Bản dịch của từ Prohibit trong tiếng Việt

Prohibit

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prohibit(Verb)

prəhˈɪbɪt
ˈproʊˈhɪbɪt
01

Ngăn ai đó làm điều gì đó

To prevent someone from doing something

Ví dụ
02

Cấm một cách chính thức bằng luật pháp, quy định hoặc quyền lực khác.

To formally forbid something by law rule or other authority

Ví dụ
03

Để làm cho cái gì đó trở nên không thể hoặc không thực tế.

To make something impossible or impractical

Ví dụ