Bản dịch của từ Enlightenment trong tiếng Việt
Enlightenment
Noun [U/C]
Enlightenment (Noun)
01
Hành động giác ngộ hay trạng thái giác ngộ.
The action of enlightening or the state of being enlightened.
Ví dụ
Education is the key to enlightenment in society.
Giáo dục là chìa khóa cho sự giác ngộ trong xã hội.
Lack of awareness leads to ignorance, not enlightenment.
Thiếu nhận thức dẫn đến sự ngu dốt, không phải là giác ngộ.
Have you experienced a moment of enlightenment in your life?
Bạn đã từng trải qua một khoảnh khắc giác ngộ trong cuộc sống của mình chưa?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Enlightenment
Không có idiom phù hợp