Bản dịch của từ Masking trong tiếng Việt
Masking

Masking(Noun)
Masking(Verb)
Dạng động từ của Masking (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mask |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Masked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Masked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Masks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Masking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Masking" là thuật ngữ chỉ hành động che giấu hoặc bảo vệ một phần của khuôn mặt hoặc thân thể, đôi khi được áp dụng trong lĩnh vực tâm lý học, nơi nó mô tả việc giấu diếm cảm xúc hoặc biểu hiện nội tâm của con người để phù hợp với các chuẩn mực xã hội. Trong tiếng Anh, "masking" có cùng hình thức và nghĩa cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh tâm lý học, cách sử dụng có thể khác nhau nhẹ về ngữ cảnh hoặc tầm quan trọng của hiện tượng này trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "masking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "mask", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "masque", và cuối cùng từ tiếng Latin "māscara", nghĩa là "mặt nạ". Trong lịch sử, mặt nạ được sử dụng trong các nghi lễ và lễ hội để che giấu danh tính hoặc tạo ra một sự hiện diện khác. Ngày nay, "masking" không chỉ ám chỉ việc đeo mặt nạ mà còn mở rộng sang các ngữ cảnh như tâm lý học, nơi nó mô tả hành vi che giấu cảm xúc hoặc bản sắc.
Từ "masking" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các kỹ thuật trong tâm lý học và khoa học. Ngoài ra, trong các tình huống thực tiễn, từ này thường được dùng để chỉ hành động che giấu cảm xúc hay thông tin. Nó cũng có thể liên quan đến các lĩnh vực như an ninh và truyền thông, nơi mà việc bảo vệ dữ liệu hoặc danh tính là cần thiết.
Họ từ
"Masking" là thuật ngữ chỉ hành động che giấu hoặc bảo vệ một phần của khuôn mặt hoặc thân thể, đôi khi được áp dụng trong lĩnh vực tâm lý học, nơi nó mô tả việc giấu diếm cảm xúc hoặc biểu hiện nội tâm của con người để phù hợp với các chuẩn mực xã hội. Trong tiếng Anh, "masking" có cùng hình thức và nghĩa cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh tâm lý học, cách sử dụng có thể khác nhau nhẹ về ngữ cảnh hoặc tầm quan trọng của hiện tượng này trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "masking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "mask", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "masque", và cuối cùng từ tiếng Latin "māscara", nghĩa là "mặt nạ". Trong lịch sử, mặt nạ được sử dụng trong các nghi lễ và lễ hội để che giấu danh tính hoặc tạo ra một sự hiện diện khác. Ngày nay, "masking" không chỉ ám chỉ việc đeo mặt nạ mà còn mở rộng sang các ngữ cảnh như tâm lý học, nơi nó mô tả hành vi che giấu cảm xúc hoặc bản sắc.
Từ "masking" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các kỹ thuật trong tâm lý học và khoa học. Ngoài ra, trong các tình huống thực tiễn, từ này thường được dùng để chỉ hành động che giấu cảm xúc hay thông tin. Nó cũng có thể liên quan đến các lĩnh vực như an ninh và truyền thông, nơi mà việc bảo vệ dữ liệu hoặc danh tính là cần thiết.
