Bản dịch của từ Impressively trong tiếng Việt
Impressively
Impressively (Adverb)
Theo cách gợi lên sự ngưỡng mộ thông qua kích thước, chất lượng hoặc kỹ năng.
In a way that evokes admiration through size quality or skill.
Her IELTS writing was impressively well-organized and coherent.
Bài viết IELTS của cô ấy được tổ chức một cách ấn tượng và mạch lạc.
The candidate failed to impressively present their speaking topic.
Ứng viên không thể thuyết trình chủ đề nói của mình một cách ấn tượng.
Did the speaker impressively capture the audience's attention during the presentation?
Người nói có thu hút sự chú ý của khán giả một cách ấn tượng trong buổi thuyết trình không?
She spoke impressively during the IELTS speaking test.
Cô ấy nói ấn tượng trong bài thi nói IELTS.
He failed to impressively convey his ideas in the writing task.
Anh ấy không thể truyền đạt ý tưởng một cách ấn tượng trong bài viết.
Họ từ
Từ "impressively" là trạng từ diễn tả sự ấn tượng lớn lao, thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc đặc điểm nổi bật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và sắc thái, nhưng ý nghĩa tổng quát vẫn giữ nguyên hướng tới việc thể hiện sự ngưỡng mộ hay tôn kính đối với một điều gì đó đáng chú ý.
Từ "impressively" có nguồn gốc từ động từ Latin "imprimere", nghĩa là "đè nén" hoặc "in dấu". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "impress" trong tiếng Anh, phản ánh ý nghĩa tạo ra ấn tượng mạnh mẽ. Hình thức trạng từ "impressively" được sử dụng để mô tả điều gì đó diễn ra một cách nổi bật, thu hút sự chú ý, thường gắn liền với sự khéo léo hoặc tài năng. Sự chuyển biến từ khái niệm "in dấu" sang "tạo ấn tượng" thể hiện chiều sâu và sự phát triển của ngôn ngữ.
Từ "impressively" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những thành tựu hoặc kết quả đáng chú ý trong các bài luận, thuyết trình hoặc phản biện. Ngoài ra, "impressively" cũng có thể được áp dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự ấn tượng về một sản phẩm hoặc thành quả trong các lĩnh vực nghệ thuật, khoa học hoặc thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp