Bản dịch của từ Curse trong tiếng Việt
Curse
Curse (Noun)
Một lời nói trang trọng nhằm mục đích cầu khẩn một sức mạnh siêu nhiên để gây tổn hại hoặc trừng phạt ai đó hoặc một cái gì đó.
A solemn utterance intended to invoke a supernatural power to inflict harm or punishment on someone or something.
The curse haunted the village for generations.
Lời nguyền ám ảnh làng qua nhiều thế hệ.
Legend has it that the curse was cast by a witch.
Huyền thoại kể rằng lời nguyền được phát đi bởi một phù thủy.
The curse was finally broken with a ritual ceremony.
Lời nguyền cuối cùng đã được phá vỡ bằng một nghi lễ.
She muttered a curse under her breath after the argument.
Cô ấy lẩm bẩm một lời chửi dưới hơi thở sau cuộc cãi nhau.
He couldn't control his temper and let out a curse.
Anh ấy không thể kiểm soát cơn giận và phun ra một lời chửi.
The curse he used was so offensive that it shocked everyone.
Lời chửi mà anh ấy dùng quá phản cảm khiến mọi người bất ngờ.
Dạng danh từ của Curse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Curse | Curses |
Kết hợp từ của Curse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ancient curse Lời nguyền cổ xưa | An ancient curse haunted the village for generations. Một lời nguyền cổ đại ám ảnh làng qua các thế hệ. |
Muffled curse Lời nguyền rủa nấm, lời nguyền rủa nỉa | He let out a muffled curse after spilling his coffee. Anh ta thốt ra một lời chửi rất nhỏ sau khi làm đổ cà phê của mình. |
Loud curse Lời chửi râu | He let out a loud curse after dropping his phone. Anh ta thốt ra một lời chửi to sau khi rơi điện thoại của mình. |
Family curse Lời nguyền gia đình | The smith family curse haunted generations with misfortune. Lời nguyền gia đình smith ám ảnh nhiều thế hệ với bất hạnh. |
Evil curse Lời nguyền ác | The evil curse haunted the small village for generations. Lời nguyền ác đã ám ảnh làng nhỏ suốt nhiều thế hệ. |
Curse (Verb)
She cursed at him for being rude.
Cô ấy chửi anh ta vì bị rude.
The man cursed loudly in the crowded street.
Người đàn ông chửi lớn giữa đường đông đúc.
He cursed under his breath when he lost the game.
Anh ta chửi thầm khi thua trò chơi.
She cursed the person who spread false rumors about her.
Cô ấy nguyền rủa người đã lan truyền tin đồn xấu về cô.
He cursed at the unfair treatment he received at work.
Anh ta đã chửi rủa việc bị đối xử không công bằng ở công việc.
The villagers believed the curse caused the poor harvest.
Các dân làng tin rằng lời nguyền đã gây ra mùa màng kém.
Dạng động từ của Curse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Curse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cursed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cursed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Curses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cursing |
Kết hợp từ của Curse (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Curse and swear Chửi rủa | He would often curse and swear when frustrated with social issues. Anh ấy thường xảy ra lời nguyền rủa và chửi thề khi bực bội với vấn đề xã hội. |
Curse your luck Trách mắng số phận | He cursed his luck for missing the social event. Anh ấy chửi rủa vận đen của mình vì đã bỏ lỡ sự kiện xã hội. |
Curse and shout Chửi rủa và hét toáng | He cursed and shouted at the rude customer in the store. Anh ta chửi và hét lên với khách hàng thô lỗ trong cửa hàng. |
Curse the day Lời nguyền vào ngày | He curses the day he lost his job. Anh ấy chửi ngày anh ấy mất việc. |
Họ từ
Từ "curse" có nghĩa là một lời nguyền, thường dùng để chỉ sự chúc rủi ro hoặc bất hạnh đối với ai đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Ở tiếng Anh Anh, "curse" cũng được sử dụng trong các cụm từ như "curse word" để chỉ những từ thô tục. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang một sắc thái mạnh mẽ hơn và có thể chỉ hành động chửi mắng trong ngữ cảnh hằng ngày. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản là cách sử dụng và tần suất xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa.
Từ "curse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cursare", có nghĩa là "chạy" hoặc "chạy qua". Ban đầu, từ này liên quan đến việc rao giảng hoặc tuyên bố. Theo thời gian, nghĩa của nó đã chuyển biến sang việc nguyên nhân rắc rối hay tai họa, đặc biệt khi có sự liên tưởng đến những điều xui xẻo hoặc lời nguyền. Ngày nay, "curse" thường được hiểu là hành động hoặc lời nói nhằm gây hại cho người khác, phản ánh sự liên kết giữa ngôn ngữ và vận mệnh.
Từ "curse" xuất hiện với tần suất khá thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bối cảnh liên quan đến từ vựng về cảm xúc tiêu cực, giao tiếp xã hội và tâm lý học. Trong ngữ cảnh này, "curse" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc lời nói mang tính tiêu cực, phản ánh sự tức giận hoặc thất vọng. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn học và điện ảnh để mô tả tình huống huyền bí hoặc bi kịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp