Bản dịch của từ Enlightenment trong tiếng Việt
Enlightenment
Noun [U/C]

Enlightenment(Noun)
ɛnlˈaɪtənmənt
ˈɛnˌɫaɪtənmənt
01
Một phong trào vào thế kỷ 17 và 18 đề cao việc sử dụng lý trí và chủ nghĩa cá nhân thay vì truyền thống.
A movement in the 17th and 18th centuries advocating the use of reason and individualism rather than tradition
Ví dụ
Ví dụ
03
Một trạng thái của sự hiểu biết hoặc nhận thức, đặc biệt trong bối cảnh triết học hoặc tâm linh.
A state of understanding or awareness especially in a philosophical or spiritual context
Ví dụ
