Bản dịch của từ Riot trong tiếng Việt

Riot

Noun [U/C]Verb

Riot (Noun)

ɹˈɑɪət
ɹˈɑɪət
01

Một sự trưng bày lớn hoặc đa dạng một cách ấn tượng về một thứ gì đó.

An impressively large or varied display of something

Ví dụ

The riot of colors in the painting caught everyone's attention.

Sự hỗn loạn của màu sắc trong bức tranh thu hút mọi người chú ý.

The neighborhood has never experienced a riot as intense as this.

Khu phố chưa từng trải qua một cuộc bạo loạn nào khốc liệt như vậy.

Did the recent riot affect the local businesses negatively or positively?

Cuộc bạo loạn gần đây có ảnh hưởng tiêu cực hay tích cực đến các doanh nghiệp địa phương không?

02

Một người hoặc vật rất thú vị hoặc thú vị.

A highly amusing or entertaining person or thing

Ví dụ

She is a riot in the classroom, always making everyone laugh.

Cô ấy là một cuộc bạo loạn trong lớp học, luôn khiến mọi người cười.

He is not a riot during group discussions, always serious.

Anh ấy không phải là một cuộc bạo loạn trong các cuộc thảo luận nhóm, luôn nghiêm túc.

Is she a riot in social events, bringing joy to everyone?

Cô ấy có phải là một cuộc bạo loạn trong các sự kiện xã hội, mang niềm vui đến mọi người không?

03

Một đám đông gây rối loạn trật tự một cách bạo lực.

A violent disturbance of the peace by a crowd

Ví dụ

The riot caused chaos in the city.

Cuộc bạo loạn gây ra hỗn loạn trong thành phố.

The police managed to prevent a riot from escalating.

Cảnh sát đã ngăn chặn cuộc bạo loạn từ việc leo thang.

Did the recent protest turn into a full-scale riot?

Cuộc biểu tình gần đây có trở thành một cuộc bạo loạn toàn diện không?

Kết hợp từ của Riot (Noun)

CollocationVí dụ

Bloody riot

Cuộc bạo loạn đẫm máu

The bloody riot shocked the community.

Vụ bạo loạn đẫm máu khiến cộng đồng bàng hoàng.

Violent riot

Bạo loạn

The violent riot caused chaos in the city.

Cuộc bạo loạn bạo lực gây ra hỗn loạn trong thành phố.

Religious riot

Cuộc bạo động tôn giáo

The religious riot caused chaos in the community.

Cuộc bạo loạn tôn giáo gây ra hỗn loạn trong cộng đồng.

Anti-war riot

Cuộc biểu tình chống chiến tranh

The anti-war riot disrupted the peace in the city.

Cuộc biểu tình chống chiến tranh làm đảo lộn bình yên trong thành phố.

Food riot

Bạo loạn thức ăn

Food riots erupted in the city due to high prices.

Bạo loạn thức ăn bùng phát trong thành phố do giá cao.

Riot (Verb)

ɹˈɑɪət
ɹˈɑɪət
01

Tham gia vào một cuộc gây rối công cộng bạo lực.

Take part in a violent public disturbance

Ví dụ

Many people riot during the protests in downtown Los Angeles.

Nhiều người đã gây rối trong các cuộc biểu tình ở trung tâm Los Angeles.

The citizens did not riot after the election results were announced.

Người dân đã không gây rối sau khi kết quả bầu cử được công bố.

Did the crowd riot during the recent social justice rally?

Đám đông có gây rối trong cuộc biểu tình vì công lý xã hội gần đây không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Riot

ɹˈɛd sˈʌmwˌʌn ðə ɹˈaɪət ˈækt

Mắng té tát/ Chửi như tát nước vào mặt

To give someone a severe scolding.

The teacher read the riot act to the students for misbehaving.

Giáo viên đọc lời quá khích cho học sinh vì cư xử không tốt.

Thành ngữ cùng nghĩa: rake someone over the coals, haul someone over the coals...

ɹˈʌn ɹˈaɪət

Mất kiểm soát/ Loạn xạ

To get out of control.

After the protest, the crowd began to run riot in the streets.

Sau cuộc biểu tình, đám đông bắt đầu trở nên hoang loạn trên đường phố.

Thành ngữ cùng nghĩa: run wild...