Bản dịch của từ Lockdown trong tiếng Việt

Lockdown

Noun [U/C]

Lockdown (Noun)

lˈɑkdaʊn
lˈɑkdaʊn
01

Việc giam giữ tù nhân trong phòng giam của họ, thường là để giành lại quyền kiểm soát trong một cuộc bạo loạn.

The confining of prisoners to their cells typically in order to regain control during a riot.

Ví dụ

The lockdown in the city was necessary to control the spread.

Việc phong tỏa ở thành phố là cần thiết để kiểm soát sự lây lan.

During the lockdown, people were asked to stay indoors for safety.

Trong thời gian phong tỏa, mọi người được yêu cầu ở trong nhà vì an toàn.

The lockdown period affected businesses and daily routines significantly.

Thời kỳ phong tỏa ảnh hưởng đáng kể đến doanh nghiệp và thói quen hàng ngày.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lockdown

Không có idiom phù hợp