Bản dịch của từ Masking trong tiếng Việt
Masking
Masking (Verb)
She was masking her true emotions during the social gathering.
Cô ấy đã che giấu cảm xúc thật của mình trong buổi tụ họp xã hội.
He tried masking his accent to fit in with the social group.
Anh ấy đã cố che giấu giọng điệu để hòa nhập với nhóm xã hội.
The comedian was skilled at masking his nervousness on stage.
Người hài hước đã giỏi trong việc che giấu sự lo lắng trên sân khấu.
Dạng động từ của Masking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mask |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Masked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Masked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Masks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Masking |
Masking (Noun)
During the masquerade ball, everyone wore an elaborate masking.
Trong bữa tiệc mặt nạ, mọi người đều đeo một chiếc mặt nạ phức tạp.
The mysterious stranger entered the party with a black masking.
Người lạ bí ẩn đã vào bữa tiệc với một chiếc mặt nạ đen.
The thief used a clever masking to hide their true identity.
Tên trộm đã sử dụng một chiếc mặt nạ khéo léo để che giấu danh tính thật của mình.
Họ từ
"Masking" là thuật ngữ chỉ hành động che giấu hoặc bảo vệ một phần của khuôn mặt hoặc thân thể, đôi khi được áp dụng trong lĩnh vực tâm lý học, nơi nó mô tả việc giấu diếm cảm xúc hoặc biểu hiện nội tâm của con người để phù hợp với các chuẩn mực xã hội. Trong tiếng Anh, "masking" có cùng hình thức và nghĩa cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh tâm lý học, cách sử dụng có thể khác nhau nhẹ về ngữ cảnh hoặc tầm quan trọng của hiện tượng này trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "masking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "mask", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "masque", và cuối cùng từ tiếng Latin "māscara", nghĩa là "mặt nạ". Trong lịch sử, mặt nạ được sử dụng trong các nghi lễ và lễ hội để che giấu danh tính hoặc tạo ra một sự hiện diện khác. Ngày nay, "masking" không chỉ ám chỉ việc đeo mặt nạ mà còn mở rộng sang các ngữ cảnh như tâm lý học, nơi nó mô tả hành vi che giấu cảm xúc hoặc bản sắc.
Từ "masking" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các kỹ thuật trong tâm lý học và khoa học. Ngoài ra, trong các tình huống thực tiễn, từ này thường được dùng để chỉ hành động che giấu cảm xúc hay thông tin. Nó cũng có thể liên quan đến các lĩnh vực như an ninh và truyền thông, nơi mà việc bảo vệ dữ liệu hoặc danh tính là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp