Bản dịch của từ Curse trong tiếng Việt

Curse

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curse(Noun)

kˈɜːs
ˈkɝs
01

Một lời cầu nguyện hoặc lời kêu gọi để gây hại hoặc tổn thương đến người khác.

A prayer or invocation for harm or injury to come upon another

Ví dụ
02

Một lời phát ngôn trang trọng nhằm kêu gọi sức mạnh siêu nhiên để gây thương tổn hoặc trừng phạt ai đó hoặc một điều gì đó.

A solemn utterance intended to invoke a supernatural power to inflict harm or punishment on someone or something

Ví dụ
03

Một từ hoặc cụm từ thô lỗ được sử dụng để bày tỏ sự tức giận

An offensive word or phrase used to express anger

Ví dụ

Curse(Verb)

kˈɜːs
ˈkɝs
01

Một lời cầu nguyện hoặc lời triệu hồi để mang lại tai họa hoặc tổn thương cho người khác

To declare or wish harm or evil upon someone

Ví dụ
02

Một lời tuyên bố trang trọng nhằm kêu gọi sức mạnh siêu nhiên để gây hại hoặc trừng phạt ai đó hoặc một điều gì đó.

To invoke a curse upon to bring harm to someone or something through supernatural means

Ví dụ
03

Một từ hoặc cụm từ mang tính xúc phạm được sử dụng để bày tỏ sự tức giận.

To use profane or obscene language

Ví dụ