Bản dịch của từ Aerofoil trong tiếng Việt
Aerofoil
Aerofoil (Noun)
Một cấu trúc có bề mặt cong được thiết kế để mang lại tỷ lệ lực nâng và lực cản thuận lợi nhất trong chuyến bay, được sử dụng làm hình thức cơ bản của cánh, vây và cánh đuôi của hầu hết các máy bay.
A structure with curved surfaces designed to give the most favourable ratio of lift to drag in flight used as the basic form of the wings fins and tailplanes of most aircraft.
The aerofoil of the airplane helps it stay in the air.
Cánh máy bay giúp máy bay ở lại trong không khí.
Not understanding the importance of aerofoils can lead to design flaws.
Không hiểu về tầm quan trọng của cánh máy bay có thể dẫn đến lỗi thiết kế.
Do you know why aerofoils are crucial for aircraft performance?
Bạn có biết tại sao cánh máy bay quan trọng đối với hiệu suất của máy bay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp