Bản dịch của từ Networking trong tiếng Việt
Networking
Networking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của mạng.
Present participle and gerund of network.
Networking with professionals helps in career advancement.
Kết nối với các chuyên gia giúp thăng tiến nghề nghiệp.
Attending social events is crucial for effective networking.
Tham dự các sự kiện xã hội là rất quan trọng để kết nối hiệu quả.
Building relationships is key in successful networking strategies.
Xây dựng mối quan hệ là chìa khóa trong chiến lược kết nối thành công.
Dạng động từ của Networking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Network |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Networked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Networked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Networks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Networking |
Họ từ
Networking (mạng lưới) là quá trình xây dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội hoặc nghề nghiệp nhằm trao đổi thông tin, hỗ trợ lẫn nhau và tạo cơ hội phát triển. Trong tiếng Anh, "networking" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên môn, thuật ngữ này thường được áp dụng trong lĩnh vực kinh doanh và công nghệ thông tin để chỉ việc kết nối máy tính hoặc hệ thống để chia sẻ tài nguyên.
Từ "networking" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "network" (mạng lưới) và hậu tố "-ing", thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình. "Network" lại bắt nguồn từ tiếng Latin "reticulum", có nghĩa là "mạng lưới nhỏ". Ban đầu, từ này gắn liền với cấu trúc vật lý, nhưng từ thế kỷ 20, nó đã mở rộng sang khía cạnh xã hội, chỉ việc xây dựng và duy trì mối quan hệ quan trọng trong công việc và đời sống. Sự chuyển biến này phản ánh tầm quan trọng của kết nối trong xã hội hiện đại.
Từ "networking" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi giao tiếp và xây dựng mối quan hệ được nhấn mạnh. Trong phần Writing và Reading, từ này thường được đề cập trong ngữ cảnh kinh doanh và nghề nghiệp. Trong các tình huống hàng ngày, "networking" liên quan đến việc thiết lập kết nối giữa các cá nhân để chia sẻ thông tin, tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp hoặc hợp tác trong dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp