Bản dịch của từ Aerofoil trong tiếng Việt

Aerofoil

Noun [U/C]

Aerofoil (Noun)

ˈʌɹəfɔɪl
ˈʌɹəfɔɪl
01

Một cấu trúc có bề mặt cong được thiết kế để mang lại tỷ lệ lực nâng và lực cản thuận lợi nhất trong chuyến bay, được sử dụng làm hình thức cơ bản của cánh, vây và cánh đuôi của hầu hết các máy bay.

A structure with curved surfaces designed to give the most favourable ratio of lift to drag in flight used as the basic form of the wings fins and tailplanes of most aircraft.

Ví dụ

The aerofoil of the airplane helps it stay in the air.

Cánh máy bay giúp máy bay ở lại trong không khí.

Not understanding the importance of aerofoils can lead to design flaws.

Không hiểu về tầm quan trọng của cánh máy bay có thể dẫn đến lỗi thiết kế.

Do you know why aerofoils are crucial for aircraft performance?

Bạn có biết tại sao cánh máy bay quan trọng đối với hiệu suất của máy bay không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aerofoil

Không có idiom phù hợp