Bản dịch của từ Deodorizer trong tiếng Việt

Deodorizer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deodorizer (Noun)

01

Một chất dùng để loại bỏ hoặc che giấu mùi khó chịu.

A substance used to remove or mask unpleasant smells.

Ví dụ

The community center uses a deodorizer to freshen the meeting rooms.

Trung tâm cộng đồng sử dụng một chất khử mùi để làm mới phòng họp.

They do not sell effective deodorizer products at the local store.

Họ không bán các sản phẩm khử mùi hiệu quả tại cửa hàng địa phương.

Is the deodorizer safe for people with allergies in public spaces?

Chất khử mùi có an toàn cho những người bị dị ứng ở không gian công cộng không?

Deodorizer (Noun Countable)

01

Một tác nhân để loại bỏ hoặc che giấu mùi khó chịu.

An agent for removing or masking unpleasant smells.

Ví dụ

The deodorizer improved the air quality at the community center immensely.

Chất khử mùi đã cải thiện chất lượng không khí tại trung tâm cộng đồng rất nhiều.

The deodorizer did not eliminate the strong smell from the trash.

Chất khử mùi không loại bỏ được mùi hôi nồng từ rác.

Is the deodorizer effective in removing smoke odors from the room?

Chất khử mùi có hiệu quả trong việc loại bỏ mùi khói trong phòng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deodorizer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deodorizer

Không có idiom phù hợp