Bản dịch của từ Escaping trong tiếng Việt
Escaping
Escaping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của lối thoát.
Present participle and gerund of escape.
Escaping from a boring party was the highlight of the night.
Trốn thoát khỏi một bữa tiệc nhạt nhẽo là điểm nhấn của đêm.
She enjoys escaping reality by reading fantasy novels.
Cô ấy thích trốn thoát thực tại bằng cách đọc tiểu thuyết huyền bí.
Many people find joy in escaping into the world of video games.
Nhiều người tìm thấy niềm vui trong việc trốn thoát vào thế giới của trò chơi điện tử.
Dạng động từ của Escaping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Escape |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Escaped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Escaped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Escapes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Escaping |
Họ từ
Từ "escaping" thuộc dạng gerund của động từ "escape", mang nghĩa là thoát khỏi hoặc chạy trốn khỏi một tình huống hoặc địa điểm không mong muốn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường dùng trong ngữ cảnh chỉ hành động hoặc quá trình tẩu thoát. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "escaping" nhưng thường có sắc thái khái niệm rộng hơn, có thể bao gồm cả việc tìm kiếm sự giải thoát về mặt tinh thần hoặc cảm xúc. Sự khác biệt về âm và ngữ nghĩa không đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "escaping" có nguồn gốc từ động từ Latin "escapare", kết hợp giữa tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "capere" có nghĩa là "nắm bắt". Qua thời gian, từ này đã phát triển trong ngôn ngữ Pháp cổ thành "escapir" và sau đó được chuyển vào tiếng Anh. Hiện nay, "escaping" chỉ hành động thoát khỏi sự kiềm chế, giam cầm hoặc một tình huống không mong muốn, thể hiện rõ tính chất di chuyển ra ngoài trong nghĩa gốc của nó.
Từ "escaping" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động thoát khỏi mối đe dọa hoặc tình huống khó khăn. Ngoài ra, trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các chủ đề liên quan đến tự do, lựa chọn và những rào cản xã hội hoặc tâm lý. Nói chung, "escaping" xuất hiện trong các tình huống như mô tả hành động thoát khỏi một nơi, trạng thái hoặc cảm xúc tiêu cực, phản ánh nhu cầu tìm kiếm an toàn và yên bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp