Bản dịch của từ Trainer trong tiếng Việt

Trainer

Noun [U/C]

Trainer (Noun)

tɹˈeinɚ
tɹˈeinəɹ
01

(đi xe đạp) một thiết bị trong nhà cho phép đạp xe khi đứng yên.

(cycling) a piece of indoor equipment allowing a bicycle to be ridden while stationary.

Ví dụ

The gym provided high-quality trainers for spinning classes.

Phòng tập gym cung cấp những chiếc trainer chất lượng cao cho lớp học spinning.

Many people enjoy using a trainer at home for exercise.

Nhiều người thích sử dụng một chiếc trainer ở nhà để tập thể dục.

She bought a new trainer to improve her cycling skills.

Cô ấy đã mua một chiếc trainer mới để cải thiện kỹ năng đạp xe của mình.

02

(thể thao) người chịu trách nhiệm điều trị chấn thương cho các cầu thủ trong trận đấu; một nhà vật lý trị liệu.

(sports) a person responsible for treating injuries sustained by players during matches; a physiotherapist.

Ví dụ

The trainer helped the injured player on the field.

Huấn luyện viên giúp cầu thủ bị thương trên sân.

The team hired a new trainer to assist with player injuries.

Đội đã thuê một huấn luyện viên mới để hỗ trợ về chấn thương cầu thủ.

The trainer provided immediate care for the athlete's injury.

Huấn luyện viên cung cấp chăm sóc ngay lập tức cho chấn thương của vận động viên.

The trainer quickly attended to the player's injury on the field.

Huan luyen vien nhanh chong cham soc cho chan thuong cua cau thu tren san.

The team hired a new trainer to help with the players' fitness.

Doi da thue mot huan luyen vien moi de giup do cho suc khoe cua cac cau thu.

03

Một người đào tạo người khác; huấn luyện viên.

A person who trains another; a coach.

Ví dụ

The fitness trainer helped clients achieve their health goals.

Huấn luyện viên thể dục giúp khách hàng đạt được mục tiêu sức khỏe của họ.

The dog trainer taught obedience skills to unruly puppies.

Huấn luyện viên chó dạy kỹ năng vâng lời cho những chú chó con nghịch ngợm.

The sales trainer provided techniques to improve communication with customers.

Huấn luyện viên bán hàng cung cấp kỹ thuật để cải thiện giao tiếp với khách hàng.

The fitness trainer helped clients reach their health goals.

Huấn luyện viên thể dục giúp khách hàng đạt được mục tiêu sức khỏe của họ.

The dog trainer taught obedience to unruly pets.

Huấn luyện viên chó dạy về sự vâng lời cho những con vật ẩu đả.

Dạng danh từ của Trainer (Noun)

SingularPlural

Trainer

Trainers

Kết hợp từ của Trainer (Noun)

CollocationVí dụ

Unlace trainer

Dép thể thao

She unlace her trainer before entering the house.

Cô ấy tháo dây giày thể thao trước khi vào nhà.

Pair of trainers

Đôi giày thể thao

She bought a new pair of trainers for her daily jog.

Cô ấy đã mua một đôi giày thể thao mới cho việc chạy hàng ngày.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trainer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I kindly request information regarding the sports facilities available, including types of sports, professional operating hours, and membership fees [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Trainer

Không có idiom phù hợp