ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Nhập ít nhất 1 ký tự để tìm kiếm
Đăng nhập
Bản dịch của từ Pathway trong tiếng Việt
Pathway
Noun [U/C]
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Tài liệu trích dẫn
Idioms
Pathway
(
Noun
)
pˈæɵwˌei
pˈæɵwˌei
AI
Tập phát âm
01
Một tuyến đường cấu thành hoặc phục vụ như một con đường.