Bản dịch của từ Deodorizer trong tiếng Việt
Deodorizer
Deodorizer (Noun)
Một chất dùng để loại bỏ hoặc che giấu mùi khó chịu.
A substance used to remove or mask unpleasant smells.
The community center uses a deodorizer to freshen the meeting rooms.
Trung tâm cộng đồng sử dụng một chất khử mùi để làm mới phòng họp.
They do not sell effective deodorizer products at the local store.
Họ không bán các sản phẩm khử mùi hiệu quả tại cửa hàng địa phương.
Is the deodorizer safe for people with allergies in public spaces?
Chất khử mùi có an toàn cho những người bị dị ứng ở không gian công cộng không?
Deodorizer (Noun Countable)
Một tác nhân để loại bỏ hoặc che giấu mùi khó chịu.
An agent for removing or masking unpleasant smells.
The deodorizer improved the air quality at the community center immensely.
Chất khử mùi đã cải thiện chất lượng không khí tại trung tâm cộng đồng rất nhiều.
The deodorizer did not eliminate the strong smell from the trash.
Chất khử mùi không loại bỏ được mùi hôi nồng từ rác.
Is the deodorizer effective in removing smoke odors from the room?
Chất khử mùi có hiệu quả trong việc loại bỏ mùi khói trong phòng không?
Từ "deodorizer" chỉ một sản phẩm hoặc hóa chất được sử dụng để loại bỏ hoặc giảm mùi hôi khó chịu trong không khí hoặc trên bề mặt vật liệu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "air freshener" có thể được sử dụng thay thế trong tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa cụ thể hơn, chỉ sản phẩm tươi mới không khí nhưng không nhất thiết loại bỏ hoàn toàn mùi hôi.
Từ "deodorizer" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "de-" có nghĩa là "hủy bỏ" và "odor" có nghĩa là "mùi". Hình thành từ cuối thế kỷ 19, "deodorizer" chỉ các sản phẩm hoặc chất liệu được sử dụng để loại bỏ hoặc trung hòa mùi khó chịu. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất khử mùi, phản ánh sự phát triển của khoa học và công nghệ trong việc cải thiện môi trường sống con người.
Từ "deodorizer" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong văn bản liên quan đến sức khỏe hoặc sản phẩm tiêu dùng, nhưng không phải là từ phổ biến. Trong phần Nói và Viết, người học có thể sử dụng từ này khi thảo luận về các biện pháp khử mùi trong sinh hoạt hàng ngày hoặc trong các bài luận khoa học về hóa học. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh các sản phẩm chăm sóc gia đình, hóa chất trong công nghiệp, hoặc các phương pháp bảo trì không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp