Bản dịch của từ Coach trong tiếng Việt

Coach

Noun [C] Noun [U/C] Adverb Verb

Coach (Noun Countable)

kəʊtʃ
koʊtʃ
01

Huấn luận viên.

Coach.

Ví dụ

The soccer coach trained the team for the upcoming tournament.

Huấn luyện viên bóng đá đã huấn luyện đội cho giải đấu sắp tới.

The coach's motivational speeches inspired the players to perform better.

Những bài phát biểu động viên của huấn luyện viên đã truyền cảm hứng cho các cầu thủ thi đấu tốt hơn.

The coach's dedication to the team was evident in their success.

Sự cống hiến của huấn luyện viên cho đội đã thể hiện rõ ràng trong thành công của họ.

Kết hợp từ của Coach (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Head coach

Huấn luyện viên trưởng

The head coach motivates the team before the game.

Huấn luyện viên truyền cảm hứng cho đội trước trận đấu.

Tennis coach

Huấn luyện viên tennis

The tennis coach organized a social event for the team.

Huan luyen vien tennis to chuc mot su kien xa hoi cho doi.

Club coach

Huấn luyện viên đội clb

The club coach organizes weekly training sessions for the members.

Hu

Top coach

Huấn luyện viên hàng đầu

The top coach organized a free soccer clinic for kids.

Huan luyen vien hang dau to chuc mot khoa hoc bong da mien phi cho cac em nho.

Successful coach

Huấn luyện viên thành công

The successful coach led his team to victory in the championship.

Huan luyen vien thanh cong dan dat doi cua minh gianh chien thang tai giai vo dich.

Coach (Noun)

kˈoʊtʃ
kˈoʊtʃ
01

Một cỗ xe ngựa đóng kín.

A closed horse-drawn carriage.

Ví dụ

The coach arrived at the party, drawn by two white horses.

Xe ngựa đến buổi tiệc, được kéo bởi hai con ngựa trắng.

The queen rode in a luxurious coach to the palace.

Nữ hoàng đi trên một chiếc xe ngựa sang trọng đến cung điện.

The coachman skillfully steered the coach through the crowded streets.

Người lái xe ngựa khéo léo lái chiếc xe ngựa qua những con đường đông đúc.

02

Xe buýt một tầng được trang bị tiện nghi sử dụng cho những chuyến đi dài hơn.

A comfortably equipped single-decker bus used for longer journeys.

Ví dụ

The coach was full of passengers heading to the concert.

Xe khách đầy hành khách đang đi đến buổi hòa nhạc.

The coach departed from London to Paris early in the morning.

Xe khách rời London đi Paris sáng sớm.

The coach company offered affordable tickets for group travel.

Công ty xe khách cung cấp vé giá rẻ cho du lịch nhóm.

03

Một người hướng dẫn hoặc huấn luyện viên thể thao.

An instructor or trainer in sport.

Ví dụ

The soccer coach guided the team to victory.

Huyền thoại bóng đá dẫn dắt đội đến chiến thắng.

The basketball coach motivated his players before the game.

HLV bóng rổ động viên cầu thủ trước trận đấu.

The coach organized a training session for the athletes.

Huấn luyện viên tổ chức buổi tập cho các vận động viên.

04

Một toa xe lửa.

A railway carriage.

Ví dụ

The coach was full of passengers heading to the city.

Xe lửa đầy hành khách đi vào thành phố.

The old coach rattled along the tracks at a steady pace.

Xe lửa cũ lắc lư di chuyển trên đường ray với tốc độ ổn định.

The luxurious coach offered a comfortable journey for travelers.

Chiếc xe lửa sang trọng cung cấp một chuyến đi thoải mái cho du khách.

Dạng danh từ của Coach (Noun)

SingularPlural

Coach

Coaches

Kết hợp từ của Coach (Noun)

CollocationVí dụ

Royal coach

Xe hoàng gia

The royal coach arrived at the palace for the queen's birthday.

Xe ngựa hoàng gia đến cung điện để tổ chức sinh nhật của nữ hoàng.

Drama coach

Huấn luyện viên kịch

The drama coach guided the actors during the rehearsal.

Hướng dẫn viên kịch hướng dẫn diễn viên trong buổi tập.

Head coach

Huấn luyện viên trưởng

The head coach led the team to victory in the championship.

Hlv trưởng dẫn dắt đội giành chiến thắng trong giải đấu.

Private coach

Huấn luyện viên riêng

She hired a private coach for her son's soccer training.

Cô ấy thuê một huấn luyện viên riêng cho việc huấn luyện bóng đá của con trai mình.

Professional coach

Huấn luyện viên chuyên nghiệp

The professional coach provided valuable advice to the team.

Huấn luyện viên chuyên nghiệp cung cấp lời khuyên quý giá cho đội.

Coach (Adverb)

kˈoʊtʃ
kˈoʊtʃ
01

Chỗ ở hạng phổ thông trên máy bay hoặc tàu hỏa.

In economy class accommodation in an aircraft or train.

Ví dụ

They traveled coach to save money on their flight.

Họ đi máy bay hạng thấp để tiết kiệm tiền cho chuyến bay của họ.

She prefers to sit coach when traveling by train.

Cô ấy thích ngồi hạng thấp khi đi tàu hỏa.

The family always travels coach to keep expenses low.

Gia đình luôn đi hạng thấp để giữ chi phí thấp.

Coach (Verb)

kˈoʊtʃ
kˈoʊtʃ
01

Di chuyển bằng xe khách.

Travel by coach.

Ví dụ

They decided to coach to the countryside for a weekend getaway.

Họ quyết định đi xe khách đến miền quê để có kỳ nghỉ cuối tuần.

She coaches regularly to visit her family in the neighboring town.

Cô ấy thường đi xe khách thăm gia đình ở thị trấn láng giềng.

The group plans to coach together for the upcoming charity event.

Nhóm dự định đi xe khách cùng nhau cho sự kiện từ thiện sắp tới.

02

Huấn luyện hoặc hướng dẫn (một đội hoặc cầu thủ)

Train or instruct (a team or player)

Ví dụ

The coach guided the team to victory.

HLV hướng dẫn đội đến chiến thắng.

She coaches young athletes in basketball skills.

Cô ấy huấn luyện các vận động viên trẻ về kỹ năng bóng rổ.

He will coach the soccer team next season.

Anh ấy sẽ huấn luyện đội bóng đá mùa tới.

Dạng động từ của Coach (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Coach

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coached

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coached

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Coaches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coaching

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coach cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
[...] The number of unpaid participants interested in was highest, as around 75 of them enlisted to become volunteer followed by other sections with nearly 60 volunteers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
[...] In general, it can be seen that volunteers clearly favoured over any other roles [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] We also had who would teach us the basics of the game and help us improve our skills [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] Specifically, this amount of money can be allocated for athlete training which requires tremendous costs involving facilities, or diet plans [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021

Idiom with Coach

Drive a coach and horses through something

dɹˈaɪv ə kˈoʊtʃ ənd hˈɔɹsəz θɹˈu sˈʌmθɨŋ

Lòi đuôi cáo/ Lòi ra sơ hở

To expose weak points or “holes” in an argument, alibi, or criminal case by [figuratively] driving a horse and carriage through them.

Her argument had more holes than Swiss cheese.

Lập luận của cô ấy có nhiều lỗ hơn pho mát Thụy Sĩ.