Bản dịch của từ Paler trong tiếng Việt
Paler
Paler (Adjective)
Her face looked paler after hearing the shocking news.
Khuôn mặt của cô ấy trở nên nhợt nhạt sau khi nghe tin sốc.
The paler sky signaled the approaching storm.
Bầu trời nhợt nhạt báo hiệu cơn bão đang đến gần.
His paler shirt contrasted with the vibrant colors of the festival.
Chiếc áo nhợt nhạt của anh ta tương phản với màu sắc rực rỡ của lễ hội.
Dạng tính từ của Paler (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pale Nhạt | Paler Nhạt hơn | Palest Nhạt nhất |
Paler (Adverb)
Một cách nhạt nhẽo hơn.
In a paler manner.
She looked paler after hearing the news.
Cô ấy trông nhợt nhạt hơn sau khi nghe tin tức.
His face turned paler as the conversation progressed.
Khuôn mặt anh ấy trở nên nhợt nhạt khi cuộc trò chuyện tiếp tục.
The room seemed paler as the sun started to set.
Phòng trở nên nhợt hơn khi mặt trời bắt đầu lặn.
Họ từ
Từ "paler" là dạng so sánh của tính từ "pale", có nghĩa là nhạt màu hoặc nhợt nhạt, thường được dùng để mô tả màu sắc của da hoặc vật thể. Trong tiếng Anh, "paler" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự thay đổi về màu sắc, ví dụ như khi nói về sức khỏe hoặc cảm xúc. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi do khác biệt về vùng miền của người nói.
Từ "paler" bắt nguồn từ tiếng Latinh "pallidus", có nghĩa là "nhạt màu" hoặc "mờ nhạt". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả sự thiếu hụt sắc tố, ánh sáng, hay sức sống. Sự tiến hóa ngữ nghĩa của "paler" từ thể chất sang biểu cảm cho thấy sự kết nối giữa sự nhạt nhòa hiện tại và sự thiếu sức sống hay cảm giác trong trạng thái tâm lý. "Paler" giờ đây được sử dụng để diễn tả không chỉ màu sắc mà còn tâm trạng hoặc cảm xúc.
Từ "paler" là dạng so sánh hơn của tính từ "pale", thường được sử dụng để diễn tả màu sắc nhạt hơn hoặc sự thay đổi về sắc thái da. Trong bốn phần của bài thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thí sinh mô tả trạng thái cảm xúc hoặc sức khỏe của nhân vật. Ngoài ra, từ này thường gặp trong văn học và miêu tả nghệ thuật, nơi phản ánh sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối, cũng như các trạng thái tâm lý.