Bản dịch của từ Ban trong tiếng Việt

Ban

Noun [U/C]Verb

Ban (Noun)

bɑn
bˈæn
01

Một lời nguyền.

A curse.

Ví dụ

The villagers believed the curse brought misfortune upon the town.

Người dân tin rằng lời nguyền mang lại rủi ro cho thị trấn.

Legend has it that the ban was lifted by a powerful shaman.

Truyền thuyết kể rằng lời nguyền đã được giải bởi một pháp sư mạnh mẽ.

02

Một đơn vị tiền tệ của romania, bằng một phần trăm leu.

A monetary unit of romania, equal to one hundredth of a leu.

Ví dụ

I paid for the meal with fifty ban coins.

Tôi đã trả tiền cho bữa ăn bằng năm mươi đồng xu.

The street vendor gave me change in ban.

Người bán hàng rong đã trả lại tiền thối bằng đồng xu.

03

Một lệnh cấm chính thức hoặc hợp pháp.

An official or legal prohibition.

Ví dụ

The government imposed a ban on public gatherings.

Chính phủ áp đặt lệnh cấm tụ tập công cộng.

The ban on smoking in restaurants is strictly enforced.

Lệnh cấm hút thuốc trong nhà hàng được thực thi nghiêm ngặt.

Kết hợp từ của Ban (Noun)

CollocationVí dụ

Total ban

Toàn bộ

The city imposed a total ban on smoking in public areas.

Thành phố áp đặt lệnh cấm hoàn toàn hút thuốc ở nơi công cộng.

Constitutional ban

Cấm hiến pháp

The country has a constitutional ban on child labor.

Quốc gia có lệnh cấm hiến pháp về lao động trẻ em.

Temporary ban

Cấm tạm thời

The social media platform imposed a temporary ban on fake accounts.

Nền tảng truyền thông xã hội áp đặt lệnh cấm tạm thời cho tài khoản giả mạo.

Overtime ban

Làm thêm giờ cấm

The company implemented an overtime ban to promote work-life balance.

Công ty áp dụng lệnh cấm làm thêm giờ để khuyến khích cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

Complete ban

Hoàn tất cấm

The government imposed a complete ban on smoking in public places.

Chính phủ áp đặt lệnh cấm hoàn toàn hút thuốc ở nơi công cộng.

Ban (Verb)

bɑn
bˈæn
01

Chính thức hoặc hợp pháp cấm (cái gì đó)

Officially or legally prohibit (something)

Ví dụ

The government banned smoking in public places to protect health.

Chính phủ cấm hút thuốc ở nơi công cộng để bảo vệ sức khỏe.

The school banned the use of mobile phones during class hours.

Trường học cấm việc sử dụng điện thoại di động trong giờ học.

Kết hợp từ của Ban (Verb)

CollocationVí dụ

An attempt to ban something

Một nỗ lực cấm một cái gì đó

The attempt to ban social media platforms faced strong opposition.

Nỗ lực cấm các nền tảng truyền thông xã hội đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ.

A move to ban something

Một động thái cấm một cái gì đó

The government's move to ban single-use plastics was widely supported.

Sự chuyển động của chính phủ để cấm các loại nhựa dùng một lần đã được ủng hộ rộng rãi.

A decision to ban something

Quyết định cấm một cái gì đó

The decision to ban plastic bags in supermarkets was well-received.

Quyết định cấm túi nhựa tại siêu thị đã được đón nhận tích cực.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ban

Không có idiom phù hợp