Bản dịch của từ Curse trong tiếng Việt

Curse

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curse (Noun)

kɚɹs
kˈɝs
01

Một lời nói trang trọng nhằm mục đích cầu khẩn một sức mạnh siêu nhiên để gây tổn hại hoặc trừng phạt ai đó hoặc một cái gì đó.

A solemn utterance intended to invoke a supernatural power to inflict harm or punishment on someone or something.

Ví dụ

The curse haunted the village for generations.

Lời nguyền ám ảnh làng qua nhiều thế hệ.

Legend has it that the curse was cast by a witch.

Huyền thoại kể rằng lời nguyền được phát đi bởi một phù thủy.

The curse was finally broken with a ritual ceremony.

Lời nguyền cuối cùng đã được phá vỡ bằng một nghi lễ.

02

Một từ hoặc cụm từ xúc phạm được sử dụng để thể hiện sự tức giận hoặc khó chịu.

An offensive word or phrase used to express anger or annoyance.

Ví dụ

She muttered a curse under her breath after the argument.

Cô ấy lẩm bẩm một lời chửi dưới hơi thở sau cuộc cãi nhau.

He couldn't control his temper and let out a curse.

Anh ấy không thể kiểm soát cơn giận và phun ra một lời chửi.

The curse he used was so offensive that it shocked everyone.

Lời chửi mà anh ấy dùng quá phản cảm khiến mọi người bất ngờ.

Dạng danh từ của Curse (Noun)

SingularPlural

Curse

Curses

Kết hợp từ của Curse (Noun)

CollocationVí dụ

Terrible curse

Lời nguyền khủng khiếp

Social media can be a terrible curse for mental health today.

Mạng xã hội có thể là một lời nguyền khủng khiếp cho sức khỏe tâm thần hôm nay.

Ancient curse

Lời nguyền cổ xưa

The ancient curse affected the village's social harmony for decades.

Lời nguyền cổ xưa đã ảnh hưởng đến sự hòa hợp xã hội của làng trong nhiều thập kỷ.

Evil curse

Lời nguyền ác độc

Many believe the evil curse affected the town of salem in 1692.

Nhiều người tin rằng lời nguyền ác ảnh hưởng đến thị trấn salem năm 1692.

Family curse

Nguyền rủa của gia đình

The smith family believes in a family curse affecting their relationships.

Gia đình smith tin vào một lời nguyền gia đình ảnh hưởng đến mối quan hệ.

Muffled curse

Lời nguyền bị dồn nén

John let out a muffled curse when he missed the bus.

John thốt ra một lời nguyền nhỏ khi anh bỏ lỡ xe buýt.

Curse (Verb)

kɚɹs
kˈɝs
01

Nói những lời xúc phạm trong sự tức giận hoặc khó chịu.

Utter offensive words in anger or annoyance.

Ví dụ

She cursed at him for being rude.

Cô ấy chửi anh ta vì bị rude.

The man cursed loudly in the crowded street.

Người đàn ông chửi lớn giữa đường đông đúc.

He cursed under his breath when he lost the game.

Anh ta chửi thầm khi thua trò chơi.

02

Kêu gọi hoặc dùng lời nguyền chống lại.

Invoke or use a curse against.

Ví dụ

She cursed the person who spread false rumors about her.

Cô ấy nguyền rủa người đã lan truyền tin đồn xấu về cô.

He cursed at the unfair treatment he received at work.

Anh ta đã chửi rủa việc bị đối xử không công bằng ở công việc.

The villagers believed the curse caused the poor harvest.

Các dân làng tin rằng lời nguyền đã gây ra mùa màng kém.

Dạng động từ của Curse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Curse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cursed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cursed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Curses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cursing

Kết hợp từ của Curse (Verb)

CollocationVí dụ

Curse and swear

Chửi rủa

He would often curse and swear when frustrated with social issues.

Anh ấy thường xảy ra lời nguyền rủa và chửi thề khi bực bội với vấn đề xã hội.

Curse your luck

Trách mắng số phận

He cursed his luck for missing the social event.

Anh ấy chửi rủa vận đen của mình vì đã bỏ lỡ sự kiện xã hội.

Curse and shout

Chửi rủa và hét toáng

He cursed and shouted at the rude customer in the store.

Anh ta chửi và hét lên với khách hàng thô lỗ trong cửa hàng.

Curse the day

Lời nguyền vào ngày

He curses the day he lost his job.

Anh ấy chửi ngày anh ấy mất việc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Curse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Technology, to be honest, it's a blessing and a for our memories [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Curse

Curse under one's breath

kɝˈs ˈʌndɚ wˈʌnz bɹˈɛθ

Chửi thầm trong bụng

[spoken] so softly that almost no one can hear it.

She whispered her breath, revealing her secret to only me.

Cô ấy thì thì thầm hơi thở, tiết lộ bí mật chỉ cho mình tôi.

Thành ngữ cùng nghĩa: curse someone or something under ones breath, mutter something under ones breath...