Bản dịch của từ Insole trong tiếng Việt
Insole
Insole (Noun)
She inserted a new insole into her shoes for extra comfort.
Cô ấy đặt một lót giày mới vào giày để thoải mái hơn.
The athlete replaced his worn insole with a high-performance one.
Vận động viên thay lót giày cũ bằng một cái hiệu suất cao.
The store sells various types of insoles to cater to different needs.
Cửa hàng bán nhiều loại lót giày khác nhau để phục vụ nhu cầu khác nhau.
Họ từ
Insole (tiếng Việt: đế lót) là phần đệm nằm bên trong giày, tiếp xúc trực tiếp với bàn chân, nhằm mục đích tăng cường sự thoải mái và hỗ trợ cho đôi chân. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, từ "insole" được sử dụng giống nhau cả trong phát âm và viết. Tuy nhiên, ở British English, từ này thường xuất hiện trong nghĩa rộng hơn, bao gồm cả lý do y tế, trong khi ở American English, nó thường chỉ đề cập đến khía cạnh thoải mái và hiệu suất của giày.
Từ "insole" xuất phát từ tiếng Latinh "insola", có nghĩa là "bên trong" hoặc "chân". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ thế kỷ 14 và chỉ bộ phận lót bên trong của giày, nhằm mục đích cung cấp sự thoải mái và hỗ trợ cho bàn chân. Ý nghĩa hiện tại của "insole" kết nối chặt chẽ với nguồn gốc của nó, thể hiện vai trò thiết yếu trong việc cải thiện trải nghiệm đi lại của người sử dụng.
Từ "insole" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe hoặc thời trang. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về giày dép và sự thoải mái khi đi lại. Trong viết, nó có thể gặp trong các bài luận về sản phẩm tiêu dùng hoặc thiết kế giày. Thông thường, từ này xuất hiện trong các tình huống liên quan đến chăm sóc bàn chân, y học thể thao hoặc ngành công nghiệp giày dép.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp