Bản dịch của từ Networking trong tiếng Việt

Networking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Networking (Verb)

nˈɛtwˌɝkɪŋ
nˈɛtwˌɝkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của mạng.

Present participle and gerund of network.

Ví dụ

Networking with professionals helps in career advancement.

Kết nối với các chuyên gia giúp thăng tiến nghề nghiệp.

Attending social events is crucial for effective networking.

Tham dự các sự kiện xã hội là rất quan trọng để kết nối hiệu quả.

Building relationships is key in successful networking strategies.

Xây dựng mối quan hệ là chìa khóa trong chiến lược kết nối thành công.

Dạng động từ của Networking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Network

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Networked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Networked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Networks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Networking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Networking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] Furthermore, social sites allow for the dissemination of information and ideas on a global scale, facilitating social activism [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/05/2022
[...] In addition, the purposes of paying online invoices and social shared the same percentage by user's age [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/05/2022
Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Most people now take photos to post on social sites and impress their online followers [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] My main task is to ensure that our current and potential customers thrill to all of our advertisements on social sites [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Networking

Không có idiom phù hợp