Bản dịch của từ Leakage trong tiếng Việt
Leakage
Leakage (Noun)
The leakage of personal information can lead to identity theft.
Sự rò rỉ thông tin cá nhân có thể dẫn đến trộm danh tính.
There was a leakage of sensitive data from the company database.
Có sự rò rỉ dữ liệu nhạy cảm từ cơ sở dữ liệu của công ty.
The leakage of confidential documents was a serious breach of security.
Sự rò rỉ tài liệu mật là một vi phạm nghiêm trọng về an ninh.
Dạng danh từ của Leakage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Leakage | Leakages |
Leakage (Noun Countable)
The leakage in the water pipe caused a flood in the neighborhood.
Sự rò rỉ trong ống nước gây lụt trong khu phố.
The gas leakage in the kitchen led to an evacuation of the building.
Sự rò rỉ khí gas trong bếp dẫn đến sơ tán tòa nhà.
The leakage of confidential information compromised the security of the company.
Sự rò rỉ thông tin mật đã làm ảnh hưởng đến an ninh của công ty.
Họ từ
“Leakage” là thuật ngữ dùng để chỉ sự rò rỉ hoặc mất mát chất lỏng, khí, hoặc thông tin từ một hệ thống nào đó. Trong ngữ cảnh vật lý, từ này thường liên quan đến các sự cố trong ống dẫn, bể chứa hay các thiết bị. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, “leakage” được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong một số lĩnh vực như tài chính hay marketing, nó có thể mang ý nghĩa biểu thị cho sự thất thoát thông tin hoặc tài nguyên. Sự khác biệt về ngữ âm hoặc viết thường không đáng kể.
Từ "leakage" có nguồn gốc từ động từ "leak", xuất phát từ tiếng Anh cổ "lecan", có nghĩa là "chảy ra". Rễ từ này có liên quan đến thuật ngữ Latinh "fuga", có nghĩa là "chạy trốn" hoặc "rời khỏi". Kể từ đầu thế kỷ 20, "leakage" được sử dụng để chỉ hiện tượng rò rỉ chất lỏng hoặc thông tin. Sự phát triển của nghĩa này phản ánh nhu cầu về sự chính xác và bảo mật trong các lĩnh vực kỹ thuật và quản lý thông tin.
Từ "leakage" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kì thi IELTS, thường liên quan đến ngữ cảnh kỹ thuật hoặc môi trường. Trong Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an toàn hoặc vấn đề môi trường. Trong Đọc, "leakage" thường được đề cập trong các văn bản liên quan đến tiết kiệm năng lượng hoặc tài nguyên. Trong Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về hiệu quả hệ thống hoặc các sự cố trong công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp