Bản dịch của từ Lockdown trong tiếng Việt
Lockdown
Lockdown (Noun)
The lockdown in the city was necessary to control the spread.
Việc phong tỏa ở thành phố là cần thiết để kiểm soát sự lây lan.
During the lockdown, people were asked to stay indoors for safety.
Trong thời gian phong tỏa, mọi người được yêu cầu ở trong nhà vì an toàn.
The lockdown period affected businesses and daily routines significantly.
Thời kỳ phong tỏa ảnh hưởng đáng kể đến doanh nghiệp và thói quen hàng ngày.
Dạng danh từ của Lockdown (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lockdown | Lockdowns |
Họ từ
Từ "lockdown" được sử dụng để chỉ một biện pháp hạn chế đi lại và tập trung đông người nhằm ngăn ngừa sự lây lan của dịch bệnh hoặc đảm bảo an ninh. Khái niệm này phổ biến trong ngữ cảnh khủng hoảng sức khỏe cộng đồng, như đại dịch COVID-19. Trong tiếng Anh Anh, "lockdown" và "lock down" có thể dùng tương tự, nhưng "lockdown" thường được sử dụng như danh từ. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "lockdown" trong mọi ngữ cảnh mà không phân biệt.
Từ "lockdown" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, được hình thành trong bối cảnh an ninh và khẩn cấp. Từ này bắt nguồn từ từ "lock" (khóa) và "down" (xuống), thể hiện hành động khóa chặt hoặc hạn chế đi lại. Lịch sử của từ này gắn liền với các cuộc khủng hoảng, đặc biệt là trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19, khi nó được sử dụng để chỉ những biện pháp hạn chế nghiêm ngặt nhằm ngăn ngừa sự lây lan của virus, từ đó dẫn đến ý nghĩa hiện tại về việc phong tỏa và kiểm soát dân cư.
Từ "lockdown" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nói và viết, nơi học viên thường thảo luận về các vấn đề xã hội và sức khỏe. Trong bối cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng để chỉ các biện pháp hạn chế di chuyển nhằm ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh, như trong đại dịch COVID-19. Nó cũng có thể được áp dụng trong các tình huống an ninh, nơi truy cập vào một khu vực bị cấm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp