Bản dịch của từ Quaker trong tiếng Việt
Quaker
Quaker (Noun)
Quaker oats are popular for healthy breakfasts in many American homes.
Yến mạch Quaker rất phổ biến cho bữa sáng lành mạnh ở nhiều gia đình Mỹ.
Many people do not prefer Quaker oats due to their texture.
Nhiều người không thích yến mạch Quaker vì kết cấu của chúng.
Are Quaker oats the best choice for a nutritious diet?
Yến mạch Quaker có phải là lựa chọn tốt nhất cho chế độ ăn dinh dưỡng không?
Họ từ
"Quaker" là thuật ngữ chỉ những người thuộc giáo phái Tình bạn (Quakerism), một phong trào tôn giáo hình thành từ thế kỷ 17 tại Anh. Các Quaker nổi bật với việc tôn kính sự thực hành tôn giáo cá nhân, chú trọng đến giá trị hòa bình, công bằng xã hội, và tự do tín ngưỡng. Trong tiếng Anh, "Quaker" không có sự khác biệt trong viết lẫn phát âm giữa British và American English, nhưng trong bối cảnh văn hóa, Quaker có thể khác nhau về truyền thống và phong cách thờ cúng giữa hai khu vực.
Từ "quaker" xuất phát từ động từ tiếng Latin "quāre", có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "hỏi". Được sử dụng để chỉ những người thuộc Giáo hội Quaker, một tín ngưỡng tôn thờ tự do và hòa bình được thành lập vào thế kỷ 17 ở Anh. Cách gọi "quaker" hình thành từ hành động "run rẩy" hay " rung động" trong sự thờ phượng, thể hiện sự tìm kiếm sự thật và ánh sáng thiêng liêng. Từ này hiện nay được liên kết chặt chẽ với các giá trị về bình đẳng xã hội và sự phản đối chiến tranh.
Từ "quaker" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "quaker" thường được dùng để chỉ những người theo phong trào Tôn giáo Quakers, nổi bật với các giá trị như hòa bình và công bằng xã hội. Thường gặp trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, lịch sử xã hội, hoặc các vấn đề nhân đạo, từ này thể hiện sự qua lại giữa tư tưởng tôn giáo và các hoạt động cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp