Bản dịch của từ Escaping trong tiếng Việt

Escaping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Escaping(Verb)

ɪskˈeɪpɪŋ
ɪskˈeɪpɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của lối thoát.

Present participle and gerund of escape.

Ví dụ

Dạng động từ của Escaping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Escape

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Escaped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Escaped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Escapes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Escaping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ