Bản dịch của từ Leaking trong tiếng Việt

Leaking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leaking (Verb)

lˈikɪŋ
lˈikɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của rò rỉ.

Present participle and gerund of leak.

Ví dụ

The leaking information about the election caused public distrust in officials.

Thông tin rò rỉ về cuộc bầu cử đã gây ra sự thiếu tin tưởng của công chúng vào các quan chức.

The government is not leaking any details about the new policy.

Chính phủ không rò rỉ bất kỳ chi tiết nào về chính sách mới.

Is the leaking of sensitive data a serious issue in society?

Việc rò rỉ dữ liệu nhạy cảm có phải là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội không?

Dạng động từ của Leaking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Leak

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Leaked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Leaked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Leaks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Leaking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leaking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leaking

Không có idiom phù hợp