Bản dịch của từ Alibi trong tiếng Việt
Alibi
Alibi (Noun)
He provided an alibi to prove his innocence in the robbery.
Anh ấy cung cấp một alibi để chứng minh sự vô tội của mình trong vụ cướp.
Her alibi was confirmed by security camera footage.
Alibi của cô ấy đã được xác nhận bằng hình ảnh camera an ninh.
The suspect's alibi placed him at a different location that night.
Alibi của nghi phạm đặt anh ta ở một địa điểm khác vào đêm đó.
Kết hợp từ của Alibi (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Solid alibi Alibi vững chắc | He provided a solid alibi for his friend's whereabouts. Anh ấy cung cấp một lời biện hộ vững chắc về nơi ở của bạn bè. |
Perfect alibi Điều khẳng định hoàn hảo | She had a perfect alibi for the party absence. Cô ấy có một alibi hoàn hảo cho việc vắng mặt tại bữa tiệc. |
Good alibi Alibi tốt | Having a good alibi can help in social situations. Có một cái alibi tốt có thể giúp trong các tình huống xã hội. |
Cast-iron alibi Alibi sắt đúc | His cast-iron alibi proved his innocence in the social event. Lý do thép đúc của anh ấy đã chứng minh sự vô tội của mình trong sự kiện xã hội. |
Ironclad alibi Chứng cớ vững chắc | He provided an ironclad alibi for the crime. Anh ta cung cấp một lời biện hộ không thể bác bỏ cho tội phạm. |
Alibi (Verb)
Cung cấp bằng chứng ngoại phạm cho.
Provide an alibi for.
She alibied her friend during the investigation.
Cô ấy đã làm chứng cho bạn cô ấy trong cuộc điều tra.
He alibis his brother's absence at the party.
Anh ấy chứng minh sự vắng mặt của em trai mình tại bữa tiệc.
They alibi each other to avoid suspicion.
Họ làm chứng cho nhau để tránh sự nghi ngờ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp