Bản dịch của từ Enlightenment trong tiếng Việt
Enlightenment
Enlightenment (Noun)
Hành động giác ngộ hay trạng thái giác ngộ.
The action of enlightening or the state of being enlightened.
Education is the key to enlightenment in society.
Giáo dục là chìa khóa cho sự giác ngộ trong xã hội.
Lack of awareness leads to ignorance, not enlightenment.
Thiếu nhận thức dẫn đến sự ngu dốt, không phải là giác ngộ.
Have you experienced a moment of enlightenment in your life?
Bạn đã từng trải qua một khoảnh khắc giác ngộ trong cuộc sống của mình chưa?
Dạng danh từ của Enlightenment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Enlightenment | Enlightenments |
Họ từ
"Enlightenment" (tiếng Việt: sự khai sáng) là một thuật ngữ diễn tả quá trình nhận thức và tăng cường tri thức, thường liên quan đến ánh sáng lý trí và sự tự do tư tưởng. Trong bối cảnh lịch sử, cụm từ này chỉ đến Thời kỳ Khai Sáng (18 thế kỷ) ở châu Âu, nơi mà lý trí và khoa học được đề cao. Ở Mỹ, "Enlightenment" thường nhấn mạnh đến khía cạnh cách mạng và đổi mới xã hội, trong khi ở Anh, nó thường gắn liền với triết lý và tư tưởng chính trị.
Từ "enlightenment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "illuminare", có nghĩa là "chiếu sáng". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong tiếng Pháp thế kỷ 18 để chỉ thời kỳ "Ánh sáng", một phong trào triết học với trọng tâm vào lý trí, khoa học, và tự do tư tưởng. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ liên quan đến việc nhận thức và hiểu biết sâu sắc mà còn nhấn mạnh vào sự phát triển cá nhân và tinh thần, phản ánh di sản tri thức của thời kỳ ánh sáng.
Từ "enlightenment" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kĩ năng Nghe và Đọc, nơi nó thường được liên kết với các chủ đề về tri thức và văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình nhận thức hoặc ánh sáng tâm linh, thường gặp trong các cuộc thảo luận triết học, văn học và lịch sử. "Enlightenment" cũng mang ý nghĩa quan trọng trong các bối cảnh tôn giáo, thể hiện sự thức tỉnh của ý thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp