Bản dịch của từ Quaker trong tiếng Việt

Quaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quaker(Noun)

kwˈeɪkɐ
ˈkweɪkɝ
01

Một loại bột yến mạch được sản xuất bởi Công ty Quaker Oats.

A type of oatmeal made by Quaker Oats Company

Ví dụ
02

Một người theo đuổi triết lý hòa bình và lối sống đơn giản.

A person who adheres to a philosophy of pacifism and simplicity in lifestyle

Ví dụ
03

Một thành viên của Giáo hội Friends, một nhóm Kitô giáo nhấn mạnh sự đơn giản, hòa bình và cộng đồng.

A member of the Religious Society of Friends a Christian group emphasizing simplicity peace and community

Ví dụ