Bản dịch của từ Instructor trong tiếng Việt
Instructor
Instructor (Noun Countable)
Người chỉ dẫn, hướng dẫn.
Instructor, guide.
The social media instructor taught us how to engage with followers.
Người hướng dẫn trên mạng xã hội đã dạy chúng tôi cách tương tác với những người theo dõi.
The instructor at the workshop provided valuable feedback on our projects.
Người hướng dẫn tại hội thảo đã cung cấp phản hồi có giá trị về các dự án của chúng tôi.
The experienced instructor led the team-building activities during the social event.
Người hướng dẫn giàu kinh nghiệm đã dẫn dắt các hoạt động xây dựng nhóm trong sự kiện xã hội.
Kết hợp từ của Instructor (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Riding instructor Huấn luyện viên cưỡi ngựa | The riding instructor taught beginners how to ride horses. Người hướng dẫn cưỡi ngựa dạy người mới bắt đầu cưỡi ngựa. |
Qualified instructor Giảng viên có trình độ chuyên môn cao | A qualified instructor can teach various social skills effectively. Một người hướng dẫn có trình độ có thể dạy nhiều kỹ năng xã hội một cách hiệu quả. |
Certified instructor Giảng viên chứng chỉ | The social club hired a certified instructor for their dance classes. Câu lạc bộ xã hội thuê một người hướng dẫn được chứng nhận cho các lớp học nhảy của họ. |
Trained instructor Giảng viên được đào tạo | The social club hired a trained instructor for their dance classes. Câu lạc bộ xã hội thuê một huấn luyện viên được đào tạo cho các lớp học nhảy của họ. |
Ski instructor Huấn luyện viên trượt tuyết | The ski instructor taught beginners how to navigate the slopes. Người hướng dẫn trượt tuyết dạy người mới bắt đầu làm thế nào để điều hướng trên dốc. |
Instructor (Noun)
The instructor taught English at the local community center.
Người hướng dẫn dạy tiếng Anh tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The yoga instructor led a class on mindfulness and relaxation techniques.
Người hướng dẫn yoga dẫn dắt một lớp học về kỹ thuật tập trung và thư giãn.
The dance instructor choreographed a beautiful routine for the performance.
Người hướng dẫn nhảy đã sáng tác một bài tập luyện tập đẹp cho buổi biểu diễn.
Dạng danh từ của Instructor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Instructor | Instructors |
Kết hợp từ của Instructor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flight instructor Giáo viên huấn luyện bay | The flight instructor demonstrated emergency procedures in the simulator. Hướng dẫn viên bay thể hiện quy trình khẩn cấp trong máy mô phỏng. |
Riding instructor Huấn luyện viên cưỡi ngựa | The riding instructor taught sarah how to trot on the horse. Hướng dẫn viên dạy sarah cách đi dạo trên ngựa. |
Driving instructor Giáo viên lái xe | The driving instructor taught sarah how to parallel park. Giáo viên lái xe đã dạy sarah cách đỗ xe song song. |
Senior instructor Giảng viên cấp cao | The senior instructor organized a social event for the students. Người hướng dẫn cấp cao tổ chức một sự kiện xã hội cho các sinh viên. |
Trained instructor Giáo viên được đào tạo | The social club hired a trained instructor for their dance classes. Câu lạc bộ xã hội thuê một người hướng dẫn được đào tạo cho các lớp nhảy của họ. |
Họ từ
Từ "instructor" trong tiếng Anh chỉ một người có nhiệm vụ giảng dạy, thường là tại các cơ sở giáo dục hoặc đào tạo cụ thể. Từ này thường được sử dụng để chỉ các giáo viên, huấn luyện viên hoặc người hướng dẫn trong các bối cảnh như lớp học, thể thao hoặc khóa học ngắn hạn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau về mặt viết và nói, không có sự khác biệt rõ rệt trong ý nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "instructor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "instructore", với "instruere" có nghĩa là "dạy dỗ" hoặc "hướng dẫn". Cả hai thành phần này đều gắn liền với khái niệm cung cấp thông tin và kỹ năng cho người khác. Từ thế kỷ 15, "instructor" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những người có nhiệm vụ giáo dục hoặc đào tạo. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ người hướng dẫn trong các lĩnh vực học thuật hoặc chuyên môn.
Từ "instructor" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục và đào tạo, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, nơi có thể liên quan đến giảng viên, huấn luyện viên hoặc người hướng dẫn. Tần suất sử dụng từ này có thể không cao trong phần Viết, nhưng được đánh giá cao trong phần Nói khi thảo luận về trải nghiệm học tập. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong môi trường học thuật và chuyên môn để chỉ những người hướng dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp