Bản dịch của từ Coach trong tiếng Việt
Coach
Coach (Noun Countable)
Huấn luận viên.
Coach.
The soccer coach trained the team for the upcoming tournament.
Huấn luyện viên bóng đá đã huấn luyện đội cho giải đấu sắp tới.
The coach's motivational speeches inspired the players to perform better.
Những bài phát biểu động viên của huấn luyện viên đã truyền cảm hứng cho các cầu thủ thi đấu tốt hơn.
The coach's dedication to the team was evident in their success.
Sự cống hiến của huấn luyện viên cho đội đã thể hiện rõ ràng trong thành công của họ.
Kết hợp từ của Coach (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Head coach Huấn luyện viên trưởng | The head coach motivates the team before the game. Huấn luyện viên truyền cảm hứng cho đội trước trận đấu. |
Tennis coach Huấn luyện viên tennis | The tennis coach organized a social event for the team. Huan luyen vien tennis to chuc mot su kien xa hoi cho doi. |
Club coach Huấn luyện viên đội clb | The club coach organizes weekly training sessions for the members. Hu |
Top coach Huấn luyện viên hàng đầu | The top coach organized a free soccer clinic for kids. Huan luyen vien hang dau to chuc mot khoa hoc bong da mien phi cho cac em nho. |
Successful coach Huấn luyện viên thành công | The successful coach led his team to victory in the championship. Huan luyen vien thanh cong dan dat doi cua minh gianh chien thang tai giai vo dich. |
Coach (Noun)
Một cỗ xe ngựa đóng kín.
A closed horse-drawn carriage.
The coach arrived at the party, drawn by two white horses.
Xe ngựa đến buổi tiệc, được kéo bởi hai con ngựa trắng.
The queen rode in a luxurious coach to the palace.
Nữ hoàng đi trên một chiếc xe ngựa sang trọng đến cung điện.
The coachman skillfully steered the coach through the crowded streets.
Người lái xe ngựa khéo léo lái chiếc xe ngựa qua những con đường đông đúc.
Xe buýt một tầng được trang bị tiện nghi sử dụng cho những chuyến đi dài hơn.
A comfortably equipped single-decker bus used for longer journeys.
The coach was full of passengers heading to the concert.
Xe khách đầy hành khách đang đi đến buổi hòa nhạc.
The coach departed from London to Paris early in the morning.
Xe khách rời London đi Paris sáng sớm.
The coach company offered affordable tickets for group travel.
Công ty xe khách cung cấp vé giá rẻ cho du lịch nhóm.
Một người hướng dẫn hoặc huấn luyện viên thể thao.
An instructor or trainer in sport.
The soccer coach guided the team to victory.
Huyền thoại bóng đá dẫn dắt đội đến chiến thắng.
The basketball coach motivated his players before the game.
HLV bóng rổ động viên cầu thủ trước trận đấu.
The coach organized a training session for the athletes.
Huấn luyện viên tổ chức buổi tập cho các vận động viên.
The coach was full of passengers heading to the city.
Xe lửa đầy hành khách đi vào thành phố.
The old coach rattled along the tracks at a steady pace.
Xe lửa cũ lắc lư di chuyển trên đường ray với tốc độ ổn định.
The luxurious coach offered a comfortable journey for travelers.
Chiếc xe lửa sang trọng cung cấp một chuyến đi thoải mái cho du khách.
Dạng danh từ của Coach (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coach | Coaches |
Kết hợp từ của Coach (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Royal coach Xe hoàng gia | The royal coach arrived at the palace for the queen's birthday. Xe ngựa hoàng gia đến cung điện để tổ chức sinh nhật của nữ hoàng. |
Drama coach Huấn luyện viên kịch | The drama coach guided the actors during the rehearsal. Hướng dẫn viên kịch hướng dẫn diễn viên trong buổi tập. |
Head coach Huấn luyện viên trưởng | The head coach led the team to victory in the championship. Hlv trưởng dẫn dắt đội giành chiến thắng trong giải đấu. |
Private coach Huấn luyện viên riêng | She hired a private coach for her son's soccer training. Cô ấy thuê một huấn luyện viên riêng cho việc huấn luyện bóng đá của con trai mình. |
Professional coach Huấn luyện viên chuyên nghiệp | The professional coach provided valuable advice to the team. Huấn luyện viên chuyên nghiệp cung cấp lời khuyên quý giá cho đội. |
Coach (Adverb)
Chỗ ở hạng phổ thông trên máy bay hoặc tàu hỏa.
In economy class accommodation in an aircraft or train.
They traveled coach to save money on their flight.
Họ đi máy bay hạng thấp để tiết kiệm tiền cho chuyến bay của họ.
She prefers to sit coach when traveling by train.
Cô ấy thích ngồi hạng thấp khi đi tàu hỏa.
The family always travels coach to keep expenses low.
Gia đình luôn đi hạng thấp để giữ chi phí thấp.
Coach (Verb)
Di chuyển bằng xe khách.
Travel by coach.
They decided to coach to the countryside for a weekend getaway.
Họ quyết định đi xe khách đến miền quê để có kỳ nghỉ cuối tuần.
She coaches regularly to visit her family in the neighboring town.
Cô ấy thường đi xe khách thăm gia đình ở thị trấn láng giềng.
The group plans to coach together for the upcoming charity event.
Nhóm dự định đi xe khách cùng nhau cho sự kiện từ thiện sắp tới.
The coach guided the team to victory.
HLV hướng dẫn đội đến chiến thắng.
She coaches young athletes in basketball skills.
Cô ấy huấn luyện các vận động viên trẻ về kỹ năng bóng rổ.
He will coach the soccer team next season.
Anh ấy sẽ huấn luyện đội bóng đá mùa tới.
Dạng động từ của Coach (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coaching |
Họ từ
Từ "coach" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, nhưng chủ yếu chỉ người huấn luyện thể thao hoặc một phương tiện giao thông (xe khách). Trong tiếng Anh Anh, "coach" thường được dùng để chỉ xe khách, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "bus" cho nghĩa này, ảnh hưởng đến cách sử dụng trong đời sống hàng ngày. Ngoài ra, từ này còn ám chỉ một phương pháp hướng dẫn trong kinh doanh và phát triển cá nhân. Thường được phát âm là /koʊtʃ/ ở cả hai biến thể.
Từ "coach" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cappa", có nghĩa là "áo choàng", được sử dụng để chỉ những phương tiện di chuyển. Từ "cappa" đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "coche", ám chỉ đến xe ngựa. Vào thế kỷ 19, từ này được dùng để mô tả người hướng dẫn trong giáo dục và thể thao. Ngày nay, "coach" không chỉ định một phương tiện mà còn chỉ đến những người huấn luyện, người hướng dẫn phát triển cá nhân và khả năng.
Từ "coach" thường xuất hiện trong phần Nghe và Nói của IELTS, với tần suất cao trong ngữ cảnh thể thao và giáo dục, nơi nó chỉ người hướng dẫn hoặc đào tạo. Trong phần Đọc và Viết, từ này cũng được sử dụng để chỉ các chương trình huấn luyện, phát triển cá nhân và kỹ năng. Ngoài ra, trong văn hóa phổ thông, "coach" thường được dùng khi nói về những người dẫn dắt trong các lĩnh vực như kinh doanh hoặc truyền thông, nhấn mạnh vai trò quan trọng của họ trong sự phát triển và thành công của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp