Bản dịch của từ Elevator trong tiếng Việt
Elevator
Elevator (Noun)
The elevator in the building broke down, causing delays.
Thang máy trong tòa nhà bị hỏng, gây ra sự chậm trễ.
She took the elevator to the top floor for the meeting.
Cô ấy lên thang máy lên tầng trên cùng cho cuộc họp.
The new apartment complex has a high-speed elevator system.
Căn hộ chung cư mới có hệ thống thang máy tốc độ cao.
The elevator in the local mill helps transport grains efficiently.
Cái thang máy trong nhà máy địa phương giúp vận chuyển lúa một cách hiệu quả.
The elevator operator ensures the smooth movement of grains upward.
Người vận hành thang máy đảm bảo việc vận chuyển lúa lên trên suôn sẻ.
The new elevator model revolutionized the grain storage process.
Mẫu thang máy mới đã cách mạng hóa quá trình lưu trữ lúa.
She wore elevator shoes to feel more confident at the party.
Cô ấy mang giày nâng chiều cao để tự tin hơn tại bữa tiệc.
John's elevator shoes added a few inches to his height.
Giày nâng chiều cao của John đã tăng thêm vài inch chiều cao của anh ấy.
The actor used elevator shoes to match the height of his co-stars.
Diễn viên đã sử dụng giày nâng chiều cao để phù hợp với chiều cao của các đồng diễn viên.
Một cơ có sự co bóp nâng một phần cơ thể lên.
A muscle whose contraction raises a part of the body.
The elevator in John's leg helps him stand up straight.
Cái thang máy trong chân của John giúp anh ta đứng thẳng lên.
Her elevator muscles allow her to lift heavy boxes easily.
Các cơ thang máy của cô ấy giúp cô ấy nâng hộp nặng dễ dàng.
The elevator in his arm is strong from regular weightlifting.
Cái thang máy trong cánh tay của anh ấy mạnh từ việc tập luyện tạ thường xuyên.
The elevator malfunctioned, causing a delay in the social event.
Cái thang máy bị hỏng, gây ra sự trễ trên sự kiện xã hội.
The elevator door opened, revealing the elegant ballroom for the social gathering.
Cánh cửa thang máy mở ra, tiết lộ phòng khiêu vũ lịch lãm cho buổi tụ tập xã hội.
The elevator's capacity limited the number of guests for the social function.
Khả năng chứa của thang máy giới hạn số lượng khách mời cho chương trình xã hội.
Kết hợp từ của Elevator (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
High-speed elevator Thang máy tốc độ cao | The high-speed elevator in the building can reach the top floor quickly. Cái thang máy tốc độ cao trong tòa nhà có thể đến tầng trên nhanh chóng. |
Hotel elevator Thang máy khách sạn | The hotel elevator was crowded with guests during the peak hours. Cái thang máy của khách sạn đông người vào giờ cao điểm. |
Creaky elevator Thang máy kêu rên | The creaky elevator made everyone nervous in the social event. Cái thang máy kêu rên khiến mọi người lo lắng tại sự kiện xã hội. |
Freight elevator Thang tải hàng | The freight elevator in the apartment building is out of order. Cái thang tải trong toà nhà chung cư đang hỏng. |
Express elevator Thang máy cao tốc | The office building had an express elevator for quick access. Tòa nhà văn phòng có thang máy tốc hành. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp