Bản dịch của từ Riot trong tiếng Việt
Riot
Riot (Noun)
Một sự trưng bày lớn hoặc đa dạng một cách ấn tượng về một thứ gì đó.
An impressively large or varied display of something.
The riot of colors in the painting caught everyone's attention.
Sự hỗn loạn của màu sắc trong bức tranh thu hút mọi người chú ý.
The neighborhood has never experienced a riot as intense as this.
Khu phố chưa từng trải qua một cuộc bạo loạn nào khốc liệt như vậy.
Did the recent riot affect the local businesses negatively or positively?
Cuộc bạo loạn gần đây có ảnh hưởng tiêu cực hay tích cực đến các doanh nghiệp địa phương không?
Một người hoặc vật rất thú vị hoặc thú vị.
A highly amusing or entertaining person or thing.
She is a riot in the classroom, always making everyone laugh.
Cô ấy là một cuộc bạo loạn trong lớp học, luôn khiến mọi người cười.
He is not a riot during group discussions, always serious.
Anh ấy không phải là một cuộc bạo loạn trong các cuộc thảo luận nhóm, luôn nghiêm túc.
Is she a riot in social events, bringing joy to everyone?
Cô ấy có phải là một cuộc bạo loạn trong các sự kiện xã hội, mang niềm vui đến mọi người không?
Một đám đông gây rối loạn trật tự một cách bạo lực.
A violent disturbance of the peace by a crowd.
The riot caused chaos in the city.
Cuộc bạo loạn gây ra hỗn loạn trong thành phố.
The police managed to prevent a riot from escalating.
Cảnh sát đã ngăn chặn cuộc bạo loạn từ việc leo thang.
Did the recent protest turn into a full-scale riot?
Cuộc biểu tình gần đây có trở thành một cuộc bạo loạn toàn diện không?
Dạng danh từ của Riot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Riot | Riots |
Kết hợp từ của Riot (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bloody riot Cuộc bạo loạn đẫm máu | The bloody riot shocked the community. Vụ bạo loạn đẫm máu khiến cộng đồng bàng hoàng. |
Violent riot Bạo loạn | The violent riot caused chaos in the city. Cuộc bạo loạn bạo lực gây ra hỗn loạn trong thành phố. |
Religious riot Cuộc bạo động tôn giáo | The religious riot caused chaos in the community. Cuộc bạo loạn tôn giáo gây ra hỗn loạn trong cộng đồng. |
Anti-war riot Cuộc biểu tình chống chiến tranh | The anti-war riot disrupted the peace in the city. Cuộc biểu tình chống chiến tranh làm đảo lộn bình yên trong thành phố. |
Food riot Bạo loạn thức ăn | Food riots erupted in the city due to high prices. Bạo loạn thức ăn bùng phát trong thành phố do giá cao. |
Riot (Verb)
Tham gia vào một cuộc gây rối công cộng bạo lực.
Take part in a violent public disturbance.
Many people riot during the protests in downtown Los Angeles.
Nhiều người đã gây rối trong các cuộc biểu tình ở trung tâm Los Angeles.
The citizens did not riot after the election results were announced.
Người dân đã không gây rối sau khi kết quả bầu cử được công bố.
Did the crowd riot during the recent social justice rally?
Đám đông có gây rối trong cuộc biểu tình vì công lý xã hội gần đây không?
Dạng động từ của Riot (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Riot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rioted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rioted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Riots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rioting |
Họ từ
Riot (tiếng Anh) chỉ một cuộc bạo loạn, thường diễn ra khi một nhóm người tập hợp lại để phản đối hoặc gây rối loạn trật tự công cộng. Từ này đề cập đến tình trạng bạo lực và hỗn loạn, có thể xảy ra trong bối cảnh chính trị, xã hội hoặc thể thao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, nó có thể được thay thế bằng từ "unrest" trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, "riot" vẫn giữ nghĩa cơ bản như là hành động bạo động tập thể.
Từ "riot" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "riote", có nghĩa là sự náo động hay ồn ào. Nguyên gốc của nó có thể được truy nguyên về từ "riere", nghĩa là vui vẻ hay tiệc tùng. Khi được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, nó mô tả các cuộc bạo loạn chính trị và xã hội. Ngày nay, từ này được dùng để chỉ sự bạo loạn hoặc sự phản kháng, phản ánh tính chất hỗn loạn và bạo lực trong các hành động tập thể.
Từ "riot" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Nghe và Đọc, nơi có các chủ đề liên quan đến xã hội và chính trị. Trong ngữ cảnh khác, "riot" thường xuất hiện trong các bài viết về xung đột xã hội, biểu tình chính trị, hoặc các sự kiện thể thao, khi mà bạo lực tập thể hoặc hành vi gây rối xảy ra. Từ này gợi nhớ đến các vấn đề nghiêm trọng trong xã hội, đòi hỏi sự quan tâm từ các nhà nghiên cứu và các nhà hoạch định chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp