Bản dịch của từ Leaking trong tiếng Việt

Leaking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leaking(Verb)

lˈikɪŋ
lˈikɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của rò rỉ.

Present participle and gerund of leak.

Ví dụ

Dạng động từ của Leaking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Leak

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Leaked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Leaked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Leaks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Leaking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ