Bản dịch của từ Leu trong tiếng Việt
Leu
Noun [U/C]
Leu (Noun)
lˈɛʊ
lˈu
Ví dụ
The price of bread is three leu in Romania today.
Giá bánh mì là ba leu ở Romania hôm nay.
A meal at a restaurant does not cost more than fifty leu.
Một bữa ăn ở nhà hàng không tốn quá năm mươi leu.
Is the average salary in Romania around two thousand leu?
Mức lương trung bình ở Romania khoảng hai nghìn leu phải không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Leu
Không có idiom phù hợp