Bản dịch của từ Pathway trong tiếng Việt
Pathway
Pathway (Noun)
Một tuyến đường cấu thành hoặc phục vụ như một con đường.
A track that constitutes or serves as a path.
The pathway to success is through hard work and dedication.
Con đường tới thành công là thông qua làm việc chăm chỉ và tận tâm.
The pathway to friendship often starts with a simple conversation.
Con đường tới tình bạn thường bắt đầu từ một cuộc trò chuyện đơn giản.
The pathway to understanding different cultures is through open-mindedness.
Con đường tới hiểu biết về các nền văn hóa khác nhau là thông qua sự cởi mở.
Họ từ
Từ "pathway" có nghĩa là một lối đi hoặc hệ thống con đường, thường dùng để chỉ một hướng đi cụ thể trong nghiên cứu, giáo dục hoặc sự phát triển cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "pathway" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, chẳng hạn như "pathway of learning", chứng tỏ vai trò quan trọng của nó trong việc chỉ dẫn và cấu trúc quá trình học tập.
Từ "pathway" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "paþweg", trong đó "path" có nghĩa là con đường và "way" nghĩa là lối đi. Cả hai thành phần này đều xuất phát từ tiếng Đức các tổ tiên, với "path" từ từ tiếng Đức cổ "patha". Ý nghĩa ban đầu nhấn mạnh đến một lối đi vật lý, nhưng qua thời gian, từ này đã mở rộng để chỉ các hướng đi trong các lĩnh vực như sinh học, tâm lý học và tri thức, biểu thị các con đường hoặc phương thức khác nhau dẫn đến kết quả hoặc phát triển.
Từ "pathway" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và giáo dục, thể hiện các phương pháp hoặc lộ trình đạt được mục tiêu. Trong phần Nói và Viết, "pathway" thường xuất hiện khi thảo luận về sự phát triển nghề nghiệp hoặc các lựa chọn học thuật. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế và sinh học, khi mô tả các quá trình sinh lý hoặc hành trình chữa bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp