Bản dịch của từ Avenue trong tiếng Việt
Avenue
Avenue (Noun)
Một cách tiếp cận một vấn đề hoặc tiến tới một điều gì đó.
A way of approaching a problem or making progress towards something.
Education is an avenue to better job opportunities.
Giáo dục là một con đường đến cơ hội việc làm tốt hơn.
Community service is an avenue for personal growth and development.
Dịch vụ cộng đồng là một con đường để phát triển cá nhân.
Volunteering can be an avenue to meet new friends and network.
Tình nguyện có thể là một con đường để gặp gỡ bạn mới và mạng lưới.
The community planted trees along the avenue for a greener environment.
Cộng đồng trồng cây dọc theo con đường lớn để có môi trường xanh hơn.
The parade marched down the avenue, showcasing diversity and unity.
Cuộc diễu hành đi dọc con đường lớn, thể hiện sự đa dạng và đoàn kết.
The avenue was lined with shops and cafes, bustling with activity.
Con đường lớn có hàng quán và quán cà phê, sôi động với hoạt động.
Dạng danh từ của Avenue (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Avenue | Avenues |
Kết hợp từ của Avenue (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tree-lined avenue Đại lộ ven cây | The tree-lined avenue in central park is perfect for picnics. Con đường ven cây ở central park rất phù hợp cho dã ngoại. |
Broad avenue Đại lộ | The broad avenue was lined with cafes and shops. Con đường rộng được trải dài với các quán cà phê và cửa hàng. |
Productive avenue Lối đi hiệu quả | Volunteering at local shelters can be a productive avenue for social engagement. Tình nguyện tại các trại tị nạn địa phương có thể là một lối đi sản xuất cho sự tương tác xã hội. |
Possible avenue Phương án có thể | Exploring different possible avenues for social media engagement. Khám phá các con đường khả thi khác nhau cho việc tương tác trên mạng xã hội. |
Potential avenue Phương pháp tiềm năng | Exploring social media as a potential avenue for marketing strategies. Khám phá mạng xã hội như một con đường tiềm năng cho chiến lược tiếp thị. |
Họ từ
Từ "avenue" chỉ một con đường hoặc đại lộ rộng lớn, thường được trồng cây hai bên, dùng cho giao thông và đi bộ. Trong tiếng Anh Mỹ, "avenue" thường chỉ một con đường lớn trong thành phố, trong khi tiếng Anh Anh có thể chỉ đường phố cụ thể với hơn 2 làn đường. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ /ˈæv.ə.njuː/ và tiếng Anh Anh /æv.ə.njuː/ tương tự nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào địa điểm và văn hóa.
Từ "avenue" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "avenue", nghĩa là "đường đi" hoặc "lối vào", bắt nguồn từ động từ Latin "advenire", có nghĩa là "đến". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17, ban đầu chỉ các con đường dẫn vào các khu vực lớn hơn, như vườn hay thành phố. Ngày nay, "avenue" không chỉ có nghĩa là một con đường lớn, mà còn mang ý nghĩa rộng hơn về các lựa chọn hoặc phương thức hành động trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "avenue" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến địa lý và quy hoạch đô thị. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả về lộ trình di chuyển hoặc khi thảo luận về các lựa chọn và giải pháp. Ngoài ra, "avenue" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn học, biểu thị các cách tiếp cận sáng tạo hoặc phát triển ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp