Bản dịch của từ Leaking trong tiếng Việt
Leaking
Leaking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của rò rỉ.
Present participle and gerund of leak.
The leaking information about the election caused public distrust in officials.
Thông tin rò rỉ về cuộc bầu cử đã gây ra sự thiếu tin tưởng của công chúng vào các quan chức.
The government is not leaking any details about the new policy.
Chính phủ không rò rỉ bất kỳ chi tiết nào về chính sách mới.
Is the leaking of sensitive data a serious issue in society?
Việc rò rỉ dữ liệu nhạy cảm có phải là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội không?
Dạng động từ của Leaking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Leak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Leaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Leaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leaking |
Họ từ
Từ "leaking" là động từ phân từ hiện tại của "leak", có nghĩa là sự thoát ra ngoài, thường đề cập đến chất lỏng, khí hoặc thông tin không được phép phát tán. Trong tiếng Anh Anh, "leakage" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật như rò rỉ trong hệ thống ống nước. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ ưu tiên sử dụng "leak" trong cả ngữ cảnh kỹ thuật và tình huống đời sống. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách sử dụng và ngữ nghĩa của từ trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "leaking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "leak", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lecan", có nghĩa là "chảy ra". Từ này có gốc từ một ngôn ngữ Germanic có ảnh hưởng sâu sắc, liên quan đến hành động tiết ra hoặc thoát ra một cách không mong muốn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "leaking" thường được sử dụng để mô tả tình trạng chất lỏng hoặc thông tin bị rò rỉ, cho thấy tính bất ổn hoặc sự tiết lộ không chủ đích.
Từ "leaking" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thường thảo luận về các vấn đề môi trường hoặc kỹ thuật. Trong bối cảnh học thuật rộng rãi, từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến rò rỉ chất lỏng, khí hay thông tin, đặc biệt trong các nghiên cứu khoa học, kỹ thuật và an toàn. "Leaking" góp phần minh họa những vấn đề nghiêm trọng cần lưu ý trong các bài viết phân tích hoặc báo cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp