Bản dịch của từ Regain trong tiếng Việt
Regain
Regain (Verb)
She worked hard to regain her confidence after the setback.
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để khôi phục lại sự tự tin sau sự thất bại.
The community helped him regain his strength after the illness.
Cộng đồng đã giúp anh ấy khôi phục lại sức mạnh sau cơn bệnh.
He aims to regain his position in society through hard work.
Anh ấy nhằm mục tiêu khôi phục lại vị trí trong xã hội thông qua làm việc chăm chỉ.
Dạng động từ của Regain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regaining |
Kết hợp từ của Regain (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An opportunity to regain something Một cơ hội để lấy lại điều gì đó | Attending a community event is an opportunity to regain social connections. Tham dự một sự kiện cộng đồng là cơ hội để khôi phục mối quan hệ xã hội. |
A bid to regain something Một nỗ lực để lấy lại điều gì đó | She made a bid to regain her social media followers. Cô ấy đã thực hiện một cố gắng để lấy lại người theo dõi trên mạng xã hội của mình. |
A chance to regain something Cơ hội để lấy lại điều gì đó | She had a chance to regain her confidence after the setback. Cô ấy có cơ hội để lấy lại sự tự tin sau thất bại. |
An attempt to regain something Cố gắng lấy lại điều gì | She made an attempt to regain her lost reputation. Cô ấy đã cố gắng lấy lại danh tiếng đã mất của mình. |
An effort to regain something Nỗ lực để lấy lại điều gì đó | She made an effort to regain her lost reputation. Cô ấy đã cố gắng để lấy lại danh tiếng đã mất của mình. |
Họ từ
"Regain" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là lấy lại hoặc phục hồi thứ gì đó đã mất, chẳng hạn như sức khỏe, năng lượng hoặc quyền lực. Trong tiếng Anh Bắc Mỹ và Anh Quốc, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Anh có thể sử dụng từ "regain" trong ngữ cảnh ít phổ biến hơn so với người Mỹ, vốn thường xuyên dùng từ này trong các tình huống cả chính thức lẫn không chính thức.
Từ "regain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "regainare", trong đó "re-" mang nghĩa là "trở lại" và "gainare" có nghĩa là "nhận lại". Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa của "regain" hiện nay liên quan đến việc lấy lại cái gì đó đã mất, thể hiện sự trở lại trạng thái ban đầu hoặc khôi phục điều gì đó, phù hợp với cấu trúc ngữ nghĩa của từ gốc Latin.
Từ "regain" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như sức khỏe, thể thao và phục hồi. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "regain" thường được sử dụng để miêu tả quá trình lấy lại thứ gì đó đã mất, như sức khỏe, sức mạnh hoặc quyền lực. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến tâm lý học, thể thao và phục hồi chức năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp