Bản dịch của từ Taller trong tiếng Việt
Taller
Taller (Adjective)
Dạng so sánh của cao: cao hơn.
Comparative form of tall more tall.
John is taller than Sarah by three inches in their social group.
John cao hơn Sarah ba inch trong nhóm xã hội của họ.
Many people believe taller individuals have more social advantages.
Nhiều người tin rằng những người cao hơn có lợi thế xã hội hơn.
Is Mark taller than Lisa in their community events?
Mark có cao hơn Lisa trong các sự kiện cộng đồng không?
Dạng tính từ của Taller (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tall Cao | Taller Cao hơn | Tallest Cao nhất |
Họ từ
"Taller" là dạng so sánh hơn của tính từ "tall", có nghĩa là cao hơn về chiều cao. Trong tiếng Anh, "taller" được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng, ví dụ: "He is taller than her". Ở Anh và Mỹ, cách phát âm và sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày, người Mỹ có thể sử dụng nhiều hơn trong các mô tả về chiều cao trong các lĩnh vực như thể thao hoặc y tế hơn so với người Anh.
Từ "taller" bắt nguồn từ động từ "tall" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "tǫll", nghĩa là cao hoặc có chiều cao lớn. Tiền tố "-er" là hậu tố so sánh trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ mức độ hơn trong so sánh. Trong bối cảnh hiện tại, "taller" thể hiện sự so sánh về chiều cao, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ từ những nguồn gốc cổ điển tới cách sử dụng hiện đại.
Từ "taller" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả sự so sánh về chiều cao hoặc kích thước. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thể thao, thời trang và kiến trúc khi mọi người so sánh chiều cao của con người hoặc các cấu trúc. Tính từ này đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt sự khác biệt một cách rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp