Bản dịch của từ Brighter trong tiếng Việt

Brighter

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brighter (Adjective)

bɹˈɑɪɾɚ
bɹˈɑɪɾɚ
01

Dạng so sánh của sáng: sáng hơn.

Comparative form of bright: more bright.

Ví dụ

Her smile made the room brighter.

Nụ cười của cô ấy làm cho căn phòng sáng hơn.

The brighter future is built on education and equality.

Tương lai sáng sủa được xây dựng trên giáo dục và sự bình đẳng.

The brighter side of society is often overlooked in discussions.

Mặt sáng sủa của xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.

Dạng tính từ của Brighter (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bright

Sáng

Brighter

Sáng hơn

Brightest

Sáng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brighter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] As such, it is an investment that pays dividends not only in the present but also in the years to come, ultimately securing a future for the nation [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023

Idiom with Brighter

Không có idiom phù hợp