Bản dịch của từ Brighter trong tiếng Việt
Brighter

Brighter (Adjective)
Dạng so sánh của sáng: sáng hơn.
Comparative form of bright: more bright.
Her smile made the room brighter.
Nụ cười của cô ấy làm cho căn phòng sáng hơn.
The brighter future is built on education and equality.
Tương lai sáng sủa được xây dựng trên giáo dục và sự bình đẳng.
The brighter side of society is often overlooked in discussions.
Mặt sáng sủa của xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.
Dạng tính từ của Brighter (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bright Sáng | Brighter Sáng hơn | Brightest Sáng nhất |
Họ từ
"Brighter" là hình thức so sánh hơn của tính từ "bright", có nghĩa là sáng hơn, rực rỡ hơn. Từ này được sử dụng để diễn tả sự gia tăng độ sáng hoặc sự rõ ràng về mặt hình ảnh hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh British và American, "brighter" có cách phát âm tương tự, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Cả hai phiên bản đều không thay đổi về hình thức viết và ý nghĩa, được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh mô tả ánh sáng và trải nghiệm tích cực.
Từ "brighter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brighter", hình thành từ động từ "brighten", có nghĩa là làm cho sáng hơn. Gốc Latin là "bright", có liên quan đến từ tiếng Đức cổ "briht", diễn tả sự chiếu sáng hay thông suốt. Qua lịch sử, từ này đã phát triển để không chỉ chỉ sự sáng về mặt vật lý mà còn biểu trưng cho sự thông minh, vui vẻ và tích cực trong cuộc sống. Sự phát triển này phản ánh một mối liên hệ mật thiết giữa ánh sáng và tri thức.
Từ "brighter" là dạng so sánh của tính từ "bright", thường được sử dụng trong bốn kỹ năng của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả ánh sáng hoặc khả năng nhận thức. Trong phần Đọc và Viết, "brighter" thường được dùng để chỉ sự tiến bộ hoặc phát triển trong giáo dục và khả năng tư duy. Từ này cũng thường gặp trong các bài luận về môi trường và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
