Bản dịch của từ Quaker trong tiếng Việt
Quaker
Noun [U/C]

Quaker(Noun)
kwˈeɪkɐ
ˈkweɪkɝ
Ví dụ
02
Một người theo đuổi triết lý hòa bình và lối sống đơn giản.
A person who adheres to a philosophy of pacifism and simplicity in lifestyle
Ví dụ
03
Một thành viên của Giáo hội Friends, một nhóm Kitô giáo nhấn mạnh sự đơn giản, hòa bình và cộng đồng.
A member of the Religious Society of Friends a Christian group emphasizing simplicity peace and community
Ví dụ
