Bản dịch của từ Insole trong tiếng Việt
Insole
Noun [U/C]
Insole (Noun)
ˈɪnsˌoʊl
ˈɪnsˌoʊl
Ví dụ
She inserted a new insole into her shoes for extra comfort.
Cô ấy đặt một lót giày mới vào giày để thoải mái hơn.
The athlete replaced his worn insole with a high-performance one.
Vận động viên thay lót giày cũ bằng một cái hiệu suất cao.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Insole
Không có idiom phù hợp