Bản dịch của từ Tailplane trong tiếng Việt
Tailplane
Tailplane (Noun)
Một cánh máy bay nằm ngang ở đuôi máy bay.
A horizontal aerofoil at the tail of an aircraft.
The tailplane stabilizes the aircraft during social events like airshows.
Bề mặt đuôi giúp ổn định máy bay trong các sự kiện xã hội như triển lãm hàng không.
The tailplane is not visible from the ground at social gatherings.
Bề mặt đuôi không thể nhìn thấy từ mặt đất trong các buổi tụ tập xã hội.
Is the tailplane important for the aircraft's performance in social flights?
Bề mặt đuôi có quan trọng cho hiệu suất máy bay trong các chuyến bay xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp