Bản dịch của từ Frustrate trong tiếng Việt
Frustrate
Frustrate (Adjective)
Bực bội.
Frustrated.
She felt frustrated with the slow progress of the social project.
Cô ấy cảm thấy nản lòng với sự tiến triển chậm chạp của dự án xã hội.
The volunteers were frustrated by the lack of support from the community.
Các tình nguyện viên bị nản lòng vì thiếu sự hỗ trợ từ cộng đồng.
His frustration grew as he faced more obstacles in the social work.
Sự nản lòng của anh ta tăng lên khi anh ta đối mặt với nhiều trở ngại trong công việc xã hội.
Kết hợp từ của Frustrate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Become frustrated Trở nên bực bội | Students become frustrated when they can't find relevant information for ielts. Học sinh trở nên bực bội khi họ không thể tìm thông tin liên quan cho ielts. |
Get frustrated Cảm thấy nản lòng | Don't get frustrated when practicing speaking for the ielts test. Đừng nản lòng khi luyện nói cho bài kiểm tra ielts. |
Appear frustrated Trở nên bực bội | She appears frustrated with her ielts writing practice. Cô ấy dường như bực tức với việc luyện viết ielts của mình. |
Look frustrated Trông chán chường | She looked frustrated during the ielts speaking test. Cô ấy trông thất vọng trong bài kiểm tra nói ielts. |
Seem frustrated Có vẻ chán chường | She seems frustrated with her ielts writing practice. Cô ấy dường như rất bực bội với việc luyện viết ielts của mình. |
Frustrate (Verb)
The lack of progress in the project frustrates the team.
Sự thiếu tiến triển trong dự án làm cho đội ngũ cảm thấy nản lòng.
Constant delays in the construction work frustrate the residents.
Sự trì hoãn liên tục trong công việc xây dựng làm cho cư dân cảm thấy nản lòng.
The bureaucracy in the social services frustrates many people.
Sự văn bản hóa trong các dịch vụ xã hội làm cho nhiều người cảm thấy nản lòng.
Ngăn chặn (một kế hoạch hoặc hành động đã cố gắng) tiến triển, thành công hoặc hoàn thành.
Prevent (a plan or attempted action) from progressing, succeeding, or being fulfilled.
The pandemic frustrates efforts to reopen schools safely.
Đại dịch làm trì hoãn nỗ lực mở cửa trường học an toàn.
Budget cuts frustrate the implementation of new social programs.
Khoản cắt giảm ngân sách làm trì hoãn việc triển khai các chương trình xã hội mới.
Misinformation can frustrate public health campaigns in the community.
Thông tin sai lệch có thể làm trì hoãn các chiến dịch y tế cộng đồng.
Dạng động từ của Frustrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Frustrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Frustrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Frustrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Frustrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Frustrating |
Họ từ
Từ "frustrate" có nghĩa là gây ra cảm giác thất vọng, chán nản hoặc khó chịu khi một mong muốn hoặc mục tiêu không đạt được. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng trong phát âm, nguyên âm có thể được nhấn mạnh khác nhau. Ở Mỹ, âm đầu "frus" thường phát âm mạnh hơn, tạo cảm giác dứt khoát hơn so với phiên bản Anh. Từ "frustrate" có thể được sử dụng như động từ hoặc tính từ (frustrated).
Từ "frustrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frustrari", có nghĩa là "làm cho vô ích" hoặc "làm thất vọng". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, phản ánh cảm xúc tiêu cực xảy ra khi mong đợi không được đáp ứng. Hiện nay, "frustrate" sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc bất lực, đặc biệt khi nỗ lực không đạt được kết quả mong đợi, thể hiện sự liên kết chặt chẽ với nghĩa gốc.
Từ "frustrate" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về cảm xúc và tâm trạng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự thất vọng trong học tập, công việc hoặc quan hệ cá nhân. Cách sử dụng này nhấn mạnh sự không đạt được mục tiêu hoặc kỳ vọng, tạo ra tình huống cảm xúc phức tạp cho người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp