Bản dịch của từ Instructor trong tiếng Việt

Instructor

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instructor (Noun Countable)

ɪnˈstrʌk.tər
ɪnˈstrʌk.tɚ
01

Người chỉ dẫn, hướng dẫn.

Instructor, guide.

Ví dụ

The social media instructor taught us how to engage with followers.

Người hướng dẫn trên mạng xã hội đã dạy chúng tôi cách tương tác với những người theo dõi.

The instructor at the workshop provided valuable feedback on our projects.

Người hướng dẫn tại hội thảo đã cung cấp phản hồi có giá trị về các dự án của chúng tôi.

The experienced instructor led the team-building activities during the social event.

Người hướng dẫn giàu kinh nghiệm đã dẫn dắt các hoạt động xây dựng nhóm trong sự kiện xã hội.

Kết hợp từ của Instructor (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Riding instructor

Huấn luyện viên cưỡi ngựa

The riding instructor taught beginners how to ride horses.

Người hướng dẫn cưỡi ngựa dạy người mới bắt đầu cưỡi ngựa.

Qualified instructor

Giảng viên có trình độ chuyên môn cao

A qualified instructor can teach various social skills effectively.

Một người hướng dẫn có trình độ có thể dạy nhiều kỹ năng xã hội một cách hiệu quả.

Certified instructor

Giảng viên chứng chỉ

The social club hired a certified instructor for their dance classes.

Câu lạc bộ xã hội thuê một người hướng dẫn được chứng nhận cho các lớp học nhảy của họ.

Trained instructor

Giảng viên được đào tạo

The social club hired a trained instructor for their dance classes.

Câu lạc bộ xã hội thuê một huấn luyện viên được đào tạo cho các lớp học nhảy của họ.

Ski instructor

Huấn luyện viên trượt tuyết

The ski instructor taught beginners how to navigate the slopes.

Người hướng dẫn trượt tuyết dạy người mới bắt đầu làm thế nào để điều hướng trên dốc.

Instructor (Noun)

ɪnstɹˈʌktɚ
ɪnstɹˈʌktəɹ
01

Một người dạy điều gì đó.

A person who teaches something.

Ví dụ

The instructor taught English at the local community center.

Người hướng dẫn dạy tiếng Anh tại trung tâm cộng đồng địa phương.

The yoga instructor led a class on mindfulness and relaxation techniques.

Người hướng dẫn yoga dẫn dắt một lớp học về kỹ thuật tập trung và thư giãn.

The dance instructor choreographed a beautiful routine for the performance.

Người hướng dẫn nhảy đã sáng tác một bài tập luyện tập đẹp cho buổi biểu diễn.

Dạng danh từ của Instructor (Noun)

SingularPlural

Instructor

Instructors

Kết hợp từ của Instructor (Noun)

CollocationVí dụ

Flight instructor

Giáo viên huấn luyện bay

The flight instructor demonstrated emergency procedures in the simulator.

Hướng dẫn viên bay thể hiện quy trình khẩn cấp trong máy mô phỏng.

Riding instructor

Huấn luyện viên cưỡi ngựa

The riding instructor taught sarah how to trot on the horse.

Hướng dẫn viên dạy sarah cách đi dạo trên ngựa.

Driving instructor

Giáo viên lái xe

The driving instructor taught sarah how to parallel park.

Giáo viên lái xe đã dạy sarah cách đỗ xe song song.

Senior instructor

Giảng viên cấp cao

The senior instructor organized a social event for the students.

Người hướng dẫn cấp cao tổ chức một sự kiện xã hội cho các sinh viên.

Trained instructor

Giáo viên được đào tạo

The social club hired a trained instructor for their dance classes.

Câu lạc bộ xã hội thuê một người hướng dẫn được đào tạo cho các lớp nhảy của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Instructor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] Conversely, when it comes to acquiring practical skills like cooking, sewing, and woodworking, family and friends frequently prove to be more effective [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017
[...] This form of studying requires tremendous self-discipline as well as organization and time management skills while students usually struggle with balancing their coursework other priorities and easily get demotivated without direct guidance from [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017
Idea for IELTS Writing topic Education: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] This form of studying requires tremendous self-discipline as well as organization and time management skills while students usually struggle with balancing their coursework and other priorities and easily get demotivated without direct guidance from [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Education: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education
[...] This form of studying requires tremendous self-discipline as well as excellent organization and time management skills as students usually struggle with balancing their coursework with other priorities, and quickly become unmotivated without direct guidance from [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education

Idiom with Instructor

Không có idiom phù hợp