Bản dịch của từ Ban trong tiếng Việt
Ban
Ban (Noun)
Một lời nguyền.
A curse.
The villagers believed the curse brought misfortune upon the town.
Người dân tin rằng lời nguyền mang lại rủi ro cho thị trấn.
Legend has it that the ban was lifted by a powerful shaman.
Truyền thuyết kể rằng lời nguyền đã được giải bởi một pháp sư mạnh mẽ.
The ban was so potent that no one dared to defy it.
Lời nguyền quá mạnh mẽ nên không ai dám thách thức nó.
I paid for the meal with fifty ban coins.
Tôi đã trả tiền cho bữa ăn bằng năm mươi đồng xu.
The street vendor gave me change in ban.
Người bán hàng rong đã trả lại tiền thối bằng đồng xu.
She donated a thousand ban to the charity.
Cô ấy đã quyên góp một nghìn đồng xu cho tổ chức từ thiện.
Một lệnh cấm chính thức hoặc hợp pháp.
An official or legal prohibition.
The government imposed a ban on public gatherings.
Chính phủ áp đặt lệnh cấm tụ tập công cộng.
The ban on smoking in restaurants is strictly enforced.
Lệnh cấm hút thuốc trong nhà hàng được thực thi nghiêm ngặt.
The school implemented a ban on mobile phones during classes.
Trường áp đặt lệnh cấm điện thoại di động trong lớp học.
Dạng danh từ của Ban (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ban | Bans |
Kết hợp từ của Ban (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Total ban Toàn bộ | The city imposed a total ban on smoking in public areas. Thành phố áp đặt lệnh cấm hoàn toàn hút thuốc ở nơi công cộng. |
Constitutional ban Cấm hiến pháp | The country has a constitutional ban on child labor. Quốc gia có lệnh cấm hiến pháp về lao động trẻ em. |
Temporary ban Cấm tạm thời | The social media platform imposed a temporary ban on fake accounts. Nền tảng truyền thông xã hội áp đặt lệnh cấm tạm thời cho tài khoản giả mạo. |
Overtime ban Làm thêm giờ cấm | The company implemented an overtime ban to promote work-life balance. Công ty áp dụng lệnh cấm làm thêm giờ để khuyến khích cân bằng giữa công việc và cuộc sống. |
Complete ban Hoàn tất cấm | The government imposed a complete ban on smoking in public places. Chính phủ áp đặt lệnh cấm hoàn toàn hút thuốc ở nơi công cộng. |
Ban (Verb)
Chính thức hoặc hợp pháp cấm (cái gì đó)
The government banned smoking in public places to protect health.
Chính phủ cấm hút thuốc ở nơi công cộng để bảo vệ sức khỏe.
The school banned the use of mobile phones during class hours.
Trường học cấm việc sử dụng điện thoại di động trong giờ học.
The company banned employees from accessing certain websites on office computers.
Công ty cấm nhân viên truy cập một số trang web trên máy tính văn phòng.
Dạng động từ của Ban (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ban |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Banned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Banned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Banning |
Kết hợp từ của Ban (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An attempt to ban something Một nỗ lực cấm một cái gì đó | The attempt to ban social media platforms faced strong opposition. Nỗ lực cấm các nền tảng truyền thông xã hội đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ. |
A move to ban something Một động thái cấm một cái gì đó | The government's move to ban single-use plastics was widely supported. Sự chuyển động của chính phủ để cấm các loại nhựa dùng một lần đã được ủng hộ rộng rãi. |
A decision to ban something Quyết định cấm một cái gì đó | The decision to ban plastic bags in supermarkets was well-received. Quyết định cấm túi nhựa tại siêu thị đã được đón nhận tích cực. |
Họ từ
Từ "ban" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, thường dùng để chỉ hành động cấm đoán hoặc ngăn cản cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn và có thể được nghe thấy trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội, như ban hành luật lệ hay cấm đoán hành vi. Ngược lại, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi, và thường nhấn mạnh vào các quy định của chính phủ hơn.
Từ "ban" có nguồn gốc từ chữ Latin "bannus", có nghĩa là lệnh hoặc sắc lệnh. Trong lịch sử, "bannus" được sử dụng để chỉ quyền lực ra lệnh của các nhà lãnh đạo địa phương hoặc quân đội. Qua thời gian, từ này đã được chuyển thành "ban" trong tiếng Việt, mang nghĩa là phân phát, đặc biệt là trong các context như "ban thưởng" hay "ban giao". Ý nghĩa hiện nay của từ này vẫn giữ nguyên tinh thần về việc phân chia và quy định theo một lệnh thức nhất định.
Từ "ban" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thi thường cần diễn đạt quan điểm của mình. Trong các ngữ cảnh khác, "ban" thường được sử dụng để chỉ việc cấm đoán hoặc giới hạn, chẳng hạn như trong văn bản pháp lý hoặc thông báo của nhà trường đối với học sinh. Sự đa dạng ngữ nghĩa của từ này cho thấy tính ứng dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp