Bản dịch của từ Regain trong tiếng Việt
Regain
Regain (Verb)
She worked hard to regain her confidence after the setback.
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để khôi phục lại sự tự tin sau sự thất bại.
The community helped him regain his strength after the illness.
Cộng đồng đã giúp anh ấy khôi phục lại sức mạnh sau cơn bệnh.
He aims to regain his position in society through hard work.
Anh ấy nhằm mục tiêu khôi phục lại vị trí trong xã hội thông qua làm việc chăm chỉ.
Kết hợp từ của Regain (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An opportunity to regain something Một cơ hội để lấy lại điều gì đó | Attending a community event is an opportunity to regain social connections. Tham dự một sự kiện cộng đồng là cơ hội để khôi phục mối quan hệ xã hội. |
A bid to regain something Một nỗ lực để lấy lại điều gì đó | She made a bid to regain her social media followers. Cô ấy đã thực hiện một cố gắng để lấy lại người theo dõi trên mạng xã hội của mình. |
A chance to regain something Cơ hội để lấy lại điều gì đó | She had a chance to regain her confidence after the setback. Cô ấy có cơ hội để lấy lại sự tự tin sau thất bại. |
An attempt to regain something Cố gắng lấy lại điều gì | She made an attempt to regain her lost reputation. Cô ấy đã cố gắng lấy lại danh tiếng đã mất của mình. |
An effort to regain something Nỗ lực để lấy lại điều gì đó | She made an effort to regain her lost reputation. Cô ấy đã cố gắng để lấy lại danh tiếng đã mất của mình. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp