Bản dịch của từ Avenue trong tiếng Việt

Avenue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avenue (Noun)

ˈævənjˌu
ˈævənˌu
01

Một cách tiếp cận một vấn đề hoặc tiến tới một điều gì đó.

A way of approaching a problem or making progress towards something.

Ví dụ

Education is an avenue to better job opportunities.

Giáo dục là một con đường đến cơ hội việc làm tốt hơn.

Community service is an avenue for personal growth and development.

Dịch vụ cộng đồng là một con đường để phát triển cá nhân.

Volunteering can be an avenue to meet new friends and network.

Tình nguyện có thể là một con đường để gặp gỡ bạn mới và mạng lưới.

02

Một con đường rộng trong thị trấn hoặc thành phố, thường có cây xanh mọc đều đặn dọc hai bên.

A broad road in a town or city, typically having trees at regular intervals along its sides.

Ví dụ

The community planted trees along the avenue for a greener environment.

Cộng đồng trồng cây dọc theo con đường lớn để có môi trường xanh hơn.

The parade marched down the avenue, showcasing diversity and unity.

Cuộc diễu hành đi dọc con đường lớn, thể hiện sự đa dạng và đoàn kết.

The avenue was lined with shops and cafes, bustling with activity.

Con đường lớn có hàng quán và quán cà phê, sôi động với hoạt động.

Dạng danh từ của Avenue (Noun)

SingularPlural

Avenue

Avenues

Kết hợp từ của Avenue (Noun)

CollocationVí dụ

Tree-lined avenue

Đại lộ ven cây

The tree-lined avenue in central park is perfect for picnics.

Con đường ven cây ở central park rất phù hợp cho dã ngoại.

Broad avenue

Đại lộ

The broad avenue was lined with cafes and shops.

Con đường rộng được trải dài với các quán cà phê và cửa hàng.

Productive avenue

Lối đi hiệu quả

Volunteering at local shelters can be a productive avenue for social engagement.

Tình nguyện tại các trại tị nạn địa phương có thể là một lối đi sản xuất cho sự tương tác xã hội.

Possible avenue

Phương án có thể

Exploring different possible avenues for social media engagement.

Khám phá các con đường khả thi khác nhau cho việc tương tác trên mạng xã hội.

Potential avenue

Phương pháp tiềm năng

Exploring social media as a potential avenue for marketing strategies.

Khám phá mạng xã hội như một con đường tiềm năng cho chiến lược tiếp thị.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Avenue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] English proficiency can lead to increased economic and social mobility by opening to higher education and career progression [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023

Idiom with Avenue

ˈævənˌu ˈʌv ɨskˈeɪp

Lối thoát/ Đường thoát thân

The pathway or route along which someone or something escapes.

The support group provided an avenue of escape for survivors.

Nhóm hỗ trợ cung cấp con đường thoát hiểm cho các nạn nhân.