Bản dịch của từ Tailplane trong tiếng Việt

Tailplane

Noun [U/C]

Tailplane (Noun)

tˈeɪlpleɪn
tˈeɪlpleɪn
01

Một cánh máy bay nằm ngang ở đuôi máy bay.

A horizontal aerofoil at the tail of an aircraft.

Ví dụ

The tailplane stabilizes the aircraft during social events like airshows.

Bề mặt đuôi giúp ổn định máy bay trong các sự kiện xã hội như triển lãm hàng không.

The tailplane is not visible from the ground at social gatherings.

Bề mặt đuôi không thể nhìn thấy từ mặt đất trong các buổi tụ tập xã hội.

Is the tailplane important for the aircraft's performance in social flights?

Bề mặt đuôi có quan trọng cho hiệu suất máy bay trong các chuyến bay xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tailplane

Không có idiom phù hợp