Bản dịch của từ Enlightenment trong tiếng Việt

Enlightenment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enlightenment (Noun)

ɛnˈlaɪ.tən.mənt
ɛnˈlaɪ.tən.mənt
01

Hành động giác ngộ hay trạng thái giác ngộ.

The action of enlightening or the state of being enlightened.

Ví dụ

Education is the key to enlightenment in society.

Giáo dục là chìa khóa cho sự giác ngộ trong xã hội.

Lack of awareness leads to ignorance, not enlightenment.

Thiếu nhận thức dẫn đến sự ngu dốt, không phải là giác ngộ.

Dạng danh từ của Enlightenment (Noun)

SingularPlural

Enlightenment

Enlightenments

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enlightenment/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.