Bản dịch của từ Masking trong tiếng Việt

Masking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masking (Verb)

mˈæskɪŋ
mˈæskɪŋ
01

Ngụy trang hoặc che giấu (cái gì đó)

Disguise or conceal something.

Ví dụ

She was masking her true emotions during the social gathering.

Cô ấy đã che giấu cảm xúc thật của mình trong buổi tụ họp xã hội.

He tried masking his accent to fit in with the social group.

Anh ấy đã cố che giấu giọng điệu để hòa nhập với nhóm xã hội.

The comedian was skilled at masking his nervousness on stage.

Người hài hước đã giỏi trong việc che giấu sự lo lắng trên sân khấu.

Dạng động từ của Masking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mask

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Masked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Masked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Masks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Masking

Masking (Noun)

mˈæskɪŋ
mˈæskɪŋ
01

Một mảnh vải, thường là gạc, đeo trên mặt để bảo vệ hoặc che giấu danh tính của người mặc.

A piece of cloth typically of gauze worn on the face to protect or conceal the wearers identity.

Ví dụ

During the masquerade ball, everyone wore an elaborate masking.

Trong bữa tiệc mặt nạ, mọi người đều đeo một chiếc mặt nạ phức tạp.

The mysterious stranger entered the party with a black masking.

Người lạ bí ẩn đã vào bữa tiệc với một chiếc mặt nạ đen.

The thief used a clever masking to hide their true identity.

Tên trộm đã sử dụng một chiếc mặt nạ khéo léo để che giấu danh tính thật của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Masking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] As I put on my snorkel and dipped my head beneath the water's surface, I was immediately greeted by a mesmerizing sight [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] You know, wearing perfume can not only our body odours but also keep us smelling fresh throughout the day, and the way someone smells can be a key factor in attraction [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume

Idiom with Masking

Không có idiom phù hợp