Bản dịch của từ Deodorizer trong tiếng Việt
Deodorizer
Deodorizer (Noun)
Một chất dùng để loại bỏ hoặc che giấu mùi khó chịu.
A substance used to remove or mask unpleasant smells.
The community center uses a deodorizer to freshen the meeting rooms.
Trung tâm cộng đồng sử dụng một chất khử mùi để làm mới phòng họp.
They do not sell effective deodorizer products at the local store.
Họ không bán các sản phẩm khử mùi hiệu quả tại cửa hàng địa phương.
Is the deodorizer safe for people with allergies in public spaces?
Chất khử mùi có an toàn cho những người bị dị ứng ở không gian công cộng không?
Deodorizer (Noun Countable)
Một tác nhân để loại bỏ hoặc che giấu mùi khó chịu.
An agent for removing or masking unpleasant smells.
The deodorizer improved the air quality at the community center immensely.
Chất khử mùi đã cải thiện chất lượng không khí tại trung tâm cộng đồng rất nhiều.
The deodorizer did not eliminate the strong smell from the trash.
Chất khử mùi không loại bỏ được mùi hôi nồng từ rác.
Is the deodorizer effective in removing smoke odors from the room?
Chất khử mùi có hiệu quả trong việc loại bỏ mùi khói trong phòng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp