Bản dịch của từ Leu trong tiếng Việt

Leu

Noun [U/C]

Leu (Noun)

lˈɛʊ
lˈu
01

Đơn vị tiền tệ cơ bản của romania, bằng 100 bani.

The basic monetary unit of romania equal to 100 bani

Ví dụ

The price of bread is three leu in Romania today.

Giá bánh mì là ba leu ở Romania hôm nay.

A meal at a restaurant does not cost more than fifty leu.

Một bữa ăn ở nhà hàng không tốn quá năm mươi leu.

Is the average salary in Romania around two thousand leu?

Mức lương trung bình ở Romania khoảng hai nghìn leu phải không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leu

Không có idiom phù hợp