Bản dịch của từ Quaker trong tiếng Việt

Quaker

Noun [U/C]

Quaker (Noun)

kwˈeɪkɚ
kwˈeɪkəɹ
01

Nhiều loại yến mạch được trồng ở bắc mỹ.

A variety of oat grown in north america.

Ví dụ

Quaker oats are popular for healthy breakfasts in many American homes.

Yến mạch Quaker rất phổ biến cho bữa sáng lành mạnh ở nhiều gia đình Mỹ.

Many people do not prefer Quaker oats due to their texture.

Nhiều người không thích yến mạch Quaker vì kết cấu của chúng.

Are Quaker oats the best choice for a nutritious diet?

Yến mạch Quaker có phải là lựa chọn tốt nhất cho chế độ ăn dinh dưỡng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quaker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quaker

Không có idiom phù hợp