Bản dịch của từ Tailplane trong tiếng Việt
Tailplane
Tailplane (Noun)
Một cánh máy bay nằm ngang ở đuôi máy bay.
A horizontal aerofoil at the tail of an aircraft.
The tailplane stabilizes the aircraft during social events like airshows.
Bề mặt đuôi giúp ổn định máy bay trong các sự kiện xã hội như triển lãm hàng không.
The tailplane is not visible from the ground at social gatherings.
Bề mặt đuôi không thể nhìn thấy từ mặt đất trong các buổi tụ tập xã hội.
Is the tailplane important for the aircraft's performance in social flights?
Bề mặt đuôi có quan trọng cho hiệu suất máy bay trong các chuyến bay xã hội không?
Họ từ
"Tailplane" là thuật ngữ chỉ một bề mặt điều khiển nằm ở phần đuôi của máy bay, thường chứa các bề mặt lái như ngang và đứng. Nó có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh độ ổn định và kiểm soát hướng bay. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "tailplane" chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực hàng không, kỹ thuật và thiết kế máy bay.
Từ "tailplane" có nguồn gốc từ hai phần: "tail" (cái đuôi) và "plane" (mặt phẳng, máy bay). "Tail" xuất phát từ tiếng Old English "talu", có nghĩa là phần sau của một đối tượng, trong khi "plane" có nguồn gốc từ tiếng Latin "planum", tức là bề mặt bằng phẳng. Trong hàng không, "tailplane" chỉ vào phần cánh máy bay nằm ở phía sau, giúp tăng cường tính ổn định và điều khiển. Sự kết hợp này phản ánh vai trò thiết yếu của nó trong cấu trúc và chức năng của máy bay.
Từ "tailplane" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh kỹ thuật hàng không, cụ thể là trong các bài viết chuyên ngành và tài liệu kỹ thuật về cấu trúc máy bay. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng do tính chuyên biệt cao, thường không xuất hiện trong phần nghe, nói, đọc, hoặc viết cho đối tượng học sinh. Trong các tình huống thường gặp, "tailplane" được đề cập khi nói về thiết kế và chức năng của các bộ phận máy bay, rất quan trọng trong lĩnh vực hàng không dân dụng và quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp