Bản dịch của từ Leakage trong tiếng Việt

Leakage

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leakage (Noun)

01

Hành động rò rỉ hoặc số lượng rò rỉ.

The act of leaking or the amount that leaks.

Ví dụ

The leakage of personal information can lead to identity theft.

Sự rò rỉ thông tin cá nhân có thể dẫn đến trộm danh tính.

There was a leakage of sensitive data from the company database.

Có sự rò rỉ dữ liệu nhạy cảm từ cơ sở dữ liệu của công ty.

The leakage of confidential documents was a serious breach of security.

Sự rò rỉ tài liệu mật là một vi phạm nghiêm trọng về an ninh.

Dạng danh từ của Leakage (Noun)

SingularPlural

Leakage

Leakages

Leakage (Noun Countable)

01

Hành vi rò rỉ, chẳng hạn như nước hoặc khí thoát ra từ đường ống.

Acts of leaking such as water or gas escaping from a pipe.

Ví dụ

The leakage in the water pipe caused a flood in the neighborhood.

Sự rò rỉ trong ống nước gây lụt trong khu phố.

The gas leakage in the kitchen led to an evacuation of the building.

Sự rò rỉ khí gas trong bếp dẫn đến sơ tán tòa nhà.

The leakage of confidential information compromised the security of the company.

Sự rò rỉ thông tin mật đã làm ảnh hưởng đến an ninh của công ty.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leakage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leakage

Không có idiom phù hợp