler as the sun started to set.

Phòng trở nên nhợt hơn khi mặt trời bắt đầu lặn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Paler cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paler

Không có idiom phù hợp