Bản dịch của từ Trainer trong tiếng Việt
Trainer
Trainer (Noun)
The gym provided high-quality trainers for spinning classes.
Phòng tập gym cung cấp những chiếc trainer chất lượng cao cho lớp học spinning.
Many people enjoy using a trainer at home for exercise.
Nhiều người thích sử dụng một chiếc trainer ở nhà để tập thể dục.
She bought a new trainer to improve her cycling skills.
Cô ấy đã mua một chiếc trainer mới để cải thiện kỹ năng đạp xe của mình.
(thể thao) người chịu trách nhiệm điều trị chấn thương cho các cầu thủ trong trận đấu; một nhà vật lý trị liệu.
(sports) a person responsible for treating injuries sustained by players during matches; a physiotherapist.
The trainer helped the injured player on the field.
Huấn luyện viên giúp cầu thủ bị thương trên sân.
The team hired a new trainer to assist with player injuries.
Đội đã thuê một huấn luyện viên mới để hỗ trợ về chấn thương cầu thủ.
The trainer provided immediate care for the athlete's injury.
Huấn luyện viên cung cấp chăm sóc ngay lập tức cho chấn thương của vận động viên.
The trainer quickly attended to the player's injury on the field.
Huan luyen vien nhanh chong cham soc cho chan thuong cua cau thu tren san.
The team hired a new trainer to help with the players' fitness.
Doi da thue mot huan luyen vien moi de giup do cho suc khoe cua cac cau thu.
The fitness trainer helped clients achieve their health goals.
Huấn luyện viên thể dục giúp khách hàng đạt được mục tiêu sức khỏe của họ.
The dog trainer taught obedience skills to unruly puppies.
Huấn luyện viên chó dạy kỹ năng vâng lời cho những chú chó con nghịch ngợm.
The sales trainer provided techniques to improve communication with customers.
Huấn luyện viên bán hàng cung cấp kỹ thuật để cải thiện giao tiếp với khách hàng.
The fitness trainer helped clients reach their health goals.
Huấn luyện viên thể dục giúp khách hàng đạt được mục tiêu sức khỏe của họ.
The dog trainer taught obedience to unruly pets.
Huấn luyện viên chó dạy về sự vâng lời cho những con vật ẩu đả.
Dạng danh từ của Trainer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trainer | Trainers |
Kết hợp từ của Trainer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unlace trainer Dép thể thao | She unlace her trainer before entering the house. Cô ấy tháo dây giày thể thao trước khi vào nhà. |
Pair of trainers Đôi giày thể thao | She bought a new pair of trainers for her daily jog. Cô ấy đã mua một đôi giày thể thao mới cho việc chạy hàng ngày. |
Họ từ
"Trainer" là danh từ chỉ người huấn luyện hoặc người dạy học, thường liên quan đến các lĩnh vực thể thao, sức khỏe hoặc phát triển chuyên môn. Trong tiếng Anh Mỹ, "trainer" thường được sử dụng để chỉ một cá nhân giúp nâng cao kỹ năng thể chất, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ những người giảng dạy trong môi trường giáo dục rộng hơn. Phiên âm và ngữ điệu có thể khác nhau, với Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu, còn Anh Anh có xu hướng cân bằng âm trong từ.
Từ "trainer" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "tractare", có nghĩa là "kéo, dẫn dắt". Trong tiếng Pháp, từ này trở thành "entraîner", tới cuối thế kỷ 19 được đưa vào tiếng Anh với nghĩa "người huấn luyện hoặc dẫn dắt". Trong ngữ cảnh hiện tại, "trainer" thường chỉ người hướng dẫn trong thể thao hoặc trong lĩnh vực chuyên môn, phản ánh vai trò dẫn dắt và phát triển kỹ năng của cá nhân hoặc nhóm.
Từ "trainer" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến giáo dục, thể thao và phát triển nghề nghiệp. Trong phần Listening và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các người hướng dẫn hoặc giáo viên. Trong bối cảnh ngoài IELTS, "trainer" thường xuất hiện trong ngành thể dục thể thao, nơi nó chỉ người hướng dẫn vận động viên, hoặc trong môi trường doanh nghiệp, nơi đề cập đến các chuyên gia đào tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp