Bản dịch của từ Riot trong tiếng Việt

Riot

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Riot(Noun)

ɹˈɑɪət
ɹˈɑɪət
01

Một sự trưng bày lớn hoặc đa dạng một cách ấn tượng về một thứ gì đó.

An impressively large or varied display of something.

Ví dụ
02

Một người hoặc vật rất thú vị hoặc thú vị.

A highly amusing or entertaining person or thing.

Ví dụ
03

Một đám đông gây rối loạn trật tự một cách bạo lực.

A violent disturbance of the peace by a crowd.

Ví dụ

Dạng danh từ của Riot (Noun)

SingularPlural

Riot

Riots

Riot(Verb)

ɹˈɑɪət
ɹˈɑɪət
01

Tham gia vào một cuộc gây rối công cộng bạo lực.

Take part in a violent public disturbance.

Ví dụ

Dạng động từ của Riot (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Riot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rioted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rioted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Riots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rioting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ