Bản dịch của từ Lockdown trong tiếng Việt
Lockdown
Noun [U/C]
Lockdown (Noun)
lˈɑkdaʊn
lˈɑkdaʊn
Ví dụ
The lockdown in the city was necessary to control the spread.
Việc phong tỏa ở thành phố là cần thiết để kiểm soát sự lây lan.
During the lockdown, people were asked to stay indoors for safety.
Trong thời gian phong tỏa, mọi người được yêu cầu ở trong nhà vì an toàn.
The lockdown period affected businesses and daily routines significantly.
Thời kỳ phong tỏa ảnh hưởng đáng kể đến doanh nghiệp và thói quen hàng ngày.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lockdown
Không có idiom phù hợp