Bản dịch của từ Elevator trong tiếng Việt

Elevator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elevator(Noun)

ˈɛləvˌeiɾɚ
ˈɛləvˌeiɾəɹ
01

Sàn hoặc khoang nằm trong trục để nâng, hạ người hoặc đồ vật lên các độ cao khác nhau; một thang máy.

A platform or compartment housed in a shaft for raising and lowering people or things to different levels a lift.

Ví dụ
02

Một chiếc máy bao gồm một dây đai vô tận có kèm theo các xẻng, dùng để nâng hạt lên tầng trên để cất giữ.

A machine consisting of an endless belt with scoops attached used for raising grain to an upper storey for storage.

Ví dụ
03

Một chiếc giày có đế nâng cao được thiết kế để làm cho người mang trông cao hơn.

A shoe with a raised insole designed to make the wearer appear taller.

Ví dụ
04

Một cơ có sự co bóp nâng một phần cơ thể lên.

A muscle whose contraction raises a part of the body.

Ví dụ
05

Một cánh bản lề trên cánh đuôi của máy bay, thường là một trong một cặp, dùng để điều khiển chuyển động của máy bay quanh trục ngang của nó.

A hinged flap on the tailplane of an aircraft typically one of a pair used to control the motion of the aircraft about its lateral axis.

Ví dụ

Dạng danh từ của Elevator (Noun)

SingularPlural

Elevator

Elevators

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ